VĐQG Nam Phi - 10/12/2024 17:30
SVĐ: Danie Craven Stadium (Stellenbosch)
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stellenbosch Royal AM
Stellenbosch 3-4-3
Huấn luyện viên: Steve Barker
3-4-3 Royal AM
Huấn luyện viên: John Maduka
20
Sanele Barns
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
14
Thabo Matlaba
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sanele Barns Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 A. Cupido Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Omega Mdaka Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Langelihle Phili Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Oscarine Masuluke Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Brian Mandela Onyango Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kyle Jurgens Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thabo Matlaba Hậu vệ |
38 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Sera Motebang Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Khulekani Shezi Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Ayanda Jiyane Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Levy Mashiane Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Sbangani Zulu Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kabelo Mahlasela Tiền vệ |
37 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
48 Ayabulela Maxwele Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Xolani Ngcobo Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Andile Mpisane Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sbusiso Magaqa Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Lee Langeveldt Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
19 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Genino Palace Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thulani Mini Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ismaël Olivier Toure Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Devon Titus Tiền đạo |
21 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sihle Nduli Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Khomotjo Lekoloane Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Mlungisi Sikakane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sabelo Sithole Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Aphile Ngobese Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Shadrack Kobedi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Sanele Radebe Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Philani Sithebe Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sabelo Shezi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Sisanda Mbhele Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Sedwyn George Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Stellenbosch
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
3 : 0
(2-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
1 : 3
(1-0)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Royal AM
3 : 1
(2-1)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
3 : 1
(1-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
2 : 2
(0-1)
Royal AM
Stellenbosch
Royal AM
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Stellenbosch
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Stellenbosch RSB Berkane |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Magesi Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Orlando Pirates Stellenbosch |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Stade Malien Bamako Stellenbosch |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Stellenbosch TS Galaxy |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.87 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
H
|
Royal AM
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Kaizer Chiefs Royal AM |
2 2 (2) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Royal AM Golden Arrows |
2 3 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Royal AM Polokwane City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.93 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Royal AM Sekhukhune United |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Mamelodi Sundowns Royal AM |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.91 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21