VĐQG Bosnia and Herzegovina - 04/12/2024 12:00
SVĐ: Dvorana SC u Doboju
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.91 2.25 0.73
- - -
- - -
4.75 3.00 1.80
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.68 0.75 -0.98
- - -
- - -
5.00 1.95 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Huso Karjašević
-
Đang cập nhật
T. Jović
23’ -
Đang cập nhật
D. Popara
30’ -
Đang cập nhật
A. Omić
40’ -
45’
Đang cập nhật
Sulejman Krpić
-
46’
Huso Karjašević
Harun Karić
-
Đang cập nhật
D. Popara
48’ -
Đang cập nhật
H. Ovčina
58’ -
59’
Sulejman Krpić
Dženan Šabić
-
60’
Martin Mirčevski
Amer Hiroš
-
Đang cập nhật
Z. Karać
66’ -
70’
Đang cập nhật
Filip Dangubić
-
73’
Samir Radovac
Afan Fočo
-
B. Varga
S. Đekić
78’ -
Đang cập nhật
H. Ovčina
80’ -
82’
Đang cập nhật
Marin Karamarko
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
54%
46%
1
5
3
2
368
313
12
5
9
3
0
2
Sloga Doboj Zeljeznicar
Sloga Doboj 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nedim Jusufbegović
4-2-3-1 Zeljeznicar
Huấn luyện viên: Denis Ćorić
99
D. Vidić
24
B. Batar
24
B. Batar
24
B. Batar
24
B. Batar
33
J. Kvesić
33
J. Kvesić
93
B. Varga
93
B. Varga
93
B. Varga
92
T. Jović
7
Sulejman Krpić
9
Filip Dangubić
9
Filip Dangubić
9
Filip Dangubić
9
Filip Dangubić
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
13
Vedad Muftić
13
Vedad Muftić
13
Vedad Muftić
24
Marin Galić
Sloga Doboj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 D. Vidić Tiền đạo |
42 | 20 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 T. Jović Tiền đạo |
25 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 J. Kvesić Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 B. Varga Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 B. Batar Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 D. Popara Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Z. Karać Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 B. Pavlović Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 D. Ristić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Omić Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 H. Ovčina Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zeljeznicar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sulejman Krpić Tiền đạo |
45 | 12 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
24 Marin Galić Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
14 Matej Cvetanovski Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vedad Muftić Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Filip Dangubić Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Marin Karamarko Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Stipo Marković Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mustafa Šukilović Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Huso Karjašević Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Samir Radovac Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
70 Martin Mirčevski Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sloga Doboj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 M. Tatić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Veselinović Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 S. Đekić Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 M. Mrkaić Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 F. Predragović Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 I. Guchmazov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 V. Perković Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ognjen Šešlak Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 D. Sadiković Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 F. Erić Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zeljeznicar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tarik Abdulahović Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Aleksandar Boljević Tiền vệ |
32 | 7 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Radinović Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Aiman Semdin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Harun Karić Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Afan Fočo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Amer Hiroš Tiền vệ |
24 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Edwin Odinaka Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Azur Mahmić Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Dženan Šabić Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Malik Kolić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sloga Doboj
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
1 : 1
(0-1)
Sloga Doboj
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sloga Doboj
0 : 3
(0-0)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
1 : 0
(0-0)
Sloga Doboj
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sloga Doboj
3 : 0
(1-0)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
4 : 1
(1-1)
Sloga Doboj
Sloga Doboj
Zeljeznicar
80% 0% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sloga Doboj
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Borac Banja Luka Sloga Doboj |
4 0 (0) (0) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Sloga Doboj Borac Banja Luka |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.79 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Sarajevo Sloga Doboj |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sloga Doboj Zrinjski |
0 1 (0) (0) |
0.72 +1.25 0.92 |
0.81 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Gornji Rahić Sloga Doboj |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.83 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Zeljeznicar
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Zeljeznicar Sloboda Tuzla |
3 0 (1) (0) |
0.89 -2 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Igman Konjic Zeljeznicar |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Zeljeznicar Velez |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Siroki Brijeg Zeljeznicar |
0 3 (0) (0) |
0.73 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Leotar Zeljeznicar |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16