- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sudan Mauritania
Sudan 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Mauritania
Huấn luyện viên:
5
Walieldin Khedr
8
Abdel Raouf Yagoub
8
Abdel Raouf Yagoub
8
Abdel Raouf Yagoub
8
Abdel Raouf Yagoub
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
7
Aboubakary Koita
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
21
El Hassan Houeibib
2
Khadim Diaw
2
Khadim Diaw
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
11
Pape Ibnou Ba
Sudan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Walieldin Khedr Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Abdelrahman Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Yasir Mozamil Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Saif Terry Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Abdel Raouf Yagoub Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Al Mustafa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Awad Zayed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 A. Kuku Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mustafa Karshoum Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bakhit Khamis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abu Agla Abdalla Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aboubakary Koita Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Khadim Diaw Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Babacar Niasse Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 El Hassan Houeibib Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nouh Mohamed El Abd Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdallahi Mahmoud Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 O. Ngom Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Idrissa Thiam Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Guessouma Fofana Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sudan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ahmed Hamid Al Tash Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pablo Amo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Salah Adil Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sharaf Shiboub Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Salah Nemer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ali Abu Eshrein Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ahmed Yousif Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Al Gozoli Nooh Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sheddy Barglan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mazen Bashir Simbo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Emad Al Sini Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Adam Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Namori Diaw Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Papa Ndiaga Yade Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sidi Bouna Amar Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Aboubakar Kamara Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Yali Dellahi Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aly Abeid Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mouhamed Soueid Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hemeya Tanji Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 H. Abderrahmane Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bakari Camara Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sudan
Mauritania
Vòng Loại WC Châu Phi
Mauritania
0 : 2
(0-2)
Sudan
Cúp Châu Phi
Sudan
1 : 0
(1-0)
Mauritania
Sudan
Mauritania
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sudan
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Togo Sudan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Senegal Sudan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Sudan Nam Sudan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Sudan Senegal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Nam Sudan Sudan |
0 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.87 1.75 0.85 |
T
|
T
|
Mauritania
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Mauritania Nam Sudan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Mauritania Togo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Mauritania Congo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Togo Mauritania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Mauritania Senegal |
0 1 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5