GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 03/11/2024 07:30

SVĐ: Seongnam Tancheon Sports Complex

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.77

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.60 1.75

0.92 7.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.20 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jeong-hwan Kim

    11’
  • 37’

    Yun-ho Jang

    Leonard Pllana

  • Đang cập nhật

    Jang Young-Gi

    45’
  • Choi Ju-yong

    Bon-cheol Ku

    46’
  • 47’

    Kyung-rok Park

    Kim Min-Ho

  • Jae-won Shin

    Park Ji-Won

    62’
  • 65’

    Bruno Paraíba

    Jegal Jae-min

  • Jeong-hwan Kim

    Jung-min Lee

    71’
  • Đang cập nhật

    Goal Disallowed

    72’
  • 85’

    Jae-min Ahn

    Jong-hyeon Lee

  • Đang cập nhật

    Leonardo Ruiz

    88’
  • Đang cập nhật

    Bon-cheol Ku

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Seongnam Tancheon Sports Complex

  • Trọng tài chính:

    J. Lim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kyeong-jun Jeon

  • Ngày sinh:

    10-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    108 (T:35, H:42, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jeong-Woon Ko

  • Ngày sinh:

    27-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    178 (T:71, H:54, B:53)

8

Phạt góc

1

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

5

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

8

377

Tổng số đường chuyền

221

8

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Seongnam Gimpo

Đội hình

Seongnam 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kyeong-jun Jeon

Seongnam VS Gimpo

4-2-3-1 Gimpo

Huấn luyện viên: Jeong-Woon Ko

9

Leonardo Ruiz

22

Seung-Yong Jeong

22

Seung-Yong Jeong

22

Seung-Yong Jeong

22

Seung-Yong Jeong

11

Jeong-hwan Kim

11

Jeong-hwan Kim

14

Kim Hun-Min

14

Kim Hun-Min

14

Kim Hun-Min

17

Jae-won Shin

24

Fabián Mina

10

Bruno Paraíba

10

Bruno Paraíba

10

Bruno Paraíba

23

Jae-hun Choi

23

Jae-hun Choi

23

Jae-hun Choi

23

Jae-hun Choi

23

Jae-hun Choi

3

Kyung-rok Park

3

Kyung-rok Park

Đội hình xuất phát

Seongnam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Leonardo Ruiz Tiền đạo

32 13 2 7 0 Tiền đạo

17

Jae-won Shin Hậu vệ

42 4 5 4 0 Hậu vệ

11

Jeong-hwan Kim Tiền vệ

23 2 2 1 0 Tiền vệ

14

Kim Hun-Min Hậu vệ

37 1 2 3 0 Hậu vệ

22

Seung-Yong Jeong Hậu vệ

40 1 2 7 0 Hậu vệ

66

Jun-su Kim Hậu vệ

31 1 0 6 1 Hậu vệ

24

Jang Young-Gi Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

2

Kwang-Il Park Hậu vệ

27 0 1 3 0 Hậu vệ

37

Choi Ju-yong Hậu vệ

11 0 1 0 1 Hậu vệ

16

Jun-Sun Ryu Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Sang-hun Yu Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

Gimpo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Fabián Mina Tiền đạo

70 33 7 11 0 Tiền đạo

11

Leonard Pllana Tiền vệ

35 8 5 1 0 Tiền vệ

3

Kyung-rok Park Hậu vệ

107 4 3 10 0 Hậu vệ

10

Bruno Paraíba Tiền đạo

29 4 1 6 0 Tiền đạo

7

Yun-ho Jang Tiền vệ

48 4 0 5 0 Tiền vệ

23

Jae-hun Choi Tiền vệ

87 3 2 14 0 Tiền vệ

31

Jeong-hyeon Son Thủ môn

35 0 2 3 1 Thủ môn

21

Jae-min Seo Tiền vệ

63 2 2 3 0 Tiền vệ

4

Yong-hyeok Lee Hậu vệ

19 2 1 3 0 Hậu vệ

36

Jae-min Ahn Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

77

Connor Chapman Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Seongnam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Jung-min Lee Tiền đạo

14 4 0 0 0 Tiền đạo

47

Park Ji-Won Tiền vệ

61 6 2 2 0 Tiền vệ

88

Kwan-woo Kuk Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

13

Bon-cheol Ku Tiền vệ

37 5 6 6 0 Tiền vệ

20

Jo Sung Wook Hậu vệ

60 4 1 10 0 Hậu vệ

99

Christy Manzinga Tiền đạo

42 9 0 6 1 Tiền đạo

21

Pil-su Choi Thủ môn

104 0 0 3 0 Thủ môn

Gimpo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jong-hyeon Lee Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Sang-wook Lee Thủ môn

75 0 0 3 1 Thủ môn

6

Jeong Kang-Min Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

26

Kang-yeon Lee Tiền vệ

58 1 1 9 0 Tiền vệ

17

Jegal Jae-min Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Kim Min-Ho Hậu vệ

63 1 2 11 1 Hậu vệ

5

Han-cheol Jung Hậu vệ

21 3 0 1 0 Hậu vệ

Seongnam

Gimpo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Seongnam: 1T - 2H - 2B) (Gimpo: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/05/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Gimpo

2 : 1

(0-0)

Seongnam

30/03/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Seongnam

2 : 1

(1-0)

Gimpo

30/08/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Seongnam

2 : 4

(1-0)

Gimpo

09/07/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Seongnam

0 : 0

(0-0)

Gimpo

03/05/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Gimpo

0 : 0

(0-0)

Seongnam

Phong độ gần nhất

Seongnam

Phong độ

Gimpo

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Seongnam

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

30/10/2024

Seoul E.

Seongnam

1 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.84 2.75 0.79

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

27/10/2024

Gyeongnam

Seongnam

5 1

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.83 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

20/10/2024

Seongnam

Chungnam Asan

2 3

(1) (1)

0.82 +0.5 0.97

0.96 2.5 0.91

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Seongnam

Jeonnam Dragons

0 1

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/09/2024

Cheongju

Seongnam

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.90 2.25 0.90

T
X

Gimpo

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

27/10/2024

Gimpo

Suwon Bluewings

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.94 2.25 0.94

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Cheongju

Gimpo

0 1

(0) (0)

1.07 +0 0.83

0.84 2.0 0.93

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Gimpo

Chungnam Asan

3 0

(2) (0)

0.83 +0 0.88

1.15 2.5 0.66

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Seoul E.

Gimpo

0 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.94 2.25 0.92

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

25/09/2024

Gyeongnam

Gimpo

1 1

(1) (0)

0.74 +0.25 0.68

0.93 2.25 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất