VĐQG Nữ Pháp - 11/12/2024 12:00
SVĐ: Colmar Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/4 0.92
- - -
- - -
- - -
3.00 2.75 2.40
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Kelly Gago
Louise Fleury
-
Mégane Hoeltzel
Lorena Azzaro
18’ -
25’
Đang cập nhật
Manon Uffren
-
Đang cập nhật
Sierra Enge
45’ -
46’
Amira Braham
Lalia Dali-Storti
-
Chloe Neller
Morgane Duporge
62’ -
63’
Camille Robillard
Thelma Eninger
-
Đang cập nhật
Morgane Duporge
64’ -
76’
Julie Machart-Rabanne
Nelly Da Cruz Rodrigues
-
Fanny Hoarau
Marième Babou
80’ -
82’
Louise Fleury
Juliette Mossard
-
85’
Thelma Eninger
Roseline Eloissaint
-
Mégane Hoeltzel
Fatoumata Baldé
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
56%
44%
5
2
12
8
482
374
8
11
3
7
0
2
Strasbourg W Nantes W
Strasbourg W 5-3-2
Huấn luyện viên: Vincent Nogueira
5-3-2 Nantes W
Huấn luyện viên: Nicolas Chabot
27
Laurine Hannequin
18
Amanda Chaney
18
Amanda Chaney
18
Amanda Chaney
18
Amanda Chaney
18
Amanda Chaney
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
9
Kelly Gago
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
6
Manon Uffren
6
Manon Uffren
5
Julie Pasquereau
5
Julie Pasquereau
5
Julie Pasquereau
17
Julie Machart-Rabanne
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Laurine Hannequin Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lorena Azzaro Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Annaëlle Tchakounté Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Manon Wahl Thủ môn |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Emmy Jezequel Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Amanda Chaney Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Elise Bonet Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Fanny Hoarau Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Chloe Neller Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sierra Enge Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mégane Hoeltzel Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kelly Gago Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Julie Machart-Rabanne Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Manon Uffren Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Julie Pasquereau Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Louise Fleury Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Emily Raechel Burns Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Maureen Cosson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Lalie Rageot Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Amira Braham Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Camille Robillard Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Danielle Marcano Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Pauline Moitrel Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Kenza Chapelle Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Morgane Duporge Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Marième Babou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Clémence Mairot Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Emma Loving Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Fatoumata Baldé Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nelly Da Cruz Rodrigues Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Éva Frémaux Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Thelma Eninger Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Juliette Mossard Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Emily Dolan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Lalia Dali-Storti Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roseline Eloissaint Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Strasbourg W
Nantes W
Strasbourg W
Nantes W
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Strasbourg W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Le Havre W Strasbourg W |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.91 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Strasbourg W Paris W |
1 4 (1) (3) |
0.87 +2.0 0.92 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Paris SG W Strasbourg W |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Strasbourg W Saint-Étienne W |
2 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Guingamp W Strasbourg W |
3 2 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Nantes W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Nantes W Fleury 91 W |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Montpellier W Nantes W |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Nantes W Dijon W |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Nantes W Paris W |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
- - - |
T
|
||
19/10/2024 |
Stade de Reims W Nantes W |
1 3 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16