Hạng Nhất Brazil - 17/10/2024 00:30
SVĐ: Estádio Adelmar da Costa Carvalho
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.92 2.0 0.96
- - -
- - -
1.55 3.80 6.50
0.82 10.5 0.92
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.87 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.20 2.00 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Felipe Augusto
Gabriel Boschilia
-
Caique França
Thiago Couto
17’ -
21’
Allan
Joseph
-
Đang cập nhật
Christian Ortíz
22’ -
Đang cập nhật
Dalbert
33’ -
40’
Đang cập nhật
Gabriel Boschilia
-
45’
Đang cập nhật
Daniel Alves
-
Dalbert
Felipinho
46’ -
Christian Ortíz
Zé Roberto
57’ -
Gustavo Coutinho
Chrystian Barletta
58’ -
59’
Daniel Alves
Ronald
-
Igor Cariús
Leonel Di Plácido
77’ -
78’
Rodrigo
Nathan Fogaça
-
79’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
83’
Ronald
Nathan Fogaça
-
Đang cập nhật
Felipe
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
1
56%
44%
1
3
15
14
421
357
11
5
4
3
2
2
Sport Recife Operário PR
Sport Recife 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe
4-1-3-2 Operário PR
Huấn luyện viên: Rafael Silva Guanaes
9
Gustavo Coutinho
40
Luciano Castan
40
Luciano Castan
40
Luciano Castan
40
Luciano Castan
8
Fabricio Domínguez
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
11
Felipe Augusto
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Coutinho Tiền vệ |
42 | 13 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Fabricio Domínguez Tiền vệ |
37 | 7 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
59 Christian Ortíz Tiền vệ |
38 | 3 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
39 | 2 | 7 | 10 | 1 | Tiền vệ |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
44 Chico Hậu vệ |
70 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Wellington Silva Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Igor Cariús Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
94 Felipe Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
22 Caique França Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Dalbert Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Felipe Augusto Hậu vệ |
47 | 9 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Willian Machado Hậu vệ |
78 | 4 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
99 Daniel Alves Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Rodrigo Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Gabriel Boschilia Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Savio Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Vinícius Diniz Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Santos Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 11 | 1 | Thủ môn |
3 Allan Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Feliciano Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Jacy Maranhão Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Pedro Victor Martins Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Allyson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Fabinho Tiền vệ |
67 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Pedro Vilhena Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alisson Cassiano Hậu vệ |
74 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Felipinho Hậu vệ |
70 | 4 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Zé Roberto Tiền đạo |
33 | 9 | 5 | 11 | 1 | Tiền đạo |
21 Thiago Couto Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Leonel Di Plácido Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Julián Fernández Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Chrystian Barletta Tiền đạo |
34 | 11 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Maxwell Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
90 Ronaldo Henrique Silva Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Joseph Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Ronald Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Thales Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Gabriel Mesquita Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Índio Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Hipólito Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Nathan Fogaça Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Pedro Lucas Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sport Recife
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
5 : 1
(3-0)
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Operário PR
0 : 0
(0-0)
Sport Recife
Sport Recife
Operário PR
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sport Recife
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Novorizontino Sport Recife |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 1.75 1.01 |
T
|
T
|
|
08/10/2024 |
Sport Recife Ceará |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mirassol Sport Recife |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
23/09/2024 |
Paysandu Sport Recife |
0 1 (0) (0) |
0.74 +0.25 0.67 |
0.98 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Sport Recife Goiás |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
Operário PR
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Botafogo SP Operário PR |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.89 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Operário PR Chapecoense |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 1.00 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Santos Operário PR |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Operário PR Guarani |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.93 1.75 0.93 |
X
|
||
19/09/2024 |
Amazonas Operário PR |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
23 Thẻ vàng đội 22
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
45 Tổng 26