GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 27/10/2024 05:00

SVĐ: Mokdong Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.95 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.30 3.10

0.92 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.82

0.91 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Se-jik Park

    Kim Ju-Sung

  • 27’

    Byeong-hyeon Park

    Yong-Woo Ahn

  • Gyeol Kim

    Jhon Montaño

    40’
  • 45’

    Se-jik Park

    Park Dae-Hoon

  • Kazuki Kozuka

    Byeon Gyung-Jun

    46’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Kim Ju-Sung

  • 71’

    Đang cập nhật

    Hwang Ki-wook

  • 74’

    Juninho Rocha

    Kang Min-Kyu

  • Đang cập nhật

    Oh-kyu Kim

    77’
  • Kim Shin-jin

    Yeong-uk Kim

    78’
  • Min-seo Park

    Jung Jae-min

    81’
  • 90’

    Yong-Woo Ahn

    Chi-Won Choi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mokdong Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Choi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Do-Kyun Kim

  • Ngày sinh:

    13-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    187 (T:73, H:39, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hyun-Soo Kim

  • Ngày sinh:

    13-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    33 (T:15, H:9, B:9)

4

Phạt góc

3

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

0

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

5

347

Tổng số đường chuyền

295

4

Dứt điểm

5

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Seoul E. Chungnam Asan

Đội hình

Seoul E. 3-5-2

Huấn luyện viên: Do-Kyun Kim

Seoul E. VS Chungnam Asan

3-5-2 Chungnam Asan

Huấn luyện viên: Hyun-Soo Kim

21

Min-seo Park

4

In-jae Lee

4

In-jae Lee

4

In-jae Lee

23

Jeong-in Mun

23

Jeong-in Mun

23

Jeong-in Mun

23

Jeong-in Mun

23

Jeong-in Mun

15

Jae-min Seo

15

Jae-min Seo

11

Juninho Rocha

16

Seung-min Song

16

Seung-min Song

16

Seung-min Song

16

Seung-min Song

14

Lee Hak-Min

14

Lee Hak-Min

14

Lee Hak-Min

14

Lee Hak-Min

14

Lee Hak-Min

14

Lee Hak-Min

Đội hình xuất phát

Seoul E.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Min-seo Park Hậu vệ

29 5 6 3 0 Hậu vệ

22

Cha Seung-Hyeon Hậu vệ

56 4 4 6 0 Hậu vệ

15

Jae-min Seo Tiền vệ

25 2 1 6 0 Tiền vệ

4

In-jae Lee Hậu vệ

65 1 3 6 0 Hậu vệ

81

Kazuki Kozuka Tiền vệ

16 1 3 0 0 Tiền vệ

23

Jeong-in Mun Thủ môn

60 0 1 6 0 Thủ môn

99

Gyeol Kim Tiền đạo

10 1 1 0 0 Tiền đạo

3

Min-kyu Kim Hậu vệ

86 0 2 8 0 Hậu vệ

30

Park Chang-Hwan Tiền vệ

50 0 2 10 0 Tiền vệ

66

Ji-ung Baek Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Kim Shin-jin Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

Chungnam Asan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Juninho Rocha Tiền vệ

33 10 8 4 0 Tiền vệ

22

Park Dae-Hoon Tiền đạo

37 9 7 0 0 Tiền đạo

21

Seung-ho Kim Tiền vệ

58 5 8 5 0 Tiền vệ

14

Lee Hak-Min Hậu vệ

95 5 2 9 2 Hậu vệ

16

Seung-min Song Tiền đạo

79 4 5 6 1 Tiền đạo

24

Se-jik Park Tiền vệ

87 3 6 10 0 Tiền vệ

5

Hwang Ki-wook Hậu vệ

30 2 1 3 1 Hậu vệ

17

Kim Ju-Sung Tiền vệ

23 1 2 3 0 Tiền vệ

88

Byeong-hyeon Park Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Song-hun Shin Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

6

Heui-won Choi Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Seoul E.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Yeong-uk Kim Tiền vệ

18 0 1 4 0 Tiền vệ

13

Ki Hyun Lee Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

31

Jung Jae-min Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Oh-kyu Kim Hậu vệ

29 0 0 4 1 Hậu vệ

16

Byeon Gyung-Jun Tiền vệ

66 11 8 3 0 Tiền vệ

9

Jhon Montaño Tiền vệ

9 3 1 1 0 Tiền vệ

24

Kwang-hun Chae Tiền vệ

35 0 2 1 0 Tiền vệ

Chungnam Asan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Han-keun Park Thủ môn

76 0 0 2 0 Thủ môn

30

Su-yong Bae Hậu vệ

40 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Denisson Tiền vệ

13 3 0 1 0 Tiền vệ

9

Kang Min-Kyu Tiền đạo

94 16 8 9 0 Tiền đạo

15

Josepablo Monreal Tiền đạo

17 4 2 0 0 Tiền đạo

20

Yong-Woo Ahn Tiền đạo

6 0 0 0 2 Tiền đạo

8

Chi-Won Choi Tiền vệ

23 2 0 3 0 Tiền vệ

Seoul E.

Chungnam Asan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Seoul E.: 1T - 1H - 3B) (Chungnam Asan: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/07/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Chungnam Asan

2 : 0

(0-0)

Seoul E.

27/04/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Seoul E.

5 : 0

(3-0)

Chungnam Asan

30/09/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Chungnam Asan

1 : 0

(0-0)

Seoul E.

31/07/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Seoul E.

0 : 0

(0-0)

Chungnam Asan

15/04/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Chungnam Asan

2 : 0

(1-0)

Seoul E.

Phong độ gần nhất

Seoul E.

Phong độ

Chungnam Asan

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Seoul E.

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

20/10/2024

Cheonan City

Seoul E.

0 3

(0) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.88 2.5 0.96

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Busan I'Park

Seoul E.

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.94

1.00 2.5 0.80

H
X

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Seoul E.

Gimpo

0 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.94 2.25 0.92

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

24/09/2024

Seoul E.

Anyang

1 0

(1) (0)

0.67 +0 1.15

0.91 2.25 0.97

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

14/09/2024

Cheongju

Seoul E.

1 2

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

- - -

T

Chungnam Asan

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

20/10/2024

Seongnam

Chungnam Asan

2 3

(1) (1)

0.82 +0.5 0.97

0.96 2.5 0.91

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Gimpo

Chungnam Asan

3 0

(2) (0)

0.83 +0 0.88

1.15 2.5 0.66

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

28/09/2024

Anyang

Chungnam Asan

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.91 2.25 0.96

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

24/09/2024

Chungnam Asan

Cheonan City

2 0

(0) (0)

- - -

0.83 2.5 0.90

X

Hạng Hai Hàn Quốc

21/09/2024

Chungnam Asan

Jeonnam Dragons

2 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.83 2.5 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất