-1.00 -2 3/4 0.85
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
1.36 4.00 7.50
0.95 8.25 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.82
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
1.95 2.30 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Steve Mounié
Steve Mounié
-
58’
Đang cập nhật
R. Moumini
-
Đang cập nhật
Sadio Mané
59’ -
Nampalys Mendy
Rassoul Ndiaye
63’ -
64’
Sessi D'Almeida
Mattéo Ahlinvi
-
65’
Junior Olaitan
Prince Ricardo Dossou
-
78’
Steve Mounié
Jodel Dossou
-
88’
Đang cập nhật
H. Imourane
-
90’
D. Dokou
M. Ahouangbo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
52%
48%
1
1
1
2
380
342
6
2
2
1
1
0
Senegal Benin
Senegal 4-3-3
Huấn luyện viên: Aliou Cissé
4-3-3 Benin
Huấn luyện viên: Michel Dussuyer
10
Sadio Mané
1
Seny Dieng
1
Seny Dieng
1
Seny Dieng
1
Seny Dieng
5
Idrissa Gueye
5
Idrissa Gueye
5
Idrissa Gueye
5
Idrissa Gueye
5
Idrissa Gueye
5
Idrissa Gueye
9
Steve Mounié
11
R. Moumini
11
R. Moumini
11
R. Moumini
11
R. Moumini
1
M. Dandjinou
1
M. Dandjinou
1
M. Dandjinou
1
M. Dandjinou
1
M. Dandjinou
1
M. Dandjinou
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sadio Mané Tiền đạo |
11 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Habib Diallo Tiền đạo |
11 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Formose Mendy Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Idrissa Gueye Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Seny Dieng Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Moussa Niakhaté Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ismail Jakobs Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Habib Diarra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nampalys Mendy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Boulaye Dia Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Benin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Steve Mounié Tiền đạo |
6 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Junior Olaitan Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 D. Dokou Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Dandjinou Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 R. Moumini Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Cédric Hountondji Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Mohamed Tijani Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 David Kiki Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sessi D'Almeida Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 H. Imourane Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Andreas Hountondji Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Dion Lopy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Amara Diouf Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Iliman Ndiaye Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Pathé Ciss Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicolas Jackson Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Bamba Dieng Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mory Diaw Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Cheikhou Kouyaté Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 M. Faye Hậu vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Rassoul Ndiaye Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Benin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Saturnin Allagbé Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Prince Ricardo Dossou Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Doremus Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 O. Atzