VĐQG Nữ Pháp - 06/12/2024 20:00
SVĐ: Stade Louis Blériot N°2
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3 3/4 0.97
- - -
- - -
- - -
41.00 17.00 1.03
- - -
- - -
- - -
0.95 1 1/2 0.85
- - -
- - -
- - -
26.00 4.50 1.18
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Melchie Dumornay
-
17’
Đang cập nhật
Sofie Svava
-
64’
Amel Majri
Ada Hegerberg
-
77’
Lindsey Michelle Horan
Ada Hegerberg
-
78’
Tabitha Chawinga
Kadidiatou Diani
-
Melissa Ferreira Gomes
Lea Bourgain
82’ -
Đang cập nhật
Colette Ndzana
87’ -
Assimina Maoulida
Marlene Essimi
88’ -
90’
Kadidiatou Diani
Melchie Dumornay
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
8
27%
73%
9
0
10
6
247
645
3
25
0
11
0
3
Stade de Reims W Lyon W
Stade de Reims W 5-4-1
Huấn luyện viên: Mathieu Rufié
5-4-1 Lyon W
Huấn luyện viên: Joseph Montemurro
10
Rachel Corboz
7
Colette Ndzana
7
Colette Ndzana
7
Colette Ndzana
7
Colette Ndzana
7
Colette Ndzana
8
Lucie Calba
8
Lucie Calba
8
Lucie Calba
8
Lucie Calba
9
Melissa Ferreira Gomes
26
Lindsey Michelle Horan
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
8
Sara Däbritz
8
Sara Däbritz
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rachel Corboz Tiền vệ |
58 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Melissa Ferreira Gomes Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Elisa Launay Thủ môn |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Monique Ngock Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucie Calba Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Colette Ndzana Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Lea Notel Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Hawa Sangaré Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kayla Adamek Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mathilde Kack Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Assimina Maoulida Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Lindsey Michelle Horan Tiền vệ |
28 | 11 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Melchie Dumornay Tiền đạo |
27 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Sara Däbritz Tiền vệ |
31 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Amel Majri Tiền vệ |
34 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Vanessa Gilles Hậu vệ |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Dzsenifer Marozsán Tiền vệ |
35 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tabitha Chawinga Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Alice Sombath Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Christiane Endler Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sofia Huerta Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sofie Svava Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marlene Essimi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Morgan White Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Anaële Le Moguédec Tiền vệ |
33 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Lamine Mana Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Kayza Massey Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Baby Jordy Benera Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lea Bourgain Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vicki Becho Tiền đạo |
36 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ada Hegerberg Tiền đạo |
25 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Damaris Egurrola Wienke Tiền vệ |
36 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Féerine Belhadj Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Selma Bacha Hậu vệ |
24 | 0 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Kadidiatou Diani Tiền đạo |
36 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Danielle van de Donk Tiền vệ |
38 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Stade de Reims W
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
6 : 0
(3-0)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
4 : 1
(3-1)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
1 : 5
(1-3)
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
7 : 1
(3-0)
Stade de Reims W
Cúp Quốc Gia Nữ Pháp
Stade de Reims W
2 : 2
(0-1)
Lyon W
Stade de Reims W
Lyon W
60% 0% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Stade de Reims W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Guingamp W Stade de Reims W |
1 4 (1) (2) |
0.83 +0.75 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Stade de Reims W Paris SG W |
1 2 (1) (1) |
1.00 +1.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Le Havre W Stade de Reims W |
0 3 (1) (2) |
0.76 -0.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
02/11/2024 |
Fleury 91 W Stade de Reims W |
4 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Stade de Reims W Nantes W |
1 3 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Lyon W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Le Havre W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.84 +4.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
20/11/2024 |
Lyon W Roma W |
4 1 (0) (0) |
0.82 -3.0 0.97 |
0.79 4.25 0.84 |
H
|
T
|
|
16/11/2024 |
Lyon W Saint-Étienne W |
11 0 (3) (0) |
0.89 -4 0.91 |
- - - |
T
|
||
13/11/2024 |
Roma W Lyon W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Guingamp W Lyon W |
0 8 (0) (3) |
0.91 +4 0.87 |
- - - |
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 7