VĐQG Bờ Biển Ngà - 01/11/2024 15:30
SVĐ: Stade Robert Champroux
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
K. Kone
50’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
6
0
0
377
339
13
10
7
5
0
2
Stade d'Abidjan Denguélé
Stade d'Abidjan 4-3-3
Huấn luyện viên: Bessou Serge Alain Douayere
4-3-3 Denguélé
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Stade d'Abidjan
Denguélé
VĐQG Bờ Biển Ngà
Denguélé
0 : 3
(0-1)
Stade d'Abidjan
VĐQG Bờ Biển Ngà
Stade d'Abidjan
1 : 1
(1-0)
Denguélé
VĐQG Bờ Biển Ngà
Denguélé
0 : 1
(0-1)
Stade d'Abidjan
VĐQG Bờ Biển Ngà
Stade d'Abidjan
1 : 0
(1-0)
Denguélé
Stade d'Abidjan
Denguélé
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stade d'Abidjan
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Stade d'Abidjan SOL |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
Olympique Sport d'Abobo Stade d'Abidjan |
2 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Stade d'Abidjan SOA |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Racing d'Abidjan Stade d'Abidjan |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
San-Pedro Stade d'Abidjan |
4 0 (2) (0) |
0.93 -0.25 0.66 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
T
|
Denguélé
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Denguélé Racing d'Abidjan |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Mouna Denguélé |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Olympique Sport d'Abobo Denguélé |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Denguélé Korhogo |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bouake Denguélé |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3