Vô Địch Châu Phi - 29/01/2024 20:00
SVĐ: Stade de Yamoussoukro
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.96 -1 3/4 0.84
0.90 2.0 0.96
- - -
- - -
2.25 3.00 3.60
0.84 9 0.96
- - -
- - -
- - -
0.85 0.75 0.85
- - -
- - -
3.10 1.91 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kalidou Koulibaly
1’ -
2’
Đang cập nhật
Nicolas Pépé
-
Đang cập nhật
Pape Matar Sarr
3’ -
4’
Đang cập nhật
Christian Kouamé
-
Đang cập nhật
Moussa Niakhaté
5’ -
6’
Đang cập nhật
Sébastien Haller
-
Đang cập nhật
Ahmadou Bamba Dieng
7’ -
8’
Đang cập nhật
Serge Aurier
-
Đang cập nhật
Sadio Mané
9’ -
10’
Đang cập nhật
Franck Kessié
-
Đang cập nhật
Habib Diallo
59’ -
64’
Max Gradel
Simon Adingra
-
65’
Oumar Diakité
Nicolas Pépé
-
Habib Diallo
Nicolas Jackson
67’ -
Đang cập nhật
Lamine Camara
72’ -
73’
Ismaïla Sarr
Iliman Ndiaye
-
79’
Seko Fofana
Christian Kouamé
-
82’
Đang cập nhật
Christian Kouamé
-
83’
Đang cập nhật
Nicolas Pépé
-
Đang cập nhật
Edouard Mendy
84’ -
86’
Đang cập nhật
Franck Kessié
-
Lamine Camara
Idrissa Gueye
87’ -
90’
Đang cập nhật
Jean Michaël Seri
-
95’
Đang cập nhật
Serge Aurier
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
96’ -
Abdou Diallo
Ahmadou Bamba Dieng
118’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
43%
57%
3
3
25
26
435
579
13
8
4
4
2
3
Senegal Bờ Biển Ngà
Senegal 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Aliou Cisse
3-4-2-1 Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: Emerse Fae
10
Sadio Mané
18
Ismaïla Sarr
18
Ismaïla Sarr
18
Ismaïla Sarr
17
Pape Matar Sarr
17
Pape Matar Sarr
17
Pape Matar Sarr
17
Pape Matar Sarr
20
Habib Diallo
20
Habib Diallo
25
Lamine Camara
6
Seko Fofana
1
Yahia Fofana
1
Yahia Fofana
1
Yahia Fofana
1
Yahia Fofana
1
Yahia Fofana
1
Yahia Fofana
1
Yahia Fofana
1
Yahia Fofana
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sadio Mané Tiền đạo |
9 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Lamine Camara Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Habib Diallo Tiền đạo |
9 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ismaïla Sarr Tiền đạo |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Krépin Diatta Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Moussa Niakhaté Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ismail Jakobs Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Seko Fofana Tiền vệ |
8 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jean-Philippe Krasso Tiền đạo |
8 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jean Michaël Seri Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yahia Fofana Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Serge Aurier Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Odilon Kossounou Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Evan Ndicka Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ghislain Konan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Oumar Diakité Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Max Gradel Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nicolas Jackson Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Cheikhou Kouyaté Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nampalys Mendy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Formose Mendy Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Fodé Ballo-Touré Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mory Diaw Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Iliman Ndiaye Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Idrissa Gueye Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alfred Gomis Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Pathé Ciss Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Sébastien Haller Tiền đạo |
4 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Simon Adingra Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Franck Kessié Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Ismaël Diallo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Christian Kouamé Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jérémie Boga Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Willy Boly Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Wilfried Singo Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Idrissa Doumbia Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Senegal
Bờ Biển Ngà
Cúp Châu Phi
Bờ Biển Ngà
0 : 1
(0-0)
Senegal
Senegal
Bờ Biển Ngà
0% 20% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Senegal
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2024 |
Guinea Senegal |
0 2 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.78 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
19/01/2024 |
Senegal Cameroon |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
15/01/2024 |
Senegal Gambia |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
08/01/2024 |
Senegal Niger |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
21/11/2023 |
Togo Senegal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Bờ Biển Ngà
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2024 |
Guinea Xích Đạo Bờ Biển Ngà |
4 0 (1) (0) |
0.88 +1.25 0.98 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
18/01/2024 |
Bờ Biển Ngà Nigeria |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.03 |
0.93 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
13/01/2024 |
Bờ Biển Ngà Guinea-Bissau |
2 0 (1) (0) |
0.83 -1.5 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
06/01/2024 |
Bờ Biển Ngà Sierra Leone |
5 1 (3) (0) |
0.86 -1.5 0.90 |
0.75 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
20/11/2023 |
Gambia Bờ Biển Ngà |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 15