VĐQG Trung Quốc - 21/09/2024 11:35
SVĐ: Jinan Olympic Sports Center Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.83
0.83 2.75 0.87
- - -
- - -
2.87 3.50 2.35
0.82 10 0.90
- - -
- - -
0.93 0 0.83
-0.90 1.25 0.76
- - -
- - -
3.25 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Yiming Liu
-
27’
Đang cập nhật
Xiaobing Zhang
-
29’
Đang cập nhật
Denny Wang Yi
-
Feifan Jia
Cryzan
46’ -
Đang cập nhật
Cryzan
47’ -
Đang cập nhật
Lisheng Liao
50’ -
Đang cập nhật
He Xiaoke
56’ -
He Xiaoke
Zhunyi Gao
57’ -
Pedro Delgado
Zhengyu Huang
63’ -
77’
Ruofan Liu
Yue Liu
-
84’
Qianglong Tao
Abraham Halik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
53%
47%
3
2
20
10
432
387
12
13
2
3
1
3
Shandong Taishan Wuhan Three Towns
Shandong Taishan 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
4-1-4-1 Wuhan Three Towns
Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez Suárez
8
Pedro Delgado
11
Yang Liu
11
Yang Liu
11
Yang Liu
11
Yang Liu
20
Lisheng Liao
11
Yang Liu
11
Yang Liu
11
Yang Liu
11
Yang Liu
20
Lisheng Liao
7
Qianglong Tao
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
11
Romario Baldé
37
Darlan
37
Darlan
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pedro Delgado Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Lisheng Liao Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Abdurasul Abudulam Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Yang Liu Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Jianfei Zhao Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Dalei Wang Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Zhang Chi Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ke Shi Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 He Xiaoke Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Feifan Jia Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Qianglong Tao Tiền vệ |
56 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Hanwen Deng Hậu vệ |
55 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
37 Darlan Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Joca Fernandes Tiền vệ |
7 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Romario Baldé Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Park Ji-soo Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Dianzuo Liu Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
28 Denny Wang Yi Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Xiaobing Zhang Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Hang Ren Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
8 Ruofan Liu Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tong Lei Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Binbin Liu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcel Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Valeri Qazaishvili Tiền đạo |
34 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Maiwulang Mijiti Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yu Jinyong Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Chen Pu Tiền đạo |
43 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Yuanyi Li Tiền vệ |
38 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
24 | 2 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Cryzan Tiền đạo |
38 | 23 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
26 Shibo Liu Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yue Liu Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Afrden Asqer Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Abraham Halik Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Huang Zhouxin Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Yiming Liu Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Zhang Hui Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Chao He Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
34 Jizheng Xiong Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Tao Zhang Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Xing Chen Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Yiheng Liu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Abdurahman Abdukiram Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shandong Taishan
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
1 : 2
(0-1)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
2 : 1
(0-0)
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
1 : 1
(1-1)
Shandong Taishan
Siêu Cúp Trung Quốc
Wuhan Three Towns
2 : 0
(1-0)
Shandong Taishan
Cúp FA Trung Quốc
Wuhan Three Towns
0 : 3
(0-2)
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Wuhan Three Towns
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shandong Taishan
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 |
Shandong Taishan Central Coast Mariners |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shandong Taishan Qingdao Youth Island |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.94 3.0 0.92 |
X
|
||
21/08/2024 |
Shandong Taishan Henan Songshan Longmen |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
||
17/08/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
3 0 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
13/08/2024 |
Shandong Taishan True Bangkok United |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Wuhan Three Towns
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Qingdao Hainiu Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
16/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Wuhan Three Towns |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Changchun Yatai Wuhan Three Towns |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Wuhan Three Towns Sichuan |
4 1 (3) (0) |
0.98 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
29/07/2024 |
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1 0.91 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19