VĐQG Nữ Anh - 13/03/2024 19:00
SVĐ: The Coach and Horses Ground
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
- - -
- - -
- - -
2.05 3.80 2.70
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.62 2.40 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Jodie Hutton
Tara Bourne
10’ -
70’
Ellie Head
Annie Rossiter
-
84’
Poppy Wilson
Bianca Baptiste
-
Jodie Hutton
Charley Docherty
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
46%
54%
0
2
5
10
377
375
10
5
5
0
6
1
Sheffield Utd W Watford W
Sheffield Utd W 3-5-2
Huấn luyện viên: Luke Turner
3-5-2 Watford W
Huấn luyện viên: Damon Lathrope
33
Bethan Davies
6
Isabella Hobson
6
Isabella Hobson
6
Isabella Hobson
28
Eva Butler
28
Eva Butler
28
Eva Butler
28
Eva Butler
28
Eva Butler
44
Satara Murray
44
Satara Murray
9
Carly Johns
3
Abbie Lafayette
3
Abbie Lafayette
3
Abbie Lafayette
2
Lucia Leon
2
Lucia Leon
2
Lucia Leon
2
Lucia Leon
3
Abbie Lafayette
3
Abbie Lafayette
3
Abbie Lafayette
Sheffield Utd W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Bethan Davies Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Olivia Jane Page Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Satara Murray Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Isabella Hobson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Leanne Cowan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Eva Butler Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Fallon Olivia Connolly-Jackson Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Monique Robinson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Maria Farrugia Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jade Bailey Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jacqueline Hand Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Watford W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Carly Johns Tiền đạo |
17 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Coral-Jade Haines Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Sophie McLean Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Abbie Lafayette Hậu vệ |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Lucia Leon Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Charlotte Fleming Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Poppy Wilson Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ellie Head Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Andria Georgiou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
48 Sophie Harris Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Anne Meiwald Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield Utd W
Watford W
VĐQG Nữ Anh
Watford W
1 : 3
(1-1)
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Watford W
0 : 4
(0-3)
Sheffield Utd W
VĐQG Nữ Anh
Sheffield Utd W
3 : 0
(2-0)
Watford W
Sheffield Utd W
Watford W
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield Utd W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2024 |
Crystal Palace W Sheffield Utd W |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
03/03/2024 |
Lewes W Sheffield Utd W |
2 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
04/02/2024 |
Durham W Sheffield Utd W |
2 5 (2) (2) |
0.84 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
Sheffield Utd W Southampton W |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
24/01/2024 |
Blackburn Rovers W Sheffield Utd W |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Watford W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2024 |
Watford W Birmingham W |
2 0 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
28/01/2024 |
Durham W Watford W |
0 2 (0) (1) |
0.78 -0.25 1.03 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/01/2024 |
Watford W Lewes W |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Southampton W Watford W |
3 0 (1) (0) |
0.88 -1.0 0.93 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
14/01/2024 |
Arsenal W Watford W |
5 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10