GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 11/01/2025 07:00

SVĐ: Aberdeen Sports Ground

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 0.80

0.84 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.90 1.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.87 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.50 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jackson

    19’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Cheuk Pan Ngan

  • Hoi-Pak Paco Chan

    Chak Ting Fung

    46’
  • Đang cập nhật

    Chak Ting Fung

    50’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Luís Machado

  • Đang cập nhật

    Shu Sasaki

    57’
  • Đang cập nhật

    Awal Mahama

    61’
  • Stefan Pereira Figueiredo

    Raphaël Merkies

    63’
  • Đang cập nhật

    Raphaël Merkies

    64’
  • 73’

    Cheuk Pan Ngan

    Pui Hin Poon

  • Kak Yi Lai

    Jonatan Acosta

    77’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Luís Machado

  • 85’

    Luís Machado

    Chin-Lung Cheng

  • Jackson

    Sohgo Ichikawa

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Aberdeen Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ching Kwong Yeung

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    44 (T:18, H:9, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edgar Filipe Martins Cardoso

  • Ngày sinh:

    16-03-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    14 (T:5, H:6, B:3)

4

Phạt góc

4

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

7

Cứu thua

4

4

Phạm lỗi

2

382

Tổng số đường chuyền

650

7

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Southern District Kitchee

Đội hình

Southern District 4-2-2-2

Huấn luyện viên: Ching Kwong Yeung

Southern District VS Kitchee

4-2-2-2 Kitchee

Huấn luyện viên: Edgar Filipe Martins Cardoso

18

Mahama Awal

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

27

Sherzod Temirov

12

Jae-Woo Bae

12

Jae-Woo Bae

12

Jae-Woo Bae

12

Jae-Woo Bae

9

Welthon Fiel Sampaio

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

Đội hình xuất phát

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mahama Awal Tiền đạo

9 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Kessi Isac dos Santos Tiền vệ

11 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Shu Sasaki Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

90

Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Wai Him Ng Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yun Tung Chan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kota Kawase Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Ho Yin Wong Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kak Yi Lai Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

Kitchee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Sherzod Temirov Tiền đạo

8 6 0 1 0 Tiền đạo

9

Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo

7 5 0 0 0 Tiền đạo

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ

8 3 1 3 0 Tiền vệ

24

Cheuk Pan Ngan Tiền vệ

9 2 0 1 0 Tiền vệ

12

Jae-Woo Bae Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Aarón Rey Sánchez Tiền vệ

9 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Ngo Hin Chen Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Zhenpeng Wang Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

5

Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ

7 0 0 2 1 Hậu vệ

4

Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ

4 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ting Fung Chak Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Tsun Aidan Chong Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ka Ho Chan Thủ môn

7 0 0 0 1 Thủ môn

10

Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ

6 0 0 2 1 Tiền vệ

28

Kwok Fung Cheung Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ngo Tin Ngan Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

19

Sohgo Ichikawa Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Raphaël Merkies Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Ka Yiu Lee Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Ho Yung Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Cheuk Fung Yau Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Kitchee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Chi Kin Jason Kam Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Matthew Luke Slattery Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Sebastian Robert Buddle Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Tuscany Shek Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

8

Chin Lung Cheng Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Tsz Chun Law Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Ruslan Mingazow Tiền đạo

11 4 0 5 0 Tiền đạo

3

Leon Jones Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pui Hin Poon Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

Southern District

Kitchee

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Southern District: 1T - 2H - 2B) (Kitchee: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Hồng Kông

Kitchee

1 : 1

(0-1)

Southern District

18/05/2024

VĐQG Hồng Kông

Southern District

0 : 3

(0-1)

Kitchee

24/11/2023

VĐQG Hồng Kông

Kitchee

0 : 0

(0-0)

Southern District

15/04/2023

VĐQG Hồng Kông

Southern District

0 : 5

(0-3)

Kitchee

22/10/2022

Senior Shield Hồng Kông

Southern District

1 : 1

(0-0)

Kitchee

Phong độ gần nhất

Southern District

Phong độ

Kitchee

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Southern District

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

22/12/2024

Hong Kong FC

Southern District

1 0

(1) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.89 3.25 0.91

B
X

Senior Shield Hồng Kông

23/11/2024

Eastern

Southern District

1 0

(1) (0)

- - -

0.83 2.5 0.92

X

VĐQG Hồng Kông

10/11/2024

Hong Kong FC

Southern District

3 4

(2) (3)

0.95 +1.5 0.85

0.84 3.0 0.90

B
T

VĐQG Hồng Kông

03/11/2024

BC Rangers

Southern District

1 1

(1) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.82 2.75 0.81

B
X

VĐQG Hồng Kông

20/10/2024

Kowloon City

Southern District

2 1

(2) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.82 3.25 0.81

B
X

Kitchee

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Senior Shield Hồng Kông

30/11/2024

Warriors

Kitchee

2 2

(1) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.90 3.0 0.80

T
T

VĐQG Hồng Kông

24/11/2024

Kowloon City

Kitchee

0 5

(0) (5)

0.81 +2 0.91

0.81 3.75 0.82

T
T

VĐQG Hồng Kông

02/11/2024

Kitchee

Warriors

1 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.85 3.25 0.78

B
X

Senior Shield Hồng Kông

26/10/2024

Kitchee

Wofoo Tai Po

3 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.88 2.75 0.74

T
T

VĐQG Hồng Kông

19/10/2024

Wofoo Tai Po

Kitchee

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.70 2.5 1.10

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 8

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 17

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 17

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 15

14 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất