- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sudan Senegal
Sudan 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Senegal
Huấn luyện viên:
5
Walieldin Khedr
8
Abdel Raouf Yagoub
8
Abdel Raouf Yagoub
8
Abdel Raouf Yagoub
8
Abdel Raouf Yagoub
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
20
Habib Diallo
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
4
Abdoulaye Seck
4
Abdoulaye Seck
4
Abdoulaye Seck
4
Abdoulaye Seck
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
Sudan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Walieldin Khedr Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Abdelrahman Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Yasir Mozamil Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Saif Terry Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Abdel Raouf Yagoub Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Al Mustafa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Awad Zayed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 A. Kuku Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mustafa Karshoum Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bakhit Khamis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abu Agla Abdalla Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Habib Diallo Tiền đạo |
14 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismaïla Sarr Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Iliman Ndiaye Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Idrissa Gueye Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Camara Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Habib Diarra Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sudan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Emad Al Sini Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Adam Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed Hamid Al Tash Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pablo Amo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Salah Adil Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sharaf Shiboub Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Salah Nemer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ali Abu Eshrein Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ahmed Yousif Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Al Gozoli Nooh Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sheddy Barglan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mazen Bashir Simbo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Seny Dieng Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Pape Gueye Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdallah Sima Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nampalys Mendy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dion Lopy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Moussa Niakhaté Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mikayil Faye Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mory Diaw Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Pathé Ciss Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Abdoulaye Ndiaye Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sudan
Senegal
Sudan
Senegal
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sudan
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Nam Sudan Sudan |
0 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.87 1.75 0.85 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Mauritania Sudan |
0 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
19/05/2024 |
Sudan Tanzania |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/05/2024 |
Sudan Tanzania |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2023 |
Sudan Congo |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Senegal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 |
Mauritania Senegal |
0 1 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Senegal Congo |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Senegal Benin |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Senegal Gabon |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/01/2024 |
Senegal Bờ Biển Ngà |
1 1 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 19
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 24