C1 Châu Á - 22/10/2024 12:00
SVĐ: Jinan Olympic Sports Center Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.83 0 0.67
0.86 3.25 0.96
- - -
- - -
2.70 4.00 2.05
0.92 10.5 0.82
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.95 1.5 0.75
- - -
- - -
3.10 2.50 2.60
0.84 4.5 0.96
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cryzan
13’ -
23’
Đang cập nhật
Ryuta Koike
-
Đang cập nhật
Yang Liu
37’ -
Zeca
Cryzan
43’ -
54’
Eduardo
Anderson Lopes
-
Xinghan Wu
Binbin Liu
63’ -
Đang cập nhật
Binbin Liu
65’ -
67’
Asahi Uenaka
Jun Amano
-
77’
Hijiri Kato
Ken Matsubara
-
Zhunyi Gao
Ke Shi
79’ -
83’
Đang cập nhật
Jun Amano
-
87’
Ren Kato
Yan Matheus
-
Đang cập nhật
Zheng Zheng
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
13
39%
61%
4
3
9
9
312
500
18
15
6
6
2
3
Shandong Taishan Yokohama F. Marinos
Shandong Taishan 4-4-2
Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
4-4-2 Yokohama F. Marinos
Huấn luyện viên: John Hutchinson
9
Cryzan
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
22
Yuanyi Li
22
Yuanyi Li
10
Anderson Lopes
5
Eduardo
5
Eduardo
5
Eduardo
5
Eduardo
11
Yan Matheus
11
Yan Matheus
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
14
Asahi Uenaka
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cryzan Tiền đạo |
42 | 26 | 4 | 9 | 1 | Tiền đạo |
10 Valeri Qazaishvili Tiền vệ |
39 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuanyi Li Tiền vệ |
42 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Lisheng Liao Tiền vệ |
37 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
29 | 2 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Zheng Zheng Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Yang Liu Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcel Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Xinghan Wu Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Dalei Wang Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Zeca Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
50 | 28 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 Asahi Uenaka Tiền vệ |
55 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Yan Matheus Tiền vệ |
50 | 10 | 15 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
39 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eduardo Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Ren Kato Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Hijiri Kato Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Takumi Kamijima Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ryuta Koike Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Xinli Peng Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Tong Wang Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Chen Pu Tiền đạo |
48 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Shibo Liu Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Tong Lei Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Binbin Liu Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Jinhao Bi Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Ke Shi Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Delgado Tiền vệ |
35 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Zhang Chi Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Keigo Sakakibara Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryo Miyaichi Tiền đạo |
46 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
42 Kohei Mochizuki Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Fuma Shirasaka Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ken Matsubara Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Kota Watanabe Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Riku Terakado Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jun Amano Tiền vệ |
44 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
42 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Justin Homma Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shandong Taishan
Yokohama F. Marinos
C1 Châu Á
Yokohama F. Marinos
1 : 0
(0-0)
Shandong Taishan
C1 Châu Á
Shandong Taishan
1 : 2
(0-1)
Yokohama F. Marinos
C1 Châu Á
Yokohama F. Marinos
3 : 0
(1-0)
Shandong Taishan
C1 Châu Á
Shandong Taishan
0 : 1
(0-1)
Yokohama F. Marinos
Shandong Taishan
Yokohama F. Marinos
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shandong Taishan
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Shandong Taishan Tianjin Jinmen Tiger |
4 1 (2) (0) |
1.06 -0.5 0.68 |
0.93 3.0 0.77 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vissel Kobe Shandong Taishan |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Sichuan Shandong Taishan |
1 4 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Shandong Taishan Wuhan Three Towns |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.75 0.87 |
H
|
X
|
Yokohama F. Marinos
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Nagoya Grampus Yokohama F. Marinos |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.99 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
1 3 (1) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Kashiwa Reysol Yokohama F. Marinos |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Ulsan |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 17