VĐQG Bồ Đào Nha - 16/12/2024 18:45
SVĐ: Estádio Municipal de Braga
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 0.83
0.92 2.5 0.94
- - -
- - -
1.57 3.90 5.75
0.82 9.75 0.93
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.94 1.0 0.96
- - -
- - -
2.10 2.25 6.00
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Amine El Ouazzani
-
Amine El Ouazzani
Roberto Fernández
46’ -
56’
Gil Dias
Gustavo Sá
-
Gabriel Martínez
Ismael Gharbi
58’ -
61’
Đang cập nhật
Calegari
-
Rodrigo Zalazar
Roberto Fernández
62’ -
68’
Óscar Aranda
Sorriso
-
70’
Gustavo Sá
Gil Dias
-
73’
Gustavo Sá
Tom Van De Looi
-
Sikou Niakaté
Paulo Oliveira
77’ -
85’
Zaydou Youssouf
Justin De Haas
-
Rodrigo Zalazar
Ricardo Horta
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
56%
44%
6
4
12
14
472
380
21
10
8
8
3
0
Sporting Braga Famalicão
Sporting Braga 3-4-3
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
3-4-3 Famalicão
Huấn luyện viên: Hugo Filipe Carvalho Oliveira
16
Rodrigo Zalazar
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
20
Gustavo Sá
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
15
Riccieli
15
Riccieli
23
Gil Dias
23
Gil Dias
23
Gil Dias
28
Zaydou Youssouf
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rodrigo Zalazar Tiền đạo |
20 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
28 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Bruma Tiền đạo |
23 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Gabriel Martínez Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Vítor Carvalho Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakaté Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 André Horta Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 João Ferreira Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Matheus Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Paulo Oliveira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Sá Tiền vệ |
48 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ |
49 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
15 Riccieli Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
23 Gil Dias Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Óscar Aranda Tiền đạo |
44 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mirko Topić Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Calegari Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 E. Mihaj Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Ivan Zlobin Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Rafa Soares Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Rochinha Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Victor Gómez Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Robson Bambu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Yuri Ribeiro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Roberto Fernández Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 João Moutinho Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ricardo Horta Tiền đạo |
31 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ismael Gharbi Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sorriso Tiền đạo |
23 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Tom Van De Looi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Pinheiro Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lazar Carević Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mathias De Amorim Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Justin De Haas Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
19 Afonso Rodrigues Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mario González Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Leonardo Realpe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Braga
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 2
(0-0)
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
1 : 2
(1-0)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
4 : 1
(1-0)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
0 : 3
(0-2)
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
3 : 2
(1-2)
Sporting Braga
Sporting Braga
Famalicão
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Braga
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Roma Sporting Braga |
3 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sporting Braga Estoril |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.87 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
AVS Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Sporting Braga TSG Hoffenheim |
3 0 (2) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.86 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Leixões Sporting Braga |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Famalicão
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Famalicão Porto |
1 1 (1) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Estoril Famalicão |
2 1 (2) (1) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Famalicão Santa Clara |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Famalicão Arouca |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
AVS Famalicão |
2 3 (2) (2) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 30