VĐQG Hồng Kông - 15/02/2025 07:00
SVĐ: Aberdeen Sports Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Southern District North District
Southern District 4-2-2-2
Huấn luyện viên:
4-2-2-2 North District
Huấn luyện viên:
18
Mahama Awal
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
8
Kendy Renatp Ikegami Leira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
7
Matheus Soares Nascimento
7
Matheus Soares Nascimento
1
Cheuk Hei Pong
1
Cheuk Hei Pong
1
Cheuk Hei Pong
11
Weverton Guilherme Constancio Pereira
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mahama Awal Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kessi Isac dos Santos Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Shu Sasaki Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Wai Him Ng Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yun Tung Chan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kota Kawase Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ho Yin Wong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kak Yi Lai Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
North District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kendy Renatp Ikegami Leira Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Weverton Guilherme Constancio Pereira Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Matheus Soares Nascimento Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Cheuk Hei Pong Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Danilo Santos da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Marco Wegener Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jahangir Khan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kwan Ching Lau Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Elian David Villalobos Miranda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kiranbir Singh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Cheuk Fung Yau Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ting Fung Chak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tsun Aidan Chong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ka Ho Chan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
10 Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Kwok Fung Cheung Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ngo Tin Ngan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Sohgo Ichikawa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Raphaël Merkies Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ka Yiu Lee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ho Yung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
North District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Wai Kwok Wong Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Chun Ting Ho Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sai Chung Siu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Yu Hei Jeffrey Cheng Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiu Chung Law Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Benjamin Eloy Tandy Ortega Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kwai Wa Cheung Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Chun Ting Li Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ching-In Samuel Wong Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tsz Hin Marcus Dai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kong Wai Lo Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southern District
North District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
2 : 0
(1-0)
North District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
2 : 2
(0-1)
North District
VĐQG Hồng Kông
North District
1 : 2
(1-2)
Southern District
Southern District
North District
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Southern District
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Eastern Southern District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Southern District Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Southern District Kitchee |
1 1 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.89 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Eastern Southern District |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.92 |
X
|
North District
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
BC Rangers North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Warriors North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
North District Wofoo Tai Po |
1 2 (1) (2) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
North District Kowloon City |
3 1 (3) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
North District BC Rangers |
4 4 (4) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 3.25 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16