VĐQG Áo - 23/11/2024 16:00
SVĐ: Merkur Arena
7 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/2 0.82
0.87 2.75 0.89
- - -
- - -
1.33 5.00 8.50
0.85 9.75 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
-0.98 1.25 0.70
- - -
- - -
1.83 2.50 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
William Bøving
9’ -
Đang cập nhật
Dimitri Lavalėe
23’ -
30’
Kosmas Gezos
Christopher Cvetko
-
Mika Biereth
Seedy Jatta
33’ -
Đang cập nhật
J. Gazibegović
36’ -
O. Kiteishvili
Mika Biereth
38’ -
Mika Biereth
Niklas Geyrhofer
40’ -
Đang cập nhật
William Bøving
50’ -
51’
Nicolas Binder
David Toševski
-
O. Kiteishvili
Tomi Horvat
61’ -
Seedy Jatta
Leon Grgić
69’ -
76’
Simon Straudi
Solomon Bonnah
-
77’
Tobias Koch
Philipp Wydra
-
Đang cập nhật
Emanuel Aiwu
80’ -
82’
Đang cập nhật
Solomon Bonnah
-
Tochi Chukwuani
Stefan Hierländer
83’ -
William Bøving
Mika Biereth
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
51%
49%
2
5
10
12
437
426
16
9
12
3
3
1
Sturm Graz Austria Klagenfurt
Sturm Graz 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christian Ilzer
4-2-3-1 Austria Klagenfurt
Huấn luyện viên: Peter Pacult
18
Mika Biereth
24
Dimitri Lavalėe
24
Dimitri Lavalėe
24
Dimitri Lavalėe
24
Dimitri Lavalėe
15
William Bøving
15
William Bøving
22
J. Gazibegović
22
J. Gazibegović
22
J. Gazibegović
10
O. Kiteishvili
77
Ben Justus Bobzen
24
Christopher Wernitznig
24
Christopher Wernitznig
24
Christopher Wernitznig
8
Kosmas Gezos
9
Nicolas Binder
9
Nicolas Binder
9
Nicolas Binder
9
Nicolas Binder
7
Florian Jaritz
7
Florian Jaritz
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mika Biereth Tiền đạo |
21 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 O. Kiteishvili Tiền vệ |
25 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Bøving Tiền vệ |
27 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Gazibegović Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Dimitri Lavalėe Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Tochi Chukwuani Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Malick Yalcouyé Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Seedy Jatta Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
47 Emanuel Aiwu Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Kjell Scherpen Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Niklas Geyrhofer Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Austria Klagenfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ben Justus Bobzen Tiền đạo |
15 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Kosmas Gezos Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
7 Florian Jaritz Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Christopher Wernitznig Tiền vệ |
81 | 3 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicolas Binder Tiền đạo |
37 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Thorsten Mahrer Hậu vệ |
77 | 3 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
34 Jannik Thomas Robatsch Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Tobias Koch Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Simon Straudi Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Simon Emil Spari Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Dikeni Salifou Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Manprit Sarkaria Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Max Johnston Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gregory Wüthrich Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Leon Grgić Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tomi Horvat Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
53 Daniil Khudyakov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Stefan Hierländer Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Austria Klagenfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Solomon Bonnah Hậu vệ |
74 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
95 Philipp Wydra Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Jonas Kühn Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Christopher Cvetko Tiền vệ |
70 | 4 | 6 | 14 | 1 | Tiền vệ |
10 David Toševski Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Marco Knaller Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Laurenz Dehl Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sturm Graz
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
0 : 2
(0-0)
Sturm Graz
VĐQG Áo
Sturm Graz
2 : 0
(0-0)
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
0 : 4
(0-4)
Sturm Graz
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
0 : 3
(0-2)
Sturm Graz
VĐQG Áo
Sturm Graz
0 : 0
(0-0)
Austria Klagenfurt
Sturm Graz
Austria Klagenfurt
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sturm Graz
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Hartberg Sturm Graz |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.80 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Borussia Dortmund Sturm Graz |
1 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.98 |
0.99 3.5 0.91 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sturm Graz Rapid Vienna |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.02 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Sturm Graz Blau-Weiß Linz |
2 1 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
||
27/10/2024 |
LASK Linz Sturm Graz |
1 2 (0) (1) |
1.01 +0 0.89 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Austria Klagenfurt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Rapid Vienna Austria Klagenfurt |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.86 |
1.0 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Klagenfurt Wolfsberger AC |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Wolfsberger AC Austria Klagenfurt |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rheindorf Altach Austria Klagenfurt |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Austria Klagenfurt Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 14
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 26
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 22
13 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 40