- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Singapore Ấn Độ
Singapore 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ấn Độ
Huấn luyện viên:
20
Shawal Anuar
1
Izwan Mahbud
1
Izwan Mahbud
1
Izwan Mahbud
1
Izwan Mahbud
10
Faris Ramli
10
Faris Ramli
9
Glenn Kweh
9
Glenn Kweh
9
Glenn Kweh
15
Lionel Tan
17
Lallianzuala Chhangte
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
4
Anwar Ali
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
1
Gurpreet Singh Sandhu
4
Anwar Ali
Singapore
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Shawal Anuar Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Lionel Tan Hậu vệ |
18 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Faris Ramli Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Glenn Kweh Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Izwan Mahbud Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nazrul Nazari Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Safuwan Baharudin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Hariss Harun Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Shah Shahiran Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ấn Độ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lallianzuala Chhangte Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Anwar Ali Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Farukh Choudhary Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Brandon Fernandes Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Ashish Rai Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Rahul Bheke Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Subhasish Bose Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Apuia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Roshan Singh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Singapore
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Taufik Suparno Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Christopher Van Huizen Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shahdan Bin Sulaiman Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hami Syahin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdul Rasaq Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Irfan Najeeb Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Farhan Zulkifli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryhan Stewart Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Emaviwe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Syazwan Buhari Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Naqiuddin Eunos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ấn Độ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Vishal Kaith Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Manvir Singh Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nikhil Poojary Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Akash Mishra Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeakson Singh Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Chinglensana Singh Konsham Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Amrinder Singh Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Lalrinliana Hnamte Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Edmund Lalrindika Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Mehtab Singh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Liston Colaco Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vikram Partap Singh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Singapore
Ấn Độ
Vòng Loại Asian Cup
Ấn Độ
0 : 0
(0-0)
Singapore
Giao Hữu Quốc Tế
Ấn Độ
1 : 1
(1-1)
Singapore
Singapore
Ấn Độ
100% 0% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Singapore
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2025 |
Ấn Độ Singapore |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2025 |
Bangladesh Singapore |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Singapore Hồng Kông |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2024 |
Việt Nam Singapore |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Singapore Việt Nam |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.96 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Ấn Độ
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2025 |
Ấn Độ Singapore |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2025 |
Hồng Kông Ấn Độ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Ấn Độ Bangladesh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Ấn Độ Malaysia |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.93 |
0.91 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
12/10/2024 |
Việt Nam Ấn Độ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.5 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4