VĐQG Nữ Pháp - 14/12/2024 16:00
SVĐ: Stade Paul Chandon
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.87
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
1.66 3.40 4.33
- - -
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
- - -
- - -
- - -
2.25 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Lorena Azzaro
Laurine Hannequin
-
71’
Mégane Hoeltzel
Chloe Neller
-
Kayla Adamek
Marion Haelewyn
76’ -
77’
Emma Loving
Amandine Beche
-
85’
Sierra Enge
Kenza Chapelle
-
Hawa Sangaré
Melissa Ferreira Gomes
88’ -
90’
Đang cập nhật
Annaëlle Tchakounté
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
55%
45%
4
5
6
11
366
324
16
7
6
4
1
2
Stade de Reims W Strasbourg W
Stade de Reims W 5-4-1
Huấn luyện viên: Mathieu Rufié
5-4-1 Strasbourg W
Huấn luyện viên: Vincent Nogueira
10
Rachel Corboz
21
Lea Notel
21
Lea Notel
21
Lea Notel
21
Lea Notel
21
Lea Notel
7
Colette Ndzana
7
Colette Ndzana
7
Colette Ndzana
7
Colette Ndzana
6
Anaële Le Moguédec
10
Lorena Azzaro
18
Amanda Chaney
18
Amanda Chaney
18
Amanda Chaney
29
Emmy Jezequel
29
Emmy Jezequel
29
Emmy Jezequel
29
Emmy Jezequel
29
Emmy Jezequel
1
Manon Wahl
1
Manon Wahl
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rachel Corboz Tiền vệ |
59 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Anaële Le Moguédec Tiền vệ |
34 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Elisa Launay Thủ môn |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Monique Ngock Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Colette Ndzana Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Lea Notel Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Hawa Sangaré Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kayla Adamek Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mia Gyau Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Mathilde Kack Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Maïté Boucly Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lorena Azzaro Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Annaëlle Tchakounté Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Manon Wahl Thủ môn |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Amanda Chaney Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mégane Hoeltzel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Emmy Jezequel Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Morgane Duporge Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Sierra Enge Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Elise Bonet Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Marième Babou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Emma Loving Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Assimina Maoulida Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Marion Haelewyn Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Julie Swierot Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Morgan White Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kayza Massey Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lamine Mana Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
9 Melissa Ferreira Gomes Tiền đạo |
35 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Strasbourg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenza Chapelle Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Laurine Hannequin Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Fanny Hoarau Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Pauline Moitrel Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Chloe Neller Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Amandine Beche Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Emily Evels Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade de Reims W
Strasbourg W
Stade de Reims W
Strasbourg W
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Stade de Reims W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
23/11/2024 |
Guingamp W Stade de Reims W |
1 4 (1) (2) |
0.83 +0.75 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Stade de Reims W Paris SG W |
1 2 (1) (1) |
1.00 +1.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Le Havre W Stade de Reims W |
0 3 (1) (2) |
0.76 -0.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
02/11/2024 |
Fleury 91 W Stade de Reims W |
4 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
- - - |
B
|
Strasbourg W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Strasbourg W Nantes W |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Le Havre W Strasbourg W |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.91 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Strasbourg W Paris W |
1 4 (1) (3) |
0.87 +2.0 0.92 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Paris SG W Strasbourg W |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Strasbourg W Saint-Étienne W |
2 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 11