CAF Champions League - 07/12/2024 16:00
SVĐ: Stade de l'Amitié
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/4 0.80
0.88 2.0 0.72
- - -
- - -
4.75 3.00 1.83
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.90 0.75 0.88
- - -
- - -
5.50 1.90 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
56’
Mohamed Islam Belkhir
Jacques Mbé
-
Đang cập nhật
69’ -
71’
Abderrahmane Meziane
Aimen Mahious
-
Đang cập nhật
Mansou Amoro Junior Kouakou
73’ -
Saint-Jean Firmin Kore
Tidiane Diomandé
75’ -
80’
Aimen Mahious
Mohamed Azzi
-
Mohamed Niampa
Abdoul Koanda
82’ -
90’
Abdelraouf Benguit
Oussama Daibeche
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
53%
47%
1
2
21
11
424
368
8
9
2
2
2
0
Stade d'Abidjan CR Belouizdad
Stade d'Abidjan 4-3-3
Huấn luyện viên: Alexandre Lafitte
4-3-3 CR Belouizdad
Huấn luyện viên: Abdelkader Amrani
16
Drissa Bamba
3
3
3
3
5
Seydou Ben Hamidou Toure
5
Seydou Ben Hamidou Toure
5
Seydou Ben Hamidou Toure
5
Seydou Ben Hamidou Toure
5
Seydou Ben Hamidou Toure
5
Seydou Ben Hamidou Toure
11
Abderrahmane Meziane
40
Moustapha Zeghba
40
Moustapha Zeghba
40
Moustapha Zeghba
40
Moustapha Zeghba
40
Moustapha Zeghba
40
Moustapha Zeghba
40
Moustapha Zeghba
40
Moustapha Zeghba
8
Abdelraouf Benguit
8
Abdelraouf Benguit
Stade d'Abidjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Drissa Bamba Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mansou Amoro Junior Kouakou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adama Ardile Traoré Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Seydou Ben Hamidou Toure Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ben Guel Kouyate Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Essis Beaudeleire Aka Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Niampa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Roger Assalé Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kassoum Koné Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Saint-Jean Firmin Kore Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CR Belouizdad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abderrahmane Meziane Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdelraouf Benguit Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Naoufel Khacef Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohamed Islam Belkhir Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Moustapha Zeghba Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Houcine Benayada Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Chouaib Keddad Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Mouad Haddad Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Housseyn Selmi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Aimen Mahious Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Khanyisa Erick Mayo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade d'Abidjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Babacar Guèye Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Adama Bayo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cheick Moukoro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mamadou Bachabi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Diallo Ousmane Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ousmane Meite Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tidiane Diomandé Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Abdoul Koanda Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Youssouf Koné Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Christ Olivares Faveur Tra Bi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
CR Belouizdad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jacques Mbé Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Oussama Daibeche Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Farid Chaal Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Badreddine Souyad Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rezki Hamroune Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hedy Chaabi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Arafat Doumbia Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Azzi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Youcef Amine Laouafi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stade d'Abidjan
CR Belouizdad
Stade d'Abidjan
CR Belouizdad
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stade d'Abidjan
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Stade d'Abidjan Bouake |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Al Ahly Stade d'Abidjan |
4 2 (3) (1) |
0.81 -2.25 0.88 |
0.83 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Stade d'Abidjan Stella |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
ASEC Mimosas Stade d'Abidjan |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Stade d'Abidjan Africa Sports |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
CR Belouizdad
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
CR Belouizdad ASO Chlef |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.90 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
CR Belouizdad Orlando Pirates |
1 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.01 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
MC Alger CR Belouizdad |
1 3 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 1.75 0.78 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Mostaganem CR Belouizdad |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.99 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
NC Magra CR Belouizdad |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 17
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 28