VĐQG Bosnia and Herzegovina - 10/11/2024 18:45
SVĐ: Stadion Pecara
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.80 3.70 3.50
0.73 9 -0.91
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 1.0 0.87
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ilija Bagarić
9’ -
Ilija Bagarić
Ivan Jukić
26’ -
43’
Đang cập nhật
Stefan Santrač
-
46’
Ivan Jukić
Eldar Sivac
-
Đang cập nhật
Božo Prusina
58’ -
Stephen Chinedu
Daniel Lukić
62’ -
67’
Savo Veljkić
Ognjen Klenpić
-
Đang cập nhật
Ivan Pranjić
72’ -
Tomislav Tomić
Zvonimir Kožulj
75’ -
80’
Mirzad Mehanović
Milorad Albijanić
-
Ilija Bagarić
Matija Kolarić
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
49%
51%
0
0
2
1
381
396
2
1
2
0
0
2
Siroki Brijeg Radnik Bijeljina
Siroki Brijeg 4-3-3
Huấn luyện viên: Toni Karačić
4-3-3 Radnik Bijeljina
Huấn luyện viên: Velibor Đurić
9
Stephen Chinedu
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
8
Damir Zlomislić
8
Damir Zlomislić
8
Damir Zlomislić
8
Damir Zlomislić
8
Damir Zlomislić
8
Damir Zlomislić
11
Đorđe Pantelić
26
Mirzad Mehanović
26
Mirzad Mehanović
26
Mirzad Mehanović
26
Mirzad Mehanović
5
Andrija Janjić
5
Andrija Janjić
29
Danilo Teodorović
29
Danilo Teodorović
29
Danilo Teodorović
8
Damjan Krajišnik
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stephen Chinedu Tiền đạo |
44 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Ilija Bagarić Tiền vệ |
39 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Mato Stanić Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Damir Zlomislić Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Ivan Pranjić Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Božo Prusina Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Tomislav Tomić Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Tomislav Adolf Tomić Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Taraba Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
26 Božo Musa Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Ivan Jukić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Đorđe Pantelić Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Damjan Krajišnik Tiền vệ |
10 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Andrija Janjić Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Danilo Teodorović Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mirzad Mehanović Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Samurović Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Aleksandar Vasić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Nebojša Gavrić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
14 Savo Veljkić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Stefan Santrač Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nathan Crepaldi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gojko Jelić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Franjo Posavac Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Lukić Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Zvonimir Kožulj Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Stipe Vučur Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Miroslav Iličić Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Cyrille Kpan Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Matija Kolarić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Filip Matić Tiền đạo |
25 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Ivan Puljić Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Patrick Stanić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Amar Pekarić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mihajlo Amidzić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Nikola Lakić Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Eldar Sivac Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Milorad Albijanić Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Sedad Subašić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marko Perišić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dragan Došlo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Strahinja Jovanović Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jovan Pavlović Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ognjen Klenpić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Siroki Brijeg
Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
1 : 1
(0-1)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
3 : 3
(1-2)
Radnik Bijeljina
Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
0 : 1
(0-1)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
1 : 2
(0-2)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
0 : 0
(0-0)
Radnik Bijeljina
Siroki Brijeg
Radnik Bijeljina
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Siroki Brijeg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Troglav Livno Siroki Brijeg |
0 9 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Siroki Brijeg Zeljeznicar |
0 3 (0) (0) |
0.73 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Siroki Brijeg Borac Banja Luka |
2 3 (2) (2) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.83 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Posusje Siroki Brijeg |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Siroki Brijeg Sarajevo |
3 3 (1) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Radnik Bijeljina
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Radnik Bijeljina GOSK Gabela |
3 1 (1) (1) |
0.94 -1.25 0.75 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Bratstvo Gracanica Radnik Bijeljina |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Zeljeznicar Radnik Bijeljina |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Radnik Bijeljina Sloga Doboj |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
16/10/2024 |
Zrinjski Radnik Bijeljina |
2 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.92 3.0 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14