VĐQG Nữ Pháp - 16/03/2024 13:30
SVĐ: Stade Auguste-Delaune II
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 -1 0.80
0.99 2.75 0.83
- - -
- - -
1.66 3.80 3.80
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.95 1.25 0.76
- - -
- - -
2.20 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shana Chossenotte
7’ -
17’
Đang cập nhật
Julie Pian
-
Đang cập nhật
Charlène Meyong
19’ -
Đang cập nhật
Mathilde Kack
28’ -
Colette Ndzana
Noémie Mouchon
35’ -
Shana Chossenotte
Noémie Mouchon
41’ -
Charlène Meyong
Rachel Corboz
46’ -
57’
Anaïs Ribeyra
Lorena Azzaro
-
Anaëlle Le Moguédec
Lea Bourgain
71’ -
75’
Aurore Paprzycki
Marjorie Castro Boilesen
-
Noémie Mouchon
Melissa Ferreira Gomes
79’ -
89’
Đang cập nhật
Julie Machart-Rabanne
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
41%
59%
5
3
16
4
322
458
9
17
6
6
2
3
Stade de Reims W Lille W
Stade de Reims W 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Amandine Miquel
4-1-4-1 Lille W
Huấn luyện viên: Rachel Saïdi
18
Shana Chossenotte
5
Julie Pasquereau
5
Julie Pasquereau
5
Julie Pasquereau
5
Julie Pasquereau
25
Rofiat Imuran
5
Julie Pasquereau
5
Julie Pasquereau
5
Julie Pasquereau
5
Julie Pasquereau
25
Rofiat Imuran
14
Anaïs Ribeyra
15
Julie Pian
15
Julie Pian
15
Julie Pian
15
Julie Pian
9
Jessy Roux
9
Jessy Roux
11
Maïté Boucly
11
Maïté Boucly
11
Maïté Boucly
17
Julie Machart-Rabanne
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shana Chossenotte Tiền vệ |
40 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Rofiat Imuran Tiền vệ |
26 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Charlène Meyong Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Noémie Mouchon Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Julie Pasquereau Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Anaëlle Le Moguédec Tiền vệ |
16 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lou-Ann Joly Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Kinga Szemik Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mia Gyau Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Mathilde Kack Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Colette Ndzana Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Lille W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Anaïs Ribeyra Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Julie Machart-Rabanne Hậu vệ |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jessy Roux Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Maïté Boucly Tiền vệ |
18 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Julie Pian Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Aurore Paprzycki Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Naomie Bamenga Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Elisa Launay Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Célia Delaby Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gwenaëlle Devleesschauwer Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Magou Doucoure Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Lea Bourgain Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jade Nassi Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Lea Notel Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Melissa Ferreira Gomes Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rachel Corboz Tiền vệ |
63 | 11 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Kayza Ayine Ka-A Massey Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jade Rastocle Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Lille W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Valeryane Policnik Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Taylor Beitz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kedie Johnson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Tess Laplacette Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Lorena Azzaro Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Olivia Mbala Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Marjorie Castro Boilesen Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade de Reims W
Lille W
VĐQG Nữ Pháp
Lille W
2 : 5
(0-1)
Stade de Reims W
Stade de Reims W
Lille W
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Stade de Reims W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Fleury 91 W Stade de Reims W |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
17/02/2024 |
Saint-Étienne W Stade de Reims W |
4 3 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
09/02/2024 |
Stade de Reims W Montpellier W |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/02/2024 |
Lyon W Stade de Reims W |
4 1 (3) (1) |
0.83 -3.5 0.98 |
0.86 4.5 0.87 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
Le Puy W Stade de Reims W |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Lille W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Lille W Guingamp W |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Fleury 91 W Lille W |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
- - - |
B
|
||
10/02/2024 |
Lille W Le Havre W |
3 3 (1) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
04/02/2024 |
Paris W Lille W |
3 2 (0) (0) |
0.83 -2.75 0.98 |
0.90 4.0 0.88 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
Lille W Olympique Marseille W |
4 2 (3) (2) |
0.95 -1 0.76 |
- - - |
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19