GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 30/10/2024 10:30

SVĐ: Mokdong Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 3/4 0.82

0.84 2.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.50 6.00

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

-0.96 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.50 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Min-seo Park

    31’
  • Min-seo Park

    Yeong-uk Kim

    46’
  • Ji-ung Baek

    Byeon Gyung-Jun

    48’
  • 61’

    Jae-won Shin

    Jeong-hwan Kim

  • Young-kwang Cho

    Jhon Montaño

    64’
  • Jung Jae-min

    Kim Shin-jin

    79’
  • Byeon Gyung-Jun

    Bruno Silva

    87’
  • Đang cập nhật

    Jeong-in Mun

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mokdong Stadium

  • Trọng tài chính:

    G. Choi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Do-Kyun Kim

  • Ngày sinh:

    13-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    187 (T:73, H:39, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kyeong-jun Jeon

  • Ngày sinh:

    10-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    108 (T:35, H:42, B:31)

7

Phạt góc

3

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

1

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

12

369

Tổng số đường chuyền

278

6

Dứt điểm

5

1

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Seoul E. Seongnam

Đội hình

Seoul E. 3-4-3

Huấn luyện viên: Do-Kyun Kim

Seoul E. VS Seongnam

3-4-3 Seongnam

Huấn luyện viên: Kyeong-jun Jeon

16

Byeon Gyung-Jun

15

Jae-min Seo

15

Jae-min Seo

15

Jae-min Seo

81

Kazuki Kozuka

81

Kazuki Kozuka

81

Kazuki Kozuka

81

Kazuki Kozuka

15

Jae-min Seo

15

Jae-min Seo

15

Jae-min Seo

9

Leonardo Ruiz

22

Seung-Yong Jeong

22

Seung-Yong Jeong

22

Seung-Yong Jeong

22

Seung-Yong Jeong

90

Jung-min Lee

90

Jung-min Lee

90

Jung-min Lee

90

Jung-min Lee

90

Jung-min Lee

90

Jung-min Lee

Đội hình xuất phát

Seoul E.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Byeon Gyung-Jun Tiền vệ

67 11 8 3 0 Tiền vệ

21

Min-seo Park Hậu vệ

30 5 7 3 0 Hậu vệ

31

Jung Jae-min Tiền đạo

14 3 0 1 0 Tiền đạo

15

Jae-min Seo Tiền vệ

26 2 1 6 0 Tiền vệ

81

Kazuki Kozuka Tiền vệ

17 1 3 0 0 Tiền vệ

23

Jeong-in Mun Thủ môn

61 0 1 6 0 Thủ môn

3

Min-kyu Kim Hậu vệ

87 0 2 8 0 Hậu vệ

24

Kwang-hun Chae Tiền vệ

36 0 2 1 0 Tiền vệ

66

Ji-ung Baek Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Oh-kyu Kim Hậu vệ

30 0 0 5 1 Hậu vệ

19

Young-kwang Cho Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Seongnam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Leonardo Ruiz Tiền đạo

31 13 2 7 0 Tiền đạo

17

Jae-won Shin Hậu vệ

41 4 5 4 0 Hậu vệ

20

Jo Sung Wook Hậu vệ

59 4 1 10 0 Hậu vệ

90

Jung-min Lee Tiền đạo

13 4 0 0 0 Tiền đạo

22

Seung-Yong Jeong Hậu vệ

39 1 2 7 0 Hậu vệ

14

Kim Hun-Min Hậu vệ

36 1 2 3 0 Hậu vệ

88

Kwan-woo Kuk Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Won-jin Jeong Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

2

Kwang-Il Park Hậu vệ

26 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Jun-Sun Ryu Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Sang-hun Yu Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Seoul E.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Yeong-uk Kim Tiền đạo

19 0 1 4 0 Tiền đạo

9

Jhon Montaño Tiền vệ

10 3 1 1 0 Tiền vệ

13

Ki Hyun Lee Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

11

Kim Shin-jin Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

4

In-jae Lee Hậu vệ

66 1 3 6 0 Hậu vệ

29

Bruno Silva Tiền đạo

22 10 6 3 0 Tiền đạo

30

Park Chang-Hwan Tiền vệ

51 0 2 10 0 Tiền vệ

Seongnam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pil-su Choi Thủ môn

103 0 0 3 0 Thủ môn

4

Seok-jong Han Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Jun-su Kim Hậu vệ

30 1 0 6 1 Hậu vệ

11

Jeong-hwan Kim Tiền vệ

22 2 2 1 0 Tiền vệ

37

Choi Ju-yong Hậu vệ

10 0 1 0 1 Hậu vệ

13

Bon-cheol Ku Tiền vệ

36 5 6 6 0 Tiền vệ

24

Jang Young-Gi Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

Seoul E.

Seongnam

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Seoul E.: 2T - 1H - 2B) (Seongnam: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/07/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Seoul E.

3 : 1

(0-0)

Seongnam

10/04/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Seongnam

2 : 2

(0-1)

Seoul E.

11/11/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Seoul E.

0 : 2

(0-1)

Seongnam

11/06/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Seongnam

1 : 2

(1-1)

Seoul E.

30/04/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Seoul E.

1 : 2

(0-0)

Seongnam

Phong độ gần nhất

Seoul E.

Phong độ

Seongnam

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Seoul E.

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

27/10/2024

Seoul E.

Chungnam Asan

1 2

(0) (2)

0.87 -0.25 0.92

0.95 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

20/10/2024

Cheonan City

Seoul E.

0 3

(0) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.88 2.5 0.96

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Busan I'Park

Seoul E.

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.94

1.00 2.5 0.80

H
X

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Seoul E.

Gimpo

0 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.94 2.25 0.92

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

24/09/2024

Seoul E.

Anyang

1 0

(1) (0)

0.67 +0 1.15

0.91 2.25 0.97

T
X

Seongnam

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

27/10/2024

Gyeongnam

Seongnam

5 1

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.83 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

20/10/2024

Seongnam

Chungnam Asan

2 3

(1) (1)

0.82 +0.5 0.97

0.96 2.5 0.91

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Seongnam

Jeonnam Dragons

0 1

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/09/2024

Cheongju

Seongnam

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.90 2.25 0.90

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

25/09/2024

Bucheon 1995

Seongnam

3 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất