Hạng Hai Romania - 30/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Jiul
0 : 0
Trận đấu bị hủy
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Şirineaşa Muscelul Câmpulung Elite
Şirineaşa 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Călin Cojocaru
3-5-1-1 Muscelul Câmpulung Elite
Huấn luyện viên: Sorin Dorel Colceag
Tạm thời chưa có dữ liệu
Şirineaşa
Muscelul Câmpulung Elite
Şirineaşa
Muscelul Câmpulung Elite
0% 100% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Şirineaşa
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
U Craiova 1948 Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Şirineaşa Voluntari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Afumaţi Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
19/10/2024 |
Şirineaşa Unirea Ungheni |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.82 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Muscelul Câmpulung Elite
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Ceahlaul Piatra Neamt |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Voluntari Muscelul Câmpulung Elite |
3 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.79 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Afumaţi |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Unirea Ungheni Muscelul Câmpulung Elite |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Viitorul Şelimbăr |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 16