GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Copa do Brasil - 21/02/2024 22:15

SVĐ: Estádio Governador Antônio Mariz

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 3/4 0.77

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 4.20 1.36

-1.00 8.50 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.73 0.75 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.00 2.25 1.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hebert

    32’
  • Đang cập nhật

    Paulo Schardong

    33’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Lucas Silva

  • 46’

    Lucas Silva

    Japa

  • 47’

    Đang cập nhật

    Zé Ivaldo

  • Đang cập nhật

    Adriano Seixas

    62’
  • Michel Lima

    Danillo Bala

    63’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Arthur Gomes

  • 67’

    Wesley Gasolina

    William

  • 69’

    Đang cập nhật

    William

  • Breno Cézar

    Goldeson Cassemiro Marques

    81’
  • 85’

    Juan Dinenno

    Rafael Elias

  • Đang cập nhật

    Danillo Bala

    89’
  • 90’

    Lucas Romero

    Ian Luccas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 21/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Governador Antônio Mariz

  • Trọng tài chính:

    R. Klein

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Renato Cesar Barbosa Coutinho

  • Ngày sinh:

    19-11-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    9 (T:3, H:1, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nicolás Ricardo Larcamón

  • Ngày sinh:

    11-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    174 (T:71, H:52, B:51)

2

Phạt góc

6

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

2

Cứu thua

4

17

Phạm lỗi

11

242

Tổng số đường chuyền

362

11

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

4

Sousa Cruzeiro

Đội hình

Sousa 5-4-1

Huấn luyện viên: Renato Cesar Barbosa Coutinho

Sousa VS Cruzeiro

5-4-1 Cruzeiro

Huấn luyện viên: Nicolás Ricardo Larcamón

2

Iranilson

6

Jackson

6

Jackson

6

Jackson

6

Jackson

6

Jackson

4

Marcelo

4

Marcelo

4

Marcelo

4

Marcelo

3

Adriano Seixas

3

Marlon

10

Matheus Pereira

10

Matheus Pereira

10

Matheus Pereira

10

Matheus Pereira

5

Zé Ivaldo

5

Zé Ivaldo

5

Zé Ivaldo

5

Zé Ivaldo

5

Zé Ivaldo

5

Zé Ivaldo

Đội hình xuất phát

Sousa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Iranilson Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Adriano Seixas Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Bruno Fuso Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Breno Cézar Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Marcelo Hậu vệ

13 0 0 6 0 Hậu vệ

6

Jackson Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Michel Lima Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Hebert Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Aruá Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Leozinho Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Diego Ceará Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Cruzeiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Marlon Hậu vệ

46 4 4 11 0 Hậu vệ

19

Arthur Gomes Tiền vệ

27 4 2 5 0 Tiền vệ

9

Juan Dinenno Tiền đạo

6 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Zé Ivaldo Hậu vệ

5 2 0 3 0 Hậu vệ

10

Matheus Pereira Tiền đạo

20 1 5 4 0 Tiền đạo

23

Filipe Machado Tiền vệ

49 1 3 7 1 Tiền vệ

2

Wesley Gasolina Hậu vệ

16 1 1 1 2 Hậu vệ

16

Lucas Silva Tiền vệ

27 0 2 4 0 Tiền vệ

27

Neris Hậu vệ

51 0 1 11 1 Hậu vệ

1

Rafael Cabral Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

29

Lucas Romero Tiền vệ

3 0 0 0 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sousa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Danillo Bala Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Lucas Gabriel Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

21

Juninho Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Estevan Costa dos Santos Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Goldeson Cassemiro Marques Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

João Rafael Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Ewerton Potiguar Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Nathan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Gabriel Souza Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

22

Caio Vinícius da Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Matheusinho Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Alan Calbergue Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Cruzeiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Anderson Thủ môn

52 0 0 3 1 Thủ môn

40

Rafael Elias Tiền đạo

17 2 0 4 0 Tiền đạo

12

William Hậu vệ

48 1 6 7 0 Hậu vệ

26

Luis Fernando Santos Oliveira Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Ramiro Tiền vệ

23 1 2 6 0 Tiền vệ

80

Robert Tiền đạo

24 1 0 1 0 Tiền đạo

77

Japa Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

28

H. Palacios Hậu vệ

30 0 0 4 0 Hậu vệ

43

João Marcelo Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

55

João Pedro Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Mateus Vital Tiền vệ

42 1 2 1 0 Tiền vệ

20

Ian Luccas Tiền vệ

47 0 1 3 0 Tiền vệ

Sousa

Cruzeiro

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sousa: 0T - 0H - 0B) (Cruzeiro: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Sousa

Phong độ

Cruzeiro

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sousa

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

06/01/2024

ABC

Sousa

1 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.90

0.95 2.5 0.75

B
X

Copa do Nordeste Brasil

05/01/2023

Confiança

Sousa

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Copa do Nordeste Brasil

19/03/2022

Atlético Alagoinhas

Sousa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Copa do Nordeste Brasil

06/03/2022

Sousa

Globo

5 1

(3) (1)

- - -

- - -

Copa do Brasil

02/03/2022

Sousa

Goiás

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Cruzeiro

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

18/02/2024

Democrata GV

Cruzeiro

1 3

(1) (2)

0.97 +0.75 0.82

1.15 2.5 0.66

T
T

Mineiro 1 Brasil

15/02/2024

Cruzeiro

América Mineiro

0 2

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.15 2.5 0.66

B
X

Mineiro 1 Brasil

09/02/2024

Cruzeiro

CAP Patrocinense

3 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.72 2.5 1.07

T
T

Mineiro 1 Brasil

03/02/2024

Atlético Mineiro

Cruzeiro

0 2

(0) (0)

0.78 -0.75 1.03

1.15 2.5 0.67

T
X

Mineiro 1 Brasil

27/01/2024

Cruzeiro

Athletic Club

1 1

(0) (0)

1.03 -1.25 0.78

1.10 2.5 0.70

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 15

3 Thẻ vàng đội 6

4 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 31

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 23

12 Thẻ vàng đội 12

4 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 43

Thống kê trên 5 trận gần nhất