0.73 0 0.91
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
2.55 3.60 2.25
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
3.10 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
Strasbourg W Lille W
Strasbourg W 3-4-3
Huấn luyện viên: Vincent Nogueira
3-4-3 Lille W
Huấn luyện viên: Yacine Guesmia
27
Laurine Hannequin
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
5
Annaëlle Tchakounté
14
A. Ribeyra
8
Marjorie Boilesen
8
Marjorie Boilesen
8
Marjorie Boilesen
8
Marjorie Boilesen
15
J. Pian
15
J. Pian
11
M. Boucly
11
M. Boucly
11
M. Boucly
17
J. Rabanne
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Laurine Hannequin Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kenza Chapelle Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lorena Azzaro Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Annaëlle Tchakounté Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Manon Wahl Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Amanda Chaney Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Elise Bonet Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Emmy Jezequel Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sierra Enge Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mégane Hoeltzel Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Fanny Hoarau Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lille W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 A. Ribeyra Tiền đạo |
22 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 J. Rabanne Tiền vệ |
24 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 J. Pian Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Boucly Tiền vệ |
24 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Marjorie Boilesen Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 A. Paprzycki Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 E. Launay Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 T. Laplacette Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 O. Mbala Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Doucouré Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 K. Johnson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Pilar Khoury Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Marième Babou Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chloe Neller Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Emma Catherine Loving Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Pauline Moitrel Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Maeline Mendy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Amandine Beche Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lille W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 A. Ollivier Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Bamenga Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
30 T. Beitz Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 D. Roux Tiền đạo |
23 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 A. Lambert Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 G. Devleesschauwer Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 L. Azzaro Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Strasbourg W
Lille W
Strasbourg W
Lille W
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Strasbourg W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Dijon W Strasbourg W |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
VGA Saint-Maur W Strasbourg W |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Strasbourg W Montpellier W |
1 2 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Stade de Reims W Strasbourg W |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Strasbourg W Nantes W |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0.25 0.92 |
- - - |
B
|
Lille W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Lille W Guingamp W |
4 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Auxerre W Lille W |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
08/05/2024 |
Saint-Étienne W Lille W |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
24/04/2024 |
Lille W Bordeaux W |
1 2 (0) (2) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Montpellier W Lille W |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.92 3.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 21