Cúp Quốc Gia Nữ Pháp - 25/01/2025 13:30
SVĐ: Stade Auguste-Delaune II
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Stade de Reims W Saint-Étienne W
Stade de Reims W 4-5-1
Huấn luyện viên: Mathieu Rufié
4-5-1 Saint-Étienne W
Huấn luyện viên: Laurent Mortel
10
Rachel Corboz
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
6
Anaëlle Le Moguédec
18
Cindy Caputo
6
Lisa Martinez
6
Lisa Martinez
6
Lisa Martinez
6
Lisa Martinez
12
Amandine Pierre-Louis
12
Amandine Pierre-Louis
10
Solene Champagnac
10
Solene Champagnac
10
Solene Champagnac
8
Alex Lamontagne
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rachel Corboz Tiền vệ |
40 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Anaëlle Le Moguédec Tiền vệ |
37 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucie Calba Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Colette Ndzana Fegue Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Hawa Sangaré Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kayza Ayine Ka-A Massey Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mathilde Kack Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Marion Haelewyn Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Monique Ngock Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Assimina Maoulida Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Maïté Boucly Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cindy Caputo Tiền vệ |
35 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex Lamontagne Tiền đạo |
35 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Amandine Pierre-Louis Tiền vệ |
29 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Solene Champagnac Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Lisa Martinez Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Fiona Bogi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Faustine Bataillard Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Chloé Tapia Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Maryne Gignoux-Soulier Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Morgane Belkhiter Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Sarah Stratigakis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lamine Mana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Clara Wibaut Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Julie Swierot Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lea Notel Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Lea Bourgain Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mia Irene Gyau Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Melissa Ferreira Gomes Tiền đạo |
38 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Easther Mayi Kith Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Taeryne Job Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Marion Romanelli Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Emma Templier Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Adele Connesson Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sarah Cambot Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Maéva Maniouloux Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stade de Reims W
Saint-Étienne W
VĐQG Nữ Pháp
Saint-Étienne W
0 : 3
(0-1)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
1 : 2
(1-2)
Saint-Étienne W
VĐQG Nữ Pháp
Saint-Étienne W
4 : 3
(1-1)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
2 : 0
(1-0)
Saint-Étienne W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
1 : 0
(0-0)
Saint-Étienne W
Stade de Reims W
Saint-Étienne W
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Stade de Reims W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Nantes W Stade de Reims W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +3.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
08/01/2025 |
Saint-Étienne W Stade de Reims W |
0 3 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Stade de Reims W Strasbourg W |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
- - - |
T
|
Saint-Étienne W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Fleury 91 W Saint-Étienne W |
6 0 (2) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Saint-Étienne W Olympique Marseille W |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Saint-Étienne W Stade de Reims W |
0 3 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Saint-Étienne W Paris SG W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +2.25 0.86 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Saint-Étienne W Guingamp W |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
- - - |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18