GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 27/10/2024 09:30

SVĐ: eFotbal aréna

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 1.00

0.90 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.60 3.40

0.82 11 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 0 0.95

-0.98 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.40 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Tomáš Necid

  • 22’

    Đang cập nhật

    Václav Prošek

  • Đang cập nhật

    Petr Hodouš

    34’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Milan Jirasek

  • Daniel Michl

    Ondřej Penxa

    63’
  • 70’

    Václav Prošek

    Michael Hönig

  • Petr Hodouš

    Hynek Hruska

    71’
  • Đang cập nhật

    Lukas Penxa

    79’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 84’

    Tomáš Necid

    Jiri Sodoma

  • Daniel Rus

    Enes Osmani

    87’
  • Đang cập nhật

    Lukas Penxa

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:30 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    eFotbal aréna

  • Trọng tài chính:

    O. Pechanec

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lubos Loucka

  • Ngày sinh:

    25-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    35 (T:11, H:8, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marek Nikl

  • Ngày sinh:

    20-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    75 (T:27, H:12, B:36)

4

Phạt góc

4

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

4

3

Phạm lỗi

4

374

Tổng số đường chuyền

421

10

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Sparta Praha B Viktoria Žižkov

Đội hình

Sparta Praha B 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Lubos Loucka

Sparta Praha B VS Viktoria Žižkov

3-4-2-1 Viktoria Žižkov

Huấn luyện viên: Marek Nikl

11

Radek Siler

9

Daniel Michl

9

Daniel Michl

9

Daniel Michl

24

Dalibor Večerka

24

Dalibor Večerka

24

Dalibor Večerka

24

Dalibor Večerka

31

Lukas Penxa

31

Lukas Penxa

20

Daniel Rus

9

Tomáš Necid

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

12

Václav Prošek

12

Václav Prošek

8

Milan Jirasek

8

Milan Jirasek

8

Milan Jirasek

18

Augusto Batioja

Đội hình xuất phát

Sparta Praha B

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Radek Siler Tiền đạo

25 14 1 6 0 Tiền đạo

20

Daniel Rus Tiền đạo

36 9 1 3 0 Tiền đạo

31

Lukas Penxa Tiền vệ

39 7 3 4 0 Tiền vệ

9

Daniel Michl Tiền đạo

25 5 2 2 0 Tiền đạo

24

Dalibor Večerka Hậu vệ

61 1 1 10 3 Hậu vệ

3

Petr Hodouš Tiền vệ

54 1 0 6 1 Tiền vệ

23

Nelson Okeke Tiền vệ

29 1 0 10 1 Tiền vệ

8

Matyáš Jedlička Hậu vệ

24 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Jakub Tosnar Tiền vệ

27 0 1 3 0 Tiền vệ

44

Filip Nalezinek Thủ môn

52 1 0 6 0 Thủ môn

15

Ferdinand Riha Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Viktoria Žižkov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tomáš Necid Tiền đạo

13 11 1 1 0 Tiền đạo

18

Augusto Batioja Tiền vệ

43 7 4 4 0 Tiền vệ

12

Václav Prošek Tiền vệ

30 7 2 4 0 Tiền vệ

8

Milan Jirasek Tiền vệ

43 5 3 5 0 Tiền vệ

2

Marek Richter Hậu vệ

41 2 0 7 0 Hậu vệ

17

Daniel Fisl Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

22

David Klusak Hậu vệ

33 1 0 8 0 Hậu vệ

14

Adam Petrák Tiền vệ

38 1 0 5 0 Tiền vệ

7

Antonin Vanicek Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Martin Melichar Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

23

David Broukal Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sparta Praha B

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Hynek Hruska Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

30

Ondřej Penxa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Lukáš Váňa Tiền vệ

60 0 0 5 0 Tiền vệ

10

Adam Goljan Tiền vệ

40 2 0 2 0 Tiền vệ

5

Nicolas Piralic Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Enes Osmani Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Vojtech Novak Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Amath Cisse Tiền đạo

30 4 0 6 1 Tiền đạo

45

Sebastian Zajac Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Viktoria Žižkov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

David Sixta Tiền vệ

40 6 3 1 0 Tiền vệ

33

Jiri Sodoma Tiền đạo

34 7 0 6 0 Tiền đạo

24

Josef Divisek Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Dominik Gembický Tiền vệ

13 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Isaac Muleme Tiền vệ

41 2 0 7 0 Tiền vệ

6

Jaroslav Tregler Tiền vệ

36 0 6 5 0 Tiền vệ

25

František Kotek Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

11

Adam Toula Tiền đạo

22 2 0 3 0 Tiền đạo

19

Michal Řezáč Hậu vệ

37 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Michael Hönig Tiền vệ

41 1 1 5 0 Tiền vệ

Sparta Praha B

Viktoria Žižkov

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sparta Praha B: 2T - 1H - 1B) (Viktoria Žižkov: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/04/2024

Hạng Hai Séc

Sparta Praha B

2 : 0

(2-0)

Viktoria Žižkov

01/10/2023

Hạng Hai Séc

Viktoria Žižkov

1 : 1

(1-1)

Sparta Praha B

13/03/2022

Hạng Hai Séc

Viktoria Žižkov

1 : 2

(1-1)

Sparta Praha B

15/08/2021

Hạng Hai Séc

Sparta Praha B

0 : 3

(0-2)

Viktoria Žižkov

Phong độ gần nhất

Sparta Praha B

Phong độ

Viktoria Žižkov

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
3.4
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sparta Praha B

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

20/10/2024

Sigma Olomouc B

Sparta Praha B

3 1

(2) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.87 3.0 0.87

B
T

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Sparta Praha B

Prostějov

5 2

(2) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.90 3.0 0.92

T
T

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Líšeň

Sparta Praha B

2 2

(2) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Séc

28/09/2024

Zlín

Sparta Praha B

2 0

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.84 2.75 0.86

B
X

Hạng Hai Séc

21/09/2024

Sparta Praha B

Vyškov

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.82 2.5 0.91

T
X

Viktoria Žižkov

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

20/10/2024

Viktoria Žižkov

Zbrojovka Brno

4 2

(2) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Hai Séc

05/10/2024

Chrudim

Viktoria Žižkov

1 5

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.75 2.5 1.05

T
T

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Viktoria Žižkov

Banik Ostrava II

0 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

- - -

B
T

Hạng Hai Séc

28/09/2024

Viktoria Žižkov

Opava

4 1

(3) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.87 2.5 0.82

T
T

Cúp Quốc Gia Séc

25/09/2024

Písek

Viktoria Žižkov

0 4

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 3

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất