GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 06/12/2024 20:00

SVĐ: Stade Louis Blériot N°2

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3 3/4 0.97

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

41.00 17.00 1.03

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 1/2 0.85

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

26.00 4.50 1.18

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Melchie Dumornay

  • 17’

    Đang cập nhật

    Sofie Svava

  • 64’

    Amel Majri

    Ada Hegerberg

  • 77’

    Lindsey Michelle Horan

    Ada Hegerberg

  • 78’

    Tabitha Chawinga

    Kadidiatou Diani

  • Melissa Ferreira Gomes

    Lea Bourgain

    82’
  • Đang cập nhật

    Colette Ndzana

    87’
  • Assimina Maoulida

    Marlene Essimi

    88’
  • 90’

    Kadidiatou Diani

    Melchie Dumornay

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Louis Blériot N°2

  • Trọng tài chính:

    V. Beyer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mathieu Rufié

  • Ngày sinh:

    17-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:12, H:10, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joseph Montemurro

  • Ngày sinh:

    13-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    151 (T:108, H:23, B:20)

0

Phạt góc

8

27%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

73%

9

Cứu thua

0

10

Phạm lỗi

6

247

Tổng số đường chuyền

645

3

Dứt điểm

25

0

Dứt điểm trúng đích

11

0

Việt vị

3

Stade de Reims W Lyon W

Đội hình

Stade de Reims W 5-4-1

Huấn luyện viên: Mathieu Rufié

Stade de Reims W VS Lyon W

5-4-1 Lyon W

Huấn luyện viên: Joseph Montemurro

10

Rachel Corboz

7

Colette Ndzana

7

Colette Ndzana

7

Colette Ndzana

7

Colette Ndzana

7

Colette Ndzana

8

Lucie Calba

8

Lucie Calba

8

Lucie Calba

8

Lucie Calba

9

Melissa Ferreira Gomes

26

Lindsey Michelle Horan

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

8

Sara Däbritz

8

Sara Däbritz

Đội hình xuất phát

Stade de Reims W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Rachel Corboz Tiền vệ

58 11 6 2 0 Tiền vệ

9

Melissa Ferreira Gomes Tiền đạo

34 4 0 0 0 Tiền đạo

30

Elisa Launay Thủ môn

9 0 1 0 0 Thủ môn

14

Monique Ngock Tiền vệ

45 1 0 5 0 Tiền vệ

8

Lucie Calba Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Colette Ndzana Hậu vệ

30 0 2 4 0 Hậu vệ

21

Lea Notel Hậu vệ

41 0 1 2 0 Hậu vệ

29

Hawa Sangaré Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Kayla Adamek Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mathilde Kack Hậu vệ

36 0 0 1 0 Hậu vệ

41

Assimina Maoulida Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Lyon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Lindsey Michelle Horan Tiền vệ

28 11 7 0 0 Tiền vệ

6

Melchie Dumornay Tiền đạo

27 11 5 1 0 Tiền đạo

8

Sara Däbritz Tiền vệ

31 11 3 2 0 Tiền vệ

7

Amel Majri Tiền vệ

34 6 3 1 0 Tiền vệ

21

Vanessa Gilles Hậu vệ

34 4 0 2 0 Hậu vệ

10

Dzsenifer Marozsán Tiền vệ

35 2 6 1 0 Tiền vệ

22

Tabitha Chawinga Tiền đạo

13 2 1 0 0 Tiền đạo

18

Alice Sombath Hậu vệ

33 2 0 1 0 Hậu vệ

1

Christiane Endler Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

2

Sofia Huerta Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Sofie Svava Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Stade de Reims W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Marlene Essimi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Morgan White Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Anaële Le Moguédec Tiền vệ

33 3 6 2 0 Tiền vệ

12

Lamine Mana Tiền đạo

2 0 0 0 1 Tiền đạo

1

Kayza Massey Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

34

Baby Jordy Benera Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Lea Bourgain Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

Lyon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Vicki Becho Tiền đạo

36 7 6 0 0 Tiền đạo

14

Ada Hegerberg Tiền đạo

25 15 2 0 0 Tiền đạo

13

Damaris Egurrola Wienke Tiền vệ

36 2 8 4 0 Tiền vệ

16

Féerine Belhadj Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Selma Bacha Hậu vệ

24 0 8 4 0 Hậu vệ

11

Kadidiatou Diani Tiền đạo

36 13 13 0 0 Tiền đạo

17

Danielle van de Donk Tiền vệ

38 4 5 5 0 Tiền vệ

Stade de Reims W

Lyon W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stade de Reims W: 0T - 0H - 5B) (Lyon W: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

VĐQG Nữ Pháp

Lyon W

6 : 0

(3-0)

Stade de Reims W

03/02/2024

VĐQG Nữ Pháp

Lyon W

4 : 1

(3-1)

Stade de Reims W

22/10/2023

VĐQG Nữ Pháp

Stade de Reims W

1 : 5

(1-3)

Lyon W

27/05/2023

VĐQG Nữ Pháp

Lyon W

7 : 1

(3-0)

Stade de Reims W

04/03/2023

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

Stade de Reims W

2 : 2

(0-1)

Lyon W

Phong độ gần nhất

Stade de Reims W

Phong độ

Lyon W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

2.0
TB bàn thắng
5.8
2.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stade de Reims W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Guingamp W

Stade de Reims W

1 4

(1) (2)

0.83 +0.75 0.87

0.72 2.5 1.07

T
T

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Stade de Reims W

Paris SG W

1 2

(1) (1)

1.00 +1.75 0.80

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

08/11/2024

Le Havre W

Stade de Reims W

0 3

(1) (2)

0.76 -0.5 0.95

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

02/11/2024

Fleury 91 W

Stade de Reims W

4 1

(2) (0)

0.82 -1.0 0.97

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

19/10/2024

Stade de Reims W

Nantes W

1 3

(0) (0)

0.82 +0 0.89

0.90 2.5 0.90

B
T

Lyon W

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Le Havre W

Lyon W

0 3

(0) (1)

0.84 +4.25 0.87

- - -

B

C1 Châu Âu (Nữ)

20/11/2024

Lyon W

Roma W

4 1

(0) (0)

0.82 -3.0 0.97

0.79 4.25 0.84

H
T

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Lyon W

Saint-Étienne W

11 0

(3) (0)

0.89 -4 0.91

- - -

T

C1 Châu Âu (Nữ)

13/11/2024

Roma W

Lyon W

0 3

(0) (2)

0.85 +1.5 0.95

0.88 3.5 0.88

T
X

VĐQG Nữ Pháp

08/11/2024

Guingamp W

Lyon W

0 8

(0) (3)

0.91 +4 0.87

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 0

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất