AFF Cúp - 17/12/2024 12:30
SVĐ: Stadium of Singapore
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/4 0.97
0.89 2.75 0.93
- - -
- - -
5.50 4.10 1.44
0.95 9.25 0.72
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
1.00 1.25 0.73
- - -
- - -
5.50 2.37 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Izwan Mahbud
Shawal Anuar
10’ -
Hami Syahin
Faris Ramli
34’ -
42’
Đang cập nhật
Suphanan Bureerat
-
45’
Anan Yodsangwal
Patrik Gustavsson
-
Đang cập nhật
Kyoga Nakamura
50’ -
52’
Anan Yodsangwal
Suphanat Mueanta
-
Ryhan Stewart
Christopher Van Huizen
64’ -
66’
Suphanan Bureerat
Nicholas Mickelson
-
70’
Đang cập nhật
Pansa Hemviboon
-
Glenn Kweh
Farhan Zulkifli
73’ -
Faris Ramli
Abdul Rasaq
74’ -
82’
Đang cập nhật
Weerathep Pomphan
-
Đang cập nhật
Taufik Suparno
85’ -
Hami Syahin
Muhammad Shakir bin Hamzah
86’ -
88’
William Weidersjo
Worachit Kanitsribumphen
-
Đang cập nhật
Irfan Najeeb
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
43%
57%
3
1
12
11
348
457
12
21
3
8
0
4
Singapore Thái Lan
Singapore 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tsutomu Ogura
4-2-3-1 Thái Lan
Huấn luyện viên: Masatada Ishii
20
Shawal Anuar
9
Glenn Kweh
9
Glenn Kweh
9
Glenn Kweh
9
Glenn Kweh
10
Faris Ramli
10
Faris Ramli
3
Ryhan Stewart
3
Ryhan Stewart
3
Ryhan Stewart
15
Lionel Tan
10
Suphanat Mueanta
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
9
Patrik Gustavsson
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
9
Patrik Gustavsson
Singapore
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Shawal Anuar Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Lionel Tan Hậu vệ |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Faris Ramli Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryhan Stewart Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Glenn Kweh Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Izwan Mahbud Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Irfan Najeeb Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Shah Shahiran Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hami Syahin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
16 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 William Weidersjo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Anan Yodsangwal Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Singapore
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nazrul Nazari Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdul Rasaq Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Naqiuddin Eunos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Emaviwe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Farhan Zulkifli Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Raoul Suhaimi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Christopher Van Huizen Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shahdan Bin Sulaiman Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryaan Sanizal Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Taufik Suparno Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Syazwan Buhari Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kampol Pathomakkakul Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Akarapong Pumwisat Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 James Beresford Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Korrakot Pipatnadda Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Apisit Sorada Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Seksan Ratree Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Singapore
Thái Lan
Vòng Loại WC Châu Á
Thái Lan
3 : 1
(1-0)
Singapore
Vòng Loại WC Châu Á
Singapore
1 : 3
(1-1)
Thái Lan
AFF Cúp
Thái Lan
2 : 0
(0-2)
Singapore
Singapore
Thái Lan
40% 0% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Singapore
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Đông Timor Singapore |
0 3 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.86 |
0.90 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Singapore Campuchia |
2 1 (2) (0) |
0.83 -0.25 0.88 |
0.85 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
18/11/2024 |
Singapore Đài Loan |
2 3 (0) (1) |
0.95 -1 0.79 |
0.93 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Singapore Myanmar |
3 2 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
11/06/2024 |
Thái Lan Singapore |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Thái Lan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Thái Lan Malaysia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.91 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Đông Timor Thái Lan |
0 10 (0) (4) |
0.97 +3.5 0.82 |
0.87 4.25 0.91 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Thái Lan Lào |
1 1 (0) (0) |
1.00 -3.75 0.85 |
0.88 4.75 0.94 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Thái Lan Lebanon |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Thái Lan Syria |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.97 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20