- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Singapore Hồng Kông
Singapore 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Hồng Kông
Huấn luyện viên:
20
Shawal Anuar
1
Izwan Mahbud
1
Izwan Mahbud
1
Izwan Mahbud
1
Izwan Mahbud
10
Faris Ramli
10
Faris Ramli
9
Glenn Kweh
9
Glenn Kweh
9
Glenn Kweh
15
Lionel Tan
11
Everton Camargo
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
12
Fernando
10
Wai Wong
10
Wai Wong
Singapore
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Shawal Anuar Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Lionel Tan Hậu vệ |
18 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Faris Ramli Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Glenn Kweh Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Izwan Mahbud Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nazrul Nazari Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Safuwan Baharudin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Hariss Harun Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Shah Shahiran Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hồng Kông
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Everton Camargo Tiền đạo |
11 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Wai Wong Tiền vệ |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matthew Orr Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Juninho Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Fernando Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Shinichi Chan Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Oliver Gerbig Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Leon Jones Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Stefan Pereira Figueiredo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Cheuk Pan Ngan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Singapore
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Shahdan Bin Sulaiman Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hami Syahin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdul Rasaq Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Irfan Najeeb Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Farhan Zulkifli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryhan Stewart Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Emaviwe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Syazwan Buhari Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Naqiuddin Eunos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Taufik Suparno Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Christopher Van Huizen Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hồng Kông
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Hin-Ting Lam Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Matthew Slattery Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jojo Alexander Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ka-Wing Tse Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Dudú Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Wang-Kit Tsui Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Yu-Hei Ng Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Chi-Ho Chang Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pui Hin Poon Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ming-Him Sun Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Singapore
Hồng Kông
Giao Hữu Quốc Tế
Hồng Kông
1 : 1
(1-1)
Singapore
Singapore
Hồng Kông
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Singapore
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Việt Nam Singapore |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Singapore Việt Nam |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.96 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Malaysia Singapore |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.88 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Singapore Thái Lan |
2 4 (2) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Đông Timor Singapore |
0 3 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.86 |
0.90 3.5 0.88 |
T
|
X
|
Hồng Kông
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Hồng Kông Mauritius |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.88 |
|||
14/11/2024 |
Hồng Kông Philippines |
3 1 (1) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Hồng Kông Campuchia |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Liechtenstein Hồng Kông |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.89 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Hồng Kông Fiji |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
16 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 27