Hạng Nhất Brazil - 20/10/2024 22:30
SVĐ: Estádio Adelmar da Costa Carvalho
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -2 3/4 0.91
0.92 2.25 0.94
- - -
- - -
1.36 4.33 9.50
0.85 10.25 0.89
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
-0.93 1.0 0.71
- - -
- - -
1.90 2.20 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Gustavo Coutinho
Fabricio Domínguez
21’ -
Lucas Lima
Chrystian Barletta
30’ -
41’
Đang cập nhật
Wallison
-
43’
Đang cập nhật
Emerson Ramon
-
46’
Carlos Manuel
Victor Andrade
-
Đang cập nhật
Christian Ortíz
55’ -
62’
Douglas Baggio
Bernardo Schappo
-
64’
Jean Victor
Patrick Brey
-
Gustavo Coutinho
Zé Roberto
66’ -
68’
Emerson Ramon
Ericson da Silva
-
Đang cập nhật
Julián Fernández
72’ -
74’
Đang cập nhật
João Costa
-
Igor Cariús
Julián Fernández
76’ -
Đang cập nhật
Fabricio Domínguez
78’ -
80’
Fábio Sanches
Alex Sandro
-
81’
Đang cập nhật
Patrick Brey
-
Đang cập nhật
Pedro Vilhena
84’ -
Lucas Lima
Lenny Lobato
87’ -
Fabricio Domínguez
Fabinho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
55%
45%
2
0
25
13
441
357
8
9
3
3
0
2
Sport Recife Botafogo SP
Sport Recife 4-4-2
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe
4-4-2 Botafogo SP
Huấn luyện viên: Marcio Zanardi Gomes da Silva
9
Gustavo Coutinho
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
59
Christian Ortíz
8
Fabricio Domínguez
8
Fabricio Domínguez
6
Jean Victor
10
Gustavo Bochecha
10
Gustavo Bochecha
10
Gustavo Bochecha
2
Wallison
2
Wallison
2
Wallison
2
Wallison
10
Gustavo Bochecha
10
Gustavo Bochecha
10
Gustavo Bochecha
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Coutinho Tiền đạo |
43 | 13 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
30 Chrystian Barletta Tiền vệ |
35 | 11 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Fabricio Domínguez Tiền vệ |
38 | 7 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Rafael Thyere Hậu vệ |
58 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
59 Christian Ortíz Tiền vệ |
39 | 4 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
40 | 2 | 7 | 10 | 1 | Tiền vệ |
44 Chico Hậu vệ |
71 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 Igor Cariús Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Thiago Couto Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Dalbert Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Julián Fernández Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo SP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jean Victor Tiền vệ |
86 | 3 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Carlos Manuel Tiền vệ |
73 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
8 João Costa Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Gustavo Bochecha Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Wallison Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 7 | 2 | Tiền vệ |
4 Bernardo Schappo Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Victor Souza Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Raphael Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Fábio Sanches Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Emerson Ramon Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Bruno Marques Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Zé Roberto Tiền đạo |
34 | 9 | 5 | 13 | 1 | Tiền đạo |
6 Felipinho Hậu vệ |
71 | 4 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alisson Cassiano Hậu vệ |
75 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
48 Pedro Victor Martins Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Fabinho Tiền vệ |
68 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Wellington Silva Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Jordan Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Leonel Di Plácido Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
17 Pedro Vilhena Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Allyson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Botafogo SP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Victor Andrade Tiền đạo |
10 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Alex Sandro Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Douglas Baggio Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
18 Fillipe Soutto Tiền vệ |
64 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Patrick Brey Hậu vệ |
67 | 3 | 4 | 12 | 0 | Hậu vệ |
19 Alexandre Jesus Hậu vệ |
18 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Brenno Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ericson da Silva Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Jonas Toró Tiền đạo |
37 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Sport Recife
Botafogo SP
Hạng Nhất Brazil
Botafogo SP
1 : 1
(1-0)
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Botafogo SP
1 : 1
(1-1)
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
3 : 0
(1-0)
Botafogo SP
Sport Recife
Botafogo SP
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sport Recife
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Sport Recife Operário PR |
1 2 (1) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Novorizontino Sport Recife |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 1.75 1.01 |
T
|
T
|
|
08/10/2024 |
Sport Recife Ceará |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mirassol Sport Recife |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
23/09/2024 |
Paysandu Sport Recife |
0 1 (0) (0) |
0.74 +0.25 0.67 |
0.98 2.25 0.79 |
T
|
X
|
Botafogo SP
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Botafogo SP Operário PR |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.89 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
09/10/2024 |
Botafogo SP Guarani |
3 2 (1) (2) |
0.99 -0.25 0.85 |
0.85 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Ponte Preta Botafogo SP |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.93 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vila Nova Botafogo SP |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.81 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
25/09/2024 |
Botafogo SP CRB |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 22
20 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 43