VĐQG Bosnia and Herzegovina - 30/11/2024 19:45
SVĐ: Stadion Pecara
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.77
0.73 2.5 0.85
- - -
- - -
1.57 3.80 4.75
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.74 1.0 0.98
- - -
- - -
2.10 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Anel Hebibović
-
Đang cập nhật
Ilija Bagarić
30’ -
Đang cập nhật
Damir Zlomislić
34’ -
Ilija Bagarić
Mato Stanić
38’ -
Đang cập nhật
Matej Senić
45’ -
46’
Mirsad Ramić
Kenan Hebibović
-
53’
Đang cập nhật
Anel Hebibović
-
Damir Zlomislić
Daniel Lukić
54’ -
Ilija Bagarić
Dino Ćorić
62’ -
Đang cập nhật
Filip Taraba
64’ -
76’
Edin Šehić
Said Duranović
-
Đang cập nhật
Daniel Lukić
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
55%
45%
2
2
2
0
384
314
13
9
7
4
0
0
Siroki Brijeg Igman Konjic
Siroki Brijeg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Toni Karačić
4-2-3-1 Igman Konjic
Huấn luyện viên: Husref Musemić
11
Ilija Bagarić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
23
Miroslav Iličić
23
Miroslav Iličić
8
Damir Zlomislić
8
Damir Zlomislić
8
Damir Zlomislić
16
Mato Stanić
99
Mirsad Ramić
44
Edis Buturović
44
Edis Buturović
44
Edis Buturović
44
Edis Buturović
10
Stefan Denković
10
Stefan Denković
8
Elvedin Herić
8
Elvedin Herić
8
Elvedin Herić
7
Anel Hebibović
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ilija Bagarić Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Mato Stanić Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Miroslav Iličić Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Damir Zlomislić Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Ivan Pranjić Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Božo Prusina Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Matej Senić Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Tomislav Tomić Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Tomislav Adolf Tomić Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Taraba Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
20 Matija Kolarić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Mirsad Ramić Tiền đạo |
44 | 11 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Anel Hebibović Tiền vệ |
47 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Stefan Denković Tiền vệ |
32 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Elvedin Herić Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Edis Buturović Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Miloš Aćimović Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Aldin Ćeman Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
29 Edin Šehić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ivan Đorić Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
55 Adin Bajrić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Amer Drljević Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Vito Medić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Ivan Puljić Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Franjo Posavac Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Domagoj Jelavić Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dino Ćorić Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Lukić Tiền đạo |
38 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
95 Patrick Stanić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Stipe Vučur Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Filip Matić Tiền đạo |
26 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Cyrille Kpan Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Ivan Kraljević Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kenan Hebibović Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Tarik Mrakovic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Bakir Nurković Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Armin Bešagić Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Alvin Ćosić Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Amir Velić Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Belmin Mešinović Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Aldin Mesic Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Anes Hrustanović Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jovan Nikolić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Said Duranović Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Siroki Brijeg
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
0 : 3
(0-1)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
4 : 1
(1-1)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
1 : 0
(0-0)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
2 : 0
(1-0)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
0 : 0
(0-0)
Igman Konjic
Siroki Brijeg
Igman Konjic
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Siroki Brijeg
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Velez Siroki Brijeg |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Siroki Brijeg Radnik Bijeljina |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Troglav Livno Siroki Brijeg |
0 9 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Siroki Brijeg Zeljeznicar |
0 3 (0) (0) |
0.73 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Siroki Brijeg Borac Banja Luka |
2 3 (2) (2) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.83 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Igman Konjic
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Igman Konjic Zeljeznicar |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Borac Banja Luka Igman Konjic |
4 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.85 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Igman Konjic Posusje |
0 3 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.79 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Mladost Solina Igman Konjic |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Igman Konjic Sarajevo |
0 3 (0) (3) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12