Cúp Quốc Gia Nữ Pháp - 12/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Auguste-Delaune II
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
1.00 3 1/4 0.80
- - -
- - -
- - -
51.00 15.00 1.03
- - -
- - -
- - -
0.77 1 1/2 -0.98
- - -
- - -
- - -
29.00 4.00 1.22
- - -
- - -
- - -
0
5
26%
74%
4
2
2
2
373
1061
4
11
2
4
2
1
Stade de Reims W Lyon W
Stade de Reims W 4-5-1
Huấn luyện viên: Mathieu Rufié
4-5-1 Lyon W
Huấn luyện viên: Joseph Montemurro
10
Rachel Corboz
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
29
Hawa Sangaré
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
1
Kayza Ayine Ka-A Massey
6
Anaëlle Le Moguédec
11
Kadidiatou Diani
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
6
Daelle Melchie Dumornay
6
Daelle Melchie Dumornay
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
26
Lindsey Horan
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rachel Corboz Tiền vệ |
39 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Anaëlle Le Moguédec Tiền vệ |
36 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucie Calba Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Colette Ndzana Fegue Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Hawa Sangaré Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kayza Ayine Ka-A Massey Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mathilde Kack Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Marion Haelewyn Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Monique Ngock Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Assimina Maoulida Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Maïté Boucly Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kadidiatou Diani Tiền vệ |
40 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lindsey Horan Tiền vệ |
32 | 11 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Daelle Melchie Dumornay Tiền đạo |
29 | 10 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Wendie Renard Hậu vệ |
30 | 7 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Vanessa Gilles Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Damaris Berta Egurrola Wienke Tiền vệ |
40 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Dzsenifer Marozsan Tiền vệ |
39 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tabita Chawinga Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Selma Bacha Hậu vệ |
28 | 0 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Ellie Carpenter Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Claudia Christiane Endler Mutinelli Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lea Notel Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Lea Bourgain Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mia Irene Gyau Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Melissa Ferreira Gomes Tiền đạo |
37 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lamine Mana Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Clara Wibaut Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Julie Swierot Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ada Stolsmo Hegerberg Tiền đạo |
30 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Amel Majri Tiền vệ |
36 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sofie Svava Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sofia Huerta Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sara Däbritz Tiền vệ |
36 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Eugénie Le Sommer Tiền đạo |
32 | 14 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Laura Benkarth Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stade de Reims W
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
0 : 3
(0-1)
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
6 : 0
(3-0)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
4 : 1
(3-1)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
1 : 5
(1-3)
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
7 : 1
(3-0)
Stade de Reims W
Stade de Reims W
Lyon W
40% 20% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Stade de Reims W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Saint-Étienne W Stade de Reims W |
0 3 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Stade de Reims W Strasbourg W |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
23/11/2024 |
Guingamp W Stade de Reims W |
1 4 (1) (2) |
0.83 +0.75 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Stade de Reims W Paris SG W |
1 2 (1) (1) |
1.00 +1.75 0.80 |
- - - |
T
|
Lyon W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Lyon W Dijon W |
2 0 (2) (0) |
0.95 -3.75 0.85 |
1.07 4.75 0.67 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Lyon W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.75 0.76 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lyon W Nantes W |
5 1 (4) (0) |
0.85 -3.75 0.95 |
- - - |
T
|
||
11/12/2024 |
Galatasaray W Lyon W |
0 6 (0) (3) |
0.87 +4.75 0.92 |
0.80 5.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7