GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 15/02/2025 07:00

SVĐ: Aberdeen Sports Ground

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Aberdeen Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Southern District North District

Đội hình

Southern District 4-2-2-2

Huấn luyện viên:

Southern District VS North District

4-2-2-2 North District

Huấn luyện viên:

18

Mahama Awal

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

8

Kendy Renatp Ikegami Leira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

7

Matheus Soares Nascimento

7

Matheus Soares Nascimento

1

Cheuk Hei Pong

1

Cheuk Hei Pong

1

Cheuk Hei Pong

11

Weverton Guilherme Constancio Pereira

Đội hình xuất phát

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mahama Awal Tiền đạo

10 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Kessi Isac dos Santos Tiền vệ

12 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Shu Sasaki Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

90

Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Wai Him Ng Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yun Tung Chan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kota Kawase Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Ho Yin Wong Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kak Yi Lai Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

North District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kendy Renatp Ikegami Leira Tiền vệ

13 3 0 2 0 Tiền vệ

11

Weverton Guilherme Constancio Pereira Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Matheus Soares Nascimento Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Cheuk Hei Pong Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Danilo Santos da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Marco Wegener Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Jahangir Khan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Kwan Ching Lau Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Elian David Villalobos Miranda Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Kiranbir Singh Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Cheuk Fung Yau Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Ting Fung Chak Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Tsun Aidan Chong Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ka Ho Chan Thủ môn

8 0 0 0 1 Thủ môn

10

Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ

7 0 0 2 1 Tiền vệ

28

Kwok Fung Cheung Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ngo Tin Ngan Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

19

Sohgo Ichikawa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Raphaël Merkies Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Ka Yiu Lee Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Ho Yung Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

North District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Wai Kwok Wong Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Chun Ting Ho Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Sai Chung Siu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Yu Hei Jeffrey Cheng Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Hiu Chung Law Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Benjamin Eloy Tandy Ortega Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Kwai Wa Cheung Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Chun Ting Li Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Ching-In Samuel Wong Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tsz Hin Marcus Dai Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kong Wai Lo Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

Southern District

North District

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Southern District: 2T - 1H - 0B) (North District: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Hồng Kông

Southern District

2 : 0

(1-0)

North District

16/03/2024

VĐQG Hồng Kông

Southern District

2 : 2

(0-1)

North District

24/12/2023

VĐQG Hồng Kông

North District

1 : 2

(1-2)

Southern District

Phong độ gần nhất

Southern District

Phong độ

North District

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.2
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Southern District

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

08/02/2025

Eastern

Southern District

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

25/01/2025

Southern District

Kowloon City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Southern District

Kitchee

1 1

(1) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.84 3.0 0.88

T
X

VĐQG Hồng Kông

22/12/2024

Hong Kong FC

Southern District

1 0

(1) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.89 3.25 0.91

B
X

Senior Shield Hồng Kông

23/11/2024

Eastern

Southern District

1 0

(1) (0)

- - -

0.83 2.5 0.92

X

North District

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Hồng Kông

02/02/2025

BC Rangers

North District

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

25/01/2025

Warriors

North District

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

North District

Wofoo Tai Po

1 2

(1) (2)

0.80 +1.75 1.00

0.83 3.5 0.85

T
X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

North District

Kowloon City

3 1

(3) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.87 3.25 0.89

T
T

VĐQG Hồng Kông

05/01/2025

North District

BC Rangers

4 4

(4) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.86 3.25 0.77

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 0

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất