GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp FA Trung Quốc - 24/09/2024 11:35

SVĐ: Jinan Olympic Sports Center Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 1.00

0.92 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.50 2.80

0.88 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.95

0.92 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Binbin Liu

    18’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Felipe Silva

  • 44’

    Đang cập nhật

    Dinghao Yan

  • Ke Shi

    Valeri Qazaishvili

    46’
  • Chen Pu

    Lisheng Liao

    56’
  • Jinhao Bi

    Wenneng Xie

    57’
  • 58’

    Zhuoyi Feng

    Mirahmetjan Muzepper

  • Đang cập nhật

    Xinli Peng

    61’
  • Xinli Peng

    Xinghan Wu

    66’
  • 77’

    Dinghao Yan

    Yang Li

  • Lisheng Liao

    Zheng Zheng

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:35 24/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jinan Olympic Sports Center Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Li

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kang-Hee Choi

  • Ngày sinh:

    12-04-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    119 (T:58, H:29, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jung-Won Seo

  • Ngày sinh:

    17-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    141 (T:78, H:34, B:29)

7

Phạt góc

7

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

4

Cứu thua

2

17

Phạm lỗi

16

377

Tổng số đường chuyền

284

6

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Shandong Taishan Chengdu Rongcheng

Đội hình

Shandong Taishan 4-3-3

Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi

Shandong Taishan VS Chengdu Rongcheng

4-3-3 Chengdu Rongcheng

Huấn luyện viên: Jung-Won Seo

9

Cryzan

33

Zhunyi Gao

33

Zhunyi Gao

33

Zhunyi Gao

33

Zhunyi Gao

24

Jinhao Bi

24

Jinhao Bi

24

Jinhao Bi

24

Jinhao Bi

24

Jinhao Bi

24

Jinhao Bi

21

Felipe Silva

4

Timo Letschert

4

Timo Letschert

4

Timo Letschert

11

Yahav Gurfinkel

11

Yahav Gurfinkel

11

Yahav Gurfinkel

11

Yahav Gurfinkel

7

Shihao Wei

7

Shihao Wei

8

Tim Chow

Đội hình xuất phát

Shandong Taishan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cryzan Tiền đạo

39 23 4 8 1 Tiền đạo

29

Chen Pu Tiền vệ

44 6 0 3 0 Tiền vệ

22

Yuanyi Li Tiền vệ

39 4 6 8 0 Tiền vệ

24

Jinhao Bi Tiền đạo

16 3 0 2 0 Tiền đạo

33

Zhunyi Gao Hậu vệ

25 2 3 5 1 Hậu vệ

25

Xinli Peng Tiền vệ

24 1 1 5 0 Tiền vệ

3

Marcel Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Zheng Zheng Hậu vệ

36 1 0 4 0 Hậu vệ

14

Dalei Wang Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

27

Ke Shi Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Binbin Liu Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Chengdu Rongcheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Felipe Silva Tiền đạo

54 30 14 6 1 Tiền đạo

8

Tim Chow Tiền vệ

56 10 3 12 0 Tiền vệ

7

Shihao Wei Tiền đạo

19 9 2 2 1 Tiền đạo

4

Timo Letschert Hậu vệ

24 2 0 3 0 Hậu vệ

11

Yahav Gurfinkel Tiền vệ

26 1 10 1 0 Tiền vệ

23

Yiming Yang Hậu vệ

59 1 1 8 0 Hậu vệ

2

Hetao Hu Tiền vệ

40 1 1 3 0 Tiền vệ

15

Dinghao Yan Tiền đạo

29 1 1 0 0 Tiền đạo

6

Zhuoyi Feng Tiền vệ

51 1 0 0 2 Tiền vệ

16

Jian Tao Thủ môn

48 0 0 4 0 Thủ môn

19

Yanfeng Dong Hậu vệ

50 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Shandong Taishan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Wenneng Xie Tiền vệ

39 3 3 7 0 Tiền vệ

13

Zhang Chi Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Zhengyu Huang Tiền vệ

