Vòng Loại WC Châu Phi - 06/06/2024 19:00
SVĐ: Stade Léopold Sédar Senghor
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.97
0.91 2.25 0.81
- - -
- - -
1.48 3.75 9.00
0.87 8.25 0.87
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.78 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.10 2.05 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Habib Diallo
Pape Matar Sarr
45’ -
58’
Yoane Wissa
Théo Bongonda
-
Iliman Ndiaye
Pape Gueye
62’ -
66’
Đang cập nhật
Meschack Elia
-
Đang cập nhật
Moussa Niakhaté
68’ -
74’
Charles Pickel
Chadrac Akolo
-
Idrissa Gueye
Pathé Ciss
78’ -
84’
Arthur Masuaku
Joris Kayembe
-
85’
Chadrac Akolo
Fiston Mayele
-
Pape Matar Sarr
Lamine Camara
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
50%
50%
2
4
11
8
377
377
10
8
5
2
1
2
Senegal Congo
Senegal 3-4-3
Huấn luyện viên: Pape Bouna Thiaw
3-4-3 Congo
Huấn luyện viên: Sébastien Desabre
20
Habib Diallo
17
Pape Matar Sarr
17
Pape Matar Sarr
17
Pape Matar Sarr
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
17
Pape Matar Sarr
17
Pape Matar Sarr
17
Pape Matar Sarr
20
Yoane Wissa
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
13
Meschack Elia
13
Meschack Elia
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Habib Diallo Tiền đạo |
12 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ismaïla Sarr Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Iliman Ndiaye Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Idrissa Gueye Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Moussa Niakhaté Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Habib Diarra Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicolas Jackson Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yoane Wissa Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Chancel Mbemba Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Meschack Elia Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Arthur Masuaku Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Charles Pickel Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Axel Tuanzebe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 H. Inonga Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Gaël Kakuta Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mikayil Faye Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Dion Lopy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Seny Dieng Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mory Diaw Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Pape Gueye Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 M. Camara Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Abdoulaye Ndiaye Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Formose Mendy Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Pathé Ciss Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdallah Sima Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Fiston Mayele Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 G. Diangana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Théo Bongonda Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Chadrac Akolo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Timothy Fayulu Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Gédéon Kalulu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Rocky Bushiri Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Edo Kayembe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Esdras Kabamba Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Joris Kayembe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Aaron Tshibola Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Senegal
Congo
Cúp Châu Phi
Senegal
3 : 0
(1-0)
Congo
Senegal
Congo
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Senegal
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Senegal Benin |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Senegal Gabon |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/01/2024 |
Senegal Bờ Biển Ngà |
1 1 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
23/01/2024 |
Guinea Senegal |
0 2 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.78 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
19/01/2024 |
Senegal Cameroon |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Congo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2024 |
Nam Phi Congo |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Bờ Biển Ngà Congo |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
02/02/2024 |
Congo Guinea |
3 1 (1) (1) |
1.13 -0.25 0.75 |
0.93 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
Ai Cập Congo |
1 1 (1) (1) |
1.15 -0.25 0.73 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
24/01/2024 |
Tanzania Congo |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 13