FA Trophy Anh - 16/11/2024 15:00
SVĐ: Clarence Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.65 3.60 4.33
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
-0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
2.20 2.37 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
52’
Đang cập nhật
McKeal Abdullah
-
65’
Đang cập nhật
Jordan Hallam
-
Đang cập nhật
Matthew Lench
71’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
5
3
0
0
378
320
8
14
4
7
0
1
St Albans City Basford United
St Albans City 3-5-1-1
Huấn luyện viên: David Noble
3-5-1-1 Basford United
Huấn luyện viên: Martin Carruthers
Tạm thời chưa có dữ liệu
St Albans City
Basford United
St Albans City
Basford United
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
St Albans City
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Weymouth St Albans City |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
05/11/2024 |
St Albans City Chelmsford City |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
St Albans City Bath City |
3 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Slough Town St Albans City |
2 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
St Albans City Welling United |
0 1 (0) (1) |
0.96 -0.5 0.88 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Basford United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Basford United Anstey Nomads |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Basford United Hanley Town |
2 2 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Worksop Town Basford United |
6 3 (3) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.81 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Basford United Sporting Khalsa |
6 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Stratford Town Basford United |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 8