GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 22/11/2024 18:30

SVĐ: Stade Auguste-Bonal

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.97 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.40 4.10

0.85 9.5 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.73 0.75 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.05 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Boris Moltenis

    16’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Brice Negouai

  • Mathieu Peybernes

    Boris Moltenis

    59’
  • Đang cập nhật

    Dimitri Liénard

    65’
  • 69’

    Moulaye Idrissa Ba

    Emmanuel Mballa Amougou

  • Issouf Macalou

    Armand Gnanduillet

    72’
  • Đang cập nhật

    Corentin Jean

    83’
  • Dimitri Liénard

    Thomas Fontaine

    87’
  • 90’

    Clement Couturier

    Adama Diakité

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Auguste-Bonal

  • Trọng tài chính:

    J. Lomi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Karim Mokeddem

  • Ngày sinh:

    24-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:32, H:37, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Laurent Combarel

  • Ngày sinh:

    13-02-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:3, H:9, B:6)

5

Phạt góc

3

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

5

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

1

384

Tổng số đường chuyền

320

11

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Sochaux Villefranche

Đội hình

Sochaux 4-3-3

Huấn luyện viên: Karim Mokeddem

Sochaux VS Villefranche

4-3-3 Villefranche

Huấn luyện viên: Laurent Combarel

8

Kevin Hoggas

4

Arthur Vitelli

4

Arthur Vitelli

4

Arthur Vitelli

4

Arthur Vitelli

14

Mathieu Peybernes

14

Mathieu Peybernes

14

Mathieu Peybernes

14

Mathieu Peybernes

14

Mathieu Peybernes

14

Mathieu Peybernes

19

Moulaye Idrissa Ba

13

Kévin Fortuné

13

Kévin Fortuné

13

Kévin Fortuné

13

Kévin Fortuné

13

Kévin Fortuné

13

Kévin Fortuné

13

Kévin Fortuné

13

Kévin Fortuné

5

Clement Couturier

5

Clement Couturier

Đội hình xuất phát

Sochaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kevin Hoggas Tiền vệ

37 10 4 1 1 Tiền vệ

11

Issouf Macalou Tiền đạo

35 7 3 2 0 Tiền đạo

17

Noah Fatar Tiền đạo

43 5 9 9 0 Tiền đạo

14

Mathieu Peybernes Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Arthur Vitelli Hậu vệ

41 1 0 7 1 Hậu vệ

5

Boris Moltenis Hậu vệ

23 1 0 5 0 Hậu vệ

24

Corentin Jean Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Dimitri Liénard Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Mathieu Patouillet Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

7

Nassim Ouammou Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Mouhamadou Drammeh Tiền vệ

10 0 0 3 1 Tiền vệ

Villefranche

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Moulaye Idrissa Ba Tiền đạo

38 5 1 7 1 Tiền đạo

14

Steven Baseya Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Clement Couturier Tiền vệ

8 1 0 2 0 Tiền vệ

7

Adama Diakité Tiền đạo

11 0 2 0 0 Tiền đạo

13

Kévin Fortuné Tiền đạo

11 0 2 1 0 Tiền đạo

1

Sullivan Péan Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

39

Brice Negouai Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Nathan Monzango Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Maxime Bastian Hậu vệ

10 0 0 2 1 Hậu vệ

8

Octave Joly Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mahamadou Doucouré Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sochaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Mohamed Touré Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Martin Lecolier Tiền đạo

30 6 3 3 0 Tiền đạo

31

Armand Gnanduillet Tiền đạo

6 2 1 2 1 Tiền đạo

15

Thomas Fontaine Hậu vệ

36 0 0 4 1 Hậu vệ

26

Samy Benchama Tiền vệ

9 1 1 4 0 Tiền vệ

Villefranche

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Antoine Valerio Tiền vệ

10 2 0 2 0 Tiền vệ

3

Vinicius Gomes Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Beni Sergio Domingos Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Emmanuel Mballa Amougou Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

40

Cédric Lunardi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Sochaux

Villefranche

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sochaux: 0T - 2H - 0B) (Villefranche: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

National Pháp

Villefranche

2 : 2

(1-1)

Sochaux

20/10/2023

National Pháp

Sochaux

3 : 3

(2-1)

Villefranche

Phong độ gần nhất

Sochaux

Phong độ

Villefranche

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sochaux

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Gueugnon

Sochaux

1 2

(0) (2)

- - -

- - -

National Pháp

08/11/2024

Versailles

Sochaux

1 1

(0) (0)

0.88 -0.25 0.91

0.93 2.25 0.71

T
X

National Pháp

01/11/2024

Sochaux

Concarneau

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.98

T
X

National Pháp

23/10/2024

Rouen

Sochaux

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.99

0.82 2.25 0.82

H
X

National Pháp

18/10/2024

Sochaux

Valenciennes

2 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.84

0.93 2.25 0.93

T
X

Villefranche

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Grenoble Foot 38

Villefranche

1 1

(0) (0)

0.81 -0.75 0.92

0.84 2.5 0.89

T
X

National Pháp

08/11/2024

Villefranche

Châteauroux

2 2

(1) (1)

0.70 +0 1.04

0.92 1.75 0.94

H
T

National Pháp

01/11/2024

Villefranche

Versailles

1 3

(0) (2)

0.80 +0.25 1.00

0.69 2.0 0.91

B
T

National Pháp

23/10/2024

Concarneau

Villefranche

1 1

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.73 2.25 0.91

T
X

National Pháp

18/10/2024

Villefranche

Rouen

2 1

(1) (1)

0.99 +0 0.77

0.85 2.25 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất