- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Strasbourg W Lyon W
Strasbourg W 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Lyon W
Huấn luyện viên:
27
Laurine Hannequin
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
11
Kadidiatou Diani
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
6
Daelle Melchie Dumornay
6
Daelle Melchie Dumornay
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
26
Lindsey Horan
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Laurine Hannequin Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kenza Chapelle Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lorena Azzaro Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Annaëlle Tchakounté Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Manon Wahl Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Amanda Chaney Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Elise Bonet Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Emmy Jezequel Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sierra Enge Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mégane Hoeltzel Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Fanny Hoarau Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kadidiatou Diani Tiền vệ |
41 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lindsey Horan Tiền vệ |
33 | 11 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Daelle Melchie Dumornay Tiền đạo |
30 | 10 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Wendie Renard Hậu vệ |
31 | 7 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Vanessa Gilles Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Damaris Berta Egurrola Wienke Tiền vệ |
41 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Dzsenifer Marozsan Tiền vệ |
40 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tabita Chawinga Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Selma Bacha Hậu vệ |
29 | 0 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Ellie Carpenter Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Claudia Christiane Endler Mutinelli Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Pauline Moitrel Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Maeline Mendy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Amandine Beche Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Pilar Khoury Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Marième Babou Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chloe Neller Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Emma Catherine Loving Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Eugénie Le Sommer Tiền đạo |
33 | 14 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Laura Benkarth Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ada Stolsmo Hegerberg Tiền đạo |
31 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Amel Majri Tiền vệ |
37 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sofie Svava Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sofia Huerta Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sara Däbritz Tiền vệ |
37 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Strasbourg W
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
6 : 0
(3-0)
Strasbourg W
Strasbourg W
Lyon W
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Strasbourg W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Fleury 91 W Strasbourg W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Strasbourg W Paris SG W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Strasbourg W Lille W |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
|||
18/01/2025 |
Dijon W Strasbourg W |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
VGA Saint-Maur W Strasbourg W |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Lyon W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Lyon W Guingamp W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Montpellier W Lyon W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Paris SG W Lyon W |
0 2 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +3.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
08/01/2025 |
Lyon W Dijon W |
2 0 (2) (0) |
0.95 -3.75 0.85 |
1.07 4.75 0.67 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8