National Pháp - 22/11/2024 18:30
SVĐ: Stade Auguste-Bonal
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.97 2.25 0.89
- - -
- - -
1.75 3.40 4.10
0.85 9.5 0.81
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.73 0.75 -0.88
- - -
- - -
2.40 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Boris Moltenis
16’ -
58’
Đang cập nhật
Brice Negouai
-
Mathieu Peybernes
Boris Moltenis
59’ -
Đang cập nhật
Dimitri Liénard
65’ -
69’
Moulaye Idrissa Ba
Emmanuel Mballa Amougou
-
Issouf Macalou
Armand Gnanduillet
72’ -
Đang cập nhật
Corentin Jean
83’ -
Dimitri Liénard
Thomas Fontaine
87’ -
90’
Clement Couturier
Adama Diakité
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
54%
46%
5
4
2
1
384
320
11
12
4
5
0
1
Sochaux Villefranche
Sochaux 4-3-3
Huấn luyện viên: Karim Mokeddem
4-3-3 Villefranche
Huấn luyện viên: Laurent Combarel
8
Kevin Hoggas
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
14
Mathieu Peybernes
14
Mathieu Peybernes
14
Mathieu Peybernes
14
Mathieu Peybernes
14
Mathieu Peybernes
14
Mathieu Peybernes
19
Moulaye Idrissa Ba
13
Kévin Fortuné
13
Kévin Fortuné
13
Kévin Fortuné
13
Kévin Fortuné
13
Kévin Fortuné
13
Kévin Fortuné
13
Kévin Fortuné
13
Kévin Fortuné
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kevin Hoggas Tiền vệ |
37 | 10 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Issouf Macalou Tiền đạo |
35 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Noah Fatar Tiền đạo |
43 | 5 | 9 | 9 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathieu Peybernes Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Arthur Vitelli Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Boris Moltenis Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Corentin Jean Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Dimitri Liénard Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathieu Patouillet Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Nassim Ouammou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Mouhamadou Drammeh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Moulaye Idrissa Ba Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 7 | 1 | Tiền đạo |
14 Steven Baseya Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Couturier Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adama Diakité Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kévin Fortuné Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Sullivan Péan Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Brice Negouai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Nathan Monzango Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Maxime Bastian Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Octave Joly Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mahamadou Doucouré Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mohamed Touré Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Martin Lecolier Tiền đạo |
30 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Armand Gnanduillet Tiền đạo |
6 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Thomas Fontaine Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Samy Benchama Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Antoine Valerio Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Vinicius Gomes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Beni Sergio Domingos Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Emmanuel Mballa Amougou Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Cédric Lunardi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sochaux
Villefranche
National Pháp
Villefranche
2 : 2
(1-1)
Sochaux
National Pháp
Sochaux
3 : 3
(2-1)
Villefranche
Sochaux
Villefranche
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sochaux
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Gueugnon Sochaux |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Versailles Sochaux |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Sochaux Concarneau |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Rouen Sochaux |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.82 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Sochaux Valenciennes |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Villefranche
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Grenoble Foot 38 Villefranche |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.75 0.92 |
0.84 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Villefranche Châteauroux |
2 2 (1) (1) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Villefranche Versailles |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.69 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Concarneau Villefranche |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.73 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Villefranche Rouen |
2 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.77 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 22