GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 10/06/2024 13:00

SVĐ: Estádio Nacional do Zimpeto

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 3/4 0.85

0.92 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 3.60 1.66

-1.00 7.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.93 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.00 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    A. Velaphi

    T. Sesinyi

  • Ismail Shirwa

    S. Hassan

    46’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Olbogeng Ramotse

  • 53’

    T. Sesinyi

    Mosha Gaolaolwe

  • 58’

    Oarabile Sekwai

    T. Orebonye

  • Đang cập nhật

    M. Ali

    60’
  • F. Mohamed

    M. Awad

    69’
  • 71’

    Đang cập nhật

    K. Seakanyeng

  • A. Abdullahi

    S. Hassan

    74’
  • 75’

    Olbogeng Ramotse

    G. Baruti

  • M. Suleiman

    Abdullahi Osman

    79’
  • 82’

    T. Sesinyi

    S. Boy

  • A. Salim

    A. Abdi

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    G. Phoko

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 10/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Nacional do Zimpeto

  • Trọng tài chính:

    E. Mensah

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rachid Loustik

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    5 (T:0, H:1, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Didier Gomes Da Rosa

  • Ngày sinh:

    10-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    40 (T:20, H:9, B:11)

4

Phạt góc

3

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

1

Cứu thua

3

16

Phạm lỗi

18

318

Tổng số đường chuyền

421

7

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Somalia Botswana

Đội hình

Somalia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rachid Loustik

Somalia VS Botswana

4-2-3-1 Botswana

Huấn luyện viên: Didier Gomes Da Rosa

6

Ismail Shirwa

3

Abel Gigli

3

Abel Gigli

3

Abel Gigli

3

Abel Gigli

13

A. Mohamud Jama

13

A. Mohamud Jama

20

A. Salim

20

A. Salim

20

A. Salim

4

M. Ali

7

K. Seakanyeng

23

G. Phoko

23

G. Phoko

23

G. Phoko

23

G. Phoko

10

T. Sesinyi

10

T. Sesinyi

10

T. Sesinyi

10

T. Sesinyi

10

T. Sesinyi

10

T. Sesinyi

Đội hình xuất phát

Somalia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Ismail Shirwa Tiền vệ tấn công

1 1 0 0 0 Tiền vệ tấn công

4

M. Ali Hậu vệ

1 0 1 2 0 Hậu vệ

13

A. Mohamud Jama Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

A. Salim Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Abel Gigli Hậu vệ

1 0 0 2 0 Hậu vệ

18

F. Mohamed Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

A. Abdullahi Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

15

S. Elmi Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

I. Abatari Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

11

M. Suleiman Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ahmed Yusuf Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Botswana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

K. Seakanyeng Tiền đạo

5 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Tebogo Kopelang Tiền vệ

12 1 1 1 1 Tiền vệ

21

B. Mangolo Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

10

T. Sesinyi Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

23

G. Phoko Thủ môn

11 1 0 2 0 Thủ môn

5

A. Velaphi Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ

3 0 0 2 0 Hậu vệ

6

G. Mohutsiwa Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Mosha Gaolaolwe Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Olbogeng Ramotse Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Oarabile Sekwai Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Somalia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Handwalla Bwana Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Aleeley Sheikh Saeed Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

12

I. Ibrahim Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

A. Abdi Hậu vệ

2 1 0 1 0 Hậu vệ

7

S. Hassan Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

16

I. Haji Mohamed Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

I. Hussein Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

22

Abdullahi Osman Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Mohamed Sheik Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Zakariyah Nur Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

M. Awad Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Botswana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Kabelo Dambe Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

11

T. Orebonye Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

S. Boy Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

M. Sikele Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

13

P. Serameng Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Obakeng Senono Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

T. Motswagole Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

9

M. Tlhalefang Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

22

G. Baruti Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Godiraone Modingwane Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Thabiso Bante Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Koketso Majafi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Somalia

Botswana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Somalia: 0T - 0H - 0B) (Botswana: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Somalia

Phong độ

Botswana

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.4
2.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Somalia

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Mozambique

Somalia

2 1

(2) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.83 3.0 0.95

T
H

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Somalia

Uganda

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

16/11/2023

Algeria

Somalia

3 1

(2) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

17/10/2023

Somalia

Sierra Leone

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

14/10/2023

Niger

Somalia

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

Botswana

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Uganda

Botswana

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.89 1.75 0.93

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Burundi

Botswana

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.89

0.86 2.0 0.82

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Botswana

Rwanda

0 0

(0) (0)

0.86 +0.25 0.72

0.97 2.0 0.72

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/01/2024

Botswana

Mozambique

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 0.85

0.90 2.0 0.92

T
H

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Botswana

Guinea

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất