0.95 0 0.86
0.93 2.25 0.88
- - -
- - -
2.75 3.20 2.62
0.87 8.5 0.83
- - -
- - -
0.89 0 0.81
-0.91 1.0 0.73
- - -
- - -
3.50 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
A. Nusa
-
19’
Đang cập nhật
T. Heggem
-
Đang cập nhật
Benjamin Sesko
21’ -
45’
S. Berge
E. Haaland
-
46’
A. Dønnum
M. Thorsby
-
59’
A. Sørloth
A. Nusa
-
60’
Lasse Berg Johnsen
K. Thorstvedt
-
70’
A. Nusa
J. Hauge
-
Zan Karnicnik
David Brekalo
72’ -
Adam Gnezda Cerin
Svit Sešlar
80’ -
Petar Stojanović
Jasmin Kurtic
81’ -
83’
E. Haaland
J. Hauge
-
87’
T. Heggem
J. Strand Larsen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
3
44%
56%
3
1
12
11
454
592
8
14
3
7
2
2
Slovenia Na Uy
Slovenia 4-4-2
Huấn luyện viên: Matjaž Kek
4-4-2 Na Uy
Huấn luyện viên: Ståle Solbakken
11
Benjamin Sesko
2
Zan Karnicnik
2
Zan Karnicnik
2
Zan Karnicnik
2
Zan Karnicnik
2
Zan Karnicnik
2
Zan Karnicnik
2
Zan Karnicnik
2
Zan Karnicnik
13
Erik Janza
13
Erik Janza
9
E. Haaland
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
20
A. Nusa
20
A. Nusa
Slovenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Benjamin Sesko Tiền đạo |
28 | 13 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Erik Janza Hậu vệ |
19 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jan Mlakar Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Zan Karnicnik Hậu vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Zan Vipotnik Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Petar Stojanović Tiền vệ |
27 | 1 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jan Oblak Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Vanja Drkusic Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jaka Bijol Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Haaland Tiền đạo |
20 | 19 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 A. Sørloth Tiền đạo |
18 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 A. Nusa Tiền vệ |
12 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Dønnum Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 L. Østigård Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 J. Ryerson Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Pedersen Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 E. Selvik Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Heggem Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 S. Berge Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Slovenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jasmin Kurtic Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Andraz Sporar Tiền đạo |
26 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Petrovič Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Svit Sešlar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 I. Vekić Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 J. Iličić Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Zan Celar Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 K. Bajrič Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandi Lovrić Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Matevz Vidovsek Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jure Balkovec Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 David Brekalo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Colin Rösler Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 P. Berg Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 J. Hauge Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 M. Dyngeland Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 K. Thorstvedt Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 J. Strand Larsen Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Viljar Myhra Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Stian Gregersen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 S. Langås Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Warren Kamanzi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 M. Thorsby Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 F. Myhre Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Slovenia
Na Uy
UEFA Nations League
Na Uy
3 : 0
(1-0)
Slovenia
UEFA Nations League
Slovenia
2 : 1
(0-0)
Na Uy
UEFA Nations League
Na Uy
0 : 0
(0-0)
Slovenia
Slovenia
Na Uy
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Slovenia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Kazakhstan Slovenia |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
Na Uy Slovenia |
3 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Slovenia Kazakhstan |
3 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Slovenia Áo |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.5 1.01 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
01/07/2024 |
Bồ Đào Nha Slovenia |
0 0 (0) (0) |
0.79 -1.25 0.92 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
X
|
Na Uy
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Áo Na Uy |
5 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Na Uy Slovenia |
3 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Na Uy Áo |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kazakhstan Na Uy |
0 0 (0) (0) |
1.04 +1.5 0.86 |
0.88 2.75 1.02 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
Đan Mạch Na Uy |
3 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 14