Hạng Nhất Brazil - 25/10/2024 00:30
SVĐ: Estádio Adelmar da Costa Carvalho
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 -1 0.77
0.94 2.0 0.92
- - -
- - -
1.49 3.44 6.25
0.83 11.0 0.84
- - -
- - -
0.8 -1 3/4 -0.96
0.77 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.05 2.07 5.75
0.83 5.0 0.97
- - -
- - -
-
-
Chrystian Barletta
Fabinho
30’ -
38’
Đang cập nhật
Heitor
-
Felipe
Chrystian Barletta
40’ -
Igor Cariús
Felipinho
45’ -
46’
João Victor
Marlon Maranhão
-
Igor Cariús
Leonel Di Plácido
59’ -
64’
Luan Dias
Pierre
-
Lucas Lima
Lenny Lobato
75’ -
76’
Matheus Salustiano
Lucas Adell
-
85’
Đang cập nhật
Bruno Mendes
-
Felipe
Fabio Matheus
87’ -
Fabio Matheus
Chico
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
53%
47%
5
3
15
11
482
424
14
12
7
5
2
1
Sport Recife Guarani
Sport Recife 4-4-2
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe
4-4-2 Guarani
Huấn luyện viên: Allan Rodrigo Aal
9
Gustavo Coutinho
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
15
Rafael Thyere
15
Rafael Thyere
99
Caio Dantas
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
18
Matheus Bueno
18
Matheus Bueno
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Coutinho Tiền đạo |
44 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
30 Chrystian Barletta Tiền vệ |
36 | 12 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Rafael Thyere Hậu vệ |
59 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Felipinho Hậu vệ |
72 | 4 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
41 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
44 Chico Hậu vệ |
72 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Fabinho Tiền vệ |
69 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Wellington Silva Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Igor Cariús Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
94 Felipe Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 23 | 0 | Tiền vệ |
22 Caique França Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Guarani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Caio Dantas Tiền đạo |
29 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 João Victor Tiền vệ |
64 | 7 | 5 | 13 | 2 | Tiền vệ |
18 Matheus Bueno Tiền vệ |
63 | 3 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
23 Douglas Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Matheus Salustiano Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Gabriel Bispo Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Luan Dias Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Heitor Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Jefferson Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
89 Vladimir Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Yan Henrique Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Zé Roberto Tiền đạo |
35 | 9 | 5 | 13 | 1 | Tiền đạo |
20 Leonel Di Plácido Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Dalbert Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Alisson Cassiano Hậu vệ |
76 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
43 Luciano Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
47 Fabio Matheus Tiền vệ |
78 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
93 Helibelton Palacios Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Pedro Victor Martins Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Thiago Couto Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Allyson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Guarani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Reinaldo Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
12 Lucas Adell Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Araujo Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Douglas Borges Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Pedro Henrique Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Pierre Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Marlon Maranhão Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Bruno Mendes Tiền đạo |
36 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Emerson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sport Recife
Guarani
Hạng Nhất Brazil
Guarani
0 : 1
(0-0)
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Guarani
3 : 1
(3-1)
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
2 : 0
(2-0)
Guarani
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
2 : 1
(1-0)
Guarani
Hạng Nhất Brazil
Guarani
0 : 0
(0-0)
Sport Recife
Sport Recife
Guarani
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sport Recife
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Sport Recife Botafogo SP |
3 1 (2) (0) |
0.96 -1.25 0.91 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
Sport Recife Operário PR |
1 2 (1) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Novorizontino Sport Recife |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 1.75 1.01 |
T
|
T
|
|
08/10/2024 |
Sport Recife Ceará |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mirassol Sport Recife |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
X
|
Guarani
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Ponte Preta Guarani |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 1.06 |
0.91 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Guarani CRB |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.83 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Botafogo SP Guarani |
3 2 (1) (2) |
0.99 -0.25 0.85 |
0.85 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Ituano Guarani |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Guarani Avaí |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
19 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 24