43 0 1 9 0 Tiền vệ

16

Feifan Jia Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Abdurasul Abudulam Tiền vệ

37 2 0 4 1 Tiền vệ

10

Valeri Qazaishvili Tiền vệ

35 10 7 2 0 Tiền vệ

28

Maiwulang Mijiti Tiền vệ

29 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Shibo Liu Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

17

Xinghan Wu Hậu vệ

21 0 2 3 0 Hậu vệ

8

Pedro Delgado Tiền vệ

31 5 0 1 0 Tiền vệ

20

Lisheng Liao Tiền vệ

34 3 3 4 0 Tiền vệ

2

Tong Lei Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

Chengdu Rongcheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Xiaofeng Geng Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

28

Shuai Yang Hậu vệ

28 0 2 3 0 Hậu vệ

22

Yang Li Hậu vệ

16 1 0 4 0 Hậu vệ

29

Mutellip Iminqari Tiền vệ

38 0 2 2 0 Tiền vệ

25

Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ

29 1 3 2 0 Tiền vệ

35

Liao Rongxiang Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Miao Tang Tiền vệ

52 2 8 10 0 Tiền vệ

17

Lei Wu Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Xin Tang Tiền vệ

48 1 1 7 0 Tiền vệ

31

Manuel Palacios Tiền đạo

43 10 5 2 0 Tiền đạo

10

Rômulo Tiền đạo

37 9 16 3 0 Tiền đạo

24

Chuang Tang Tiền đạo

43 4 0 4 0 Tiền đạo

Shandong Taishan

Chengdu Rongcheng

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shandong Taishan: 2T - 1H - 2B) (Chengdu Rongcheng: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Trung Quốc

Shandong Taishan

3 : 0

(1-0)

Chengdu Rongcheng

26/04/2024

VĐQG Trung Quốc

Chengdu Rongcheng

0 : 1

(0-1)

Shandong Taishan

08/08/2023

VĐQG Trung Quốc

Shandong Taishan

0 : 1

(0-1)

Chengdu Rongcheng

10/05/2023

VĐQG Trung Quốc

Chengdu Rongcheng

2 : 2

(0-0)

Shandong Taishan

21/11/2022

VĐQG Trung Quốc

Chengdu Rongcheng

2 : 1

(2-1)

Shandong Taishan

Phong độ gần nhất

Shandong Taishan

Phong độ

Chengdu Rongcheng

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shandong Taishan

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

21/09/2024

Shandong Taishan

Wuhan Three Towns

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.83

0.83 2.75 0.87

H
X

C1 Châu Á

17/09/2024

Shandong Taishan

Central Coast Mariners

3 1

(1) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Trung Quốc

13/09/2024

Shandong Taishan

Qingdao Youth Island

0 1

(0) (1)

- - -

0.94 3.0 0.92

X

Cúp FA Trung Quốc

21/08/2024

Shandong Taishan

Henan Songshan Longmen

3 1

(2) (0)

- - -

0.83 2.5 0.85

T

VĐQG Trung Quốc

17/08/2024

Shandong Taishan

Chengdu Rongcheng

3 0

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.90 3.0 0.86

T
H

Chengdu Rongcheng

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

21/09/2024

Henan Songshan Longmen

Chengdu Rongcheng

2 0

(1) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.92 2.75 0.78

B
X

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Chengdu Rongcheng

Beijing Guoan

2 2

(2) (0)

- - -

0.93 3.25 0.93

T

Cúp FA Trung Quốc

21/08/2024

Nanjing City

Chengdu Rongcheng

1 2

(0) (1)

1.00 +2.0 0.80

0.88 3.5 0.90

B
X

VĐQG Trung Quốc

17/08/2024

Shandong Taishan

Chengdu Rongcheng

3 0

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.90 3.0 0.86

B
H

VĐQG Trung Quốc

09/08/2024

Sichuan

Chengdu Rongcheng

0 3

(0) (3)

1.00 +1.0 0.85

0.83 2.5 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 9

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 15

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất