GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 25/01/2025 07:00

SVĐ: Aberdeen Sports Ground

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Aberdeen Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ching Kwong Yeung

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    44 (T:18, H:9, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ming Kong Chan

  • Ngày sinh:

    01-07-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    13 (T:4, H:3, B:6)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Southern District Kowloon City

Đội hình

Southern District 4-2-2-2

Huấn luyện viên: Ching Kwong Yeung

Southern District VS Kowloon City

4-2-2-2 Kowloon City

Huấn luyện viên: Ming Kong Chan

18

Mahama Awal

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

27

Kayron

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

5

Diego Eli Moreira

5

Diego Eli Moreira

25

Hui Ka-Lok

25

Hui Ka-Lok

25

Hui Ka-Lok

Đội hình xuất phát

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mahama Awal Tiền đạo

10 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Kessi Isac dos Santos Tiền vệ

12 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Shu Sasaki Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

90

Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Wai Him Ng Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yun Tung Chan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kota Kawase Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Ho Yin Wong Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kak Yi Lai Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Kowloon City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Kayron Tiền đạo

10 5 0 0 0 Tiền đạo

3

Willian Gaúcho Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Diego Eli Moreira Tiền vệ

10 1 0 4 0 Tiền vệ

25

Hui Ka-Lok Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

63

Hon Ho Li Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

21

Tsang Kam-To Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Kai-Cheuk Yim Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

55

Mingyu Seong Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Ka Chun Tsang Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Wan-Chun Chiu Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Hok Hei Lam Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Tsun Aidan Chong Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ka Ho Chan Thủ môn

8 0 0 0 1 Thủ môn

10

Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ

7 0 0 2 1 Tiền vệ

28

Kwok Fung Cheung Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ngo Tin Ngan Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

19

Sohgo Ichikawa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Raphaël Merkies Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Ka Yiu Lee Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Ho Yung Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Cheuk Fung Yau Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Ting Fung Chak Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Kowloon City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Chin-Ho Ma Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Aryan Rai Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Chun-Wang Ryan Cheng Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

37

King-Yau Isaac Tsui Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Ho Chun Yuen Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

23

Lung-Ho Ho Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Luk Felix Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

28

Ka-Chun Tse Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Yuen Sai Kit Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

33

João Victtor Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Southern District

Kowloon City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Southern District: 1T - 0H - 1B) (Kowloon City: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Hồng Kông

Kowloon City

2 : 1

(2-0)

Southern District

08/09/2024

Senior Shield Hồng Kông

Southern District

3 : 0

(1-0)

Kowloon City

Phong độ gần nhất

Southern District

Phong độ

Kowloon City

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Southern District

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Southern District

Kitchee

1 1

(1) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.84 3.0 0.88

T
X

VĐQG Hồng Kông

22/12/2024

Hong Kong FC

Southern District

1 0

(1) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.89 3.25 0.91

B
X

Senior Shield Hồng Kông

23/11/2024

Eastern

Southern District

1 0

(1) (0)

- - -

0.83 2.5 0.92

X

VĐQG Hồng Kông

10/11/2024

Hong Kong FC

Southern District

3 4

(2) (3)

0.95 +1.5 0.85

0.84 3.0 0.90

B
T

VĐQG Hồng Kông

03/11/2024

BC Rangers

Southern District

1 1

(1) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.82 2.75 0.81

B
X

Kowloon City

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

19/01/2025

Hong Kong FC

Kowloon City

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.75 0.78

B
X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

North District

Kowloon City

3 1

(3) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.87 3.25 0.89

B
T

VĐQG Hồng Kông

24/11/2024

Kowloon City

Kitchee

0 5

(0) (5)

0.81 +2 0.91

0.81 3.75 0.82

B
T

VĐQG Hồng Kông

09/11/2024

Warriors

Kowloon City

3 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.92 3.75 0.84

B
T

VĐQG Hồng Kông

20/10/2024

Kowloon City

Southern District

2 1

(2) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.82 3.25 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 18

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất