FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00
SVĐ: The Lamex Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.84 -2 1/4 -0.94
0.84 3.0 0.84
- - -
- - -
1.20 7.00 10.00
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
0.90 -1 1/4 0.95
0.89 1.25 0.93
- - -
- - -
1.57 2.75 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
J. Reid
1’ -
2’
Đang cập nhật
William Longbottom
-
Đang cập nhật
Jordan Roberts
3’ -
4’
Đang cập nhật
Oliver Brown
-
Đang cập nhật
Harvey White
5’ -
6’
Đang cập nhật
Sam Bentley
-
Đang cập nhật
Jake Young
7’ -
Đang cập nhật
Liam Ridehalgh
8’ -
9’
Đang cập nhật
Elliott List
-
10’
Đang cập nhật
Lebrun Mbeka
-
Đang cập nhật
Kane Smith
11’ -
12’
Đang cập nhật
Sam Bentley
-
Đang cập nhật
Daniel Kemp
13’ -
14’
Đang cập nhật
Jameel Ible
-
33’
Leo Farrell
Jack Emmett
-
45’
Đang cập nhật
William Longbottom
-
Daniel Kemp
J. Reid
53’ -
55’
Đang cập nhật
Adriano Moké
-
Aaron Pressley
Jake Young
60’ -
Đang cập nhật
Daniel Kemp
78’ -
83’
Gabriel Johnson
William Longbottom
-
Đang cập nhật
Jake Young
90’ -
99’
Đang cập nhật
John Lufudu
-
Eli King
Elliott List
104’ -
Đang cập nhật
Elliott List
107’ -
109’
John Lufudu
Jameel Ible
-
120’
Adriano Moké
Sam Bentley
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
57%
43%
2
3
3
3
1
0
12
6
4
3
0
0
Stevenage Guiseley
Stevenage 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Alex Revell
4-3-1-2 Guiseley
Huấn luyện viên: Mark Bower
18
Harvey White
13
Murphy Cooper
13
Murphy Cooper
13
Murphy Cooper
13
Murphy Cooper
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
20
Aaron Pressley
19
J. Reid
19
J. Reid
1
Joe Cracknell
3
Liam Ridehalgh
3
Liam Ridehalgh
3
Liam Ridehalgh
3
Liam Ridehalgh
6
Jake Lawlor
6
Jake Lawlor
5
Lebrun Mbeka
5
Lebrun Mbeka
5
Lebrun Mbeka
2
Oliver Brown
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Harvey White Tiền vệ |
20 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Aaron Pressley Tiền đạo |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 J. Reid Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jordan Roberts Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Murphy Cooper Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Nick Freeman Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kane Smith Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Lewis Freestone Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Dan Butler Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Eli King Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Kemp Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Guiseley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Joe Cracknell Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Brown Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jake Lawlor Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lebrun Mbeka Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Liam Ridehalgh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adriano Moké Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Prince Ekpolo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 John Lufudu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gabriel Johnson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 William Longbottom Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Leo Farrell Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Elliott List Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ken Aboh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Tyreece Simpson Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Jake Young Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guiseley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jameel Ible Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 George Sebine Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Daniel King Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sam Bentley Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Joe Ackroyd Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jack Emmett Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Freddie Westfall Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stevenage
Guiseley
Stevenage
Guiseley
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stevenage
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Stevenage Bolton Wanderers |
1 4 (0) (2) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Rotherham United Stevenage |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Stevenage Cambridge United |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Mansfield Town Stevenage |
0 1 (0) (1) |
0.88 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/10/2024 |
Peterborough United Stevenage |
2 0 (2) (0) |
0.84 -0.25 0.84 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
X
|
Guiseley
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Kidderminster Harriers Guiseley |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Guiseley Bamber Bridge |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Guiseley Scunthorpe United |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0.75 0.84 |
0.79 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Guiseley 1874 Northwich |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2024 |
Guiseley Ashton United |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0 1.03 |
0.87 3.25 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 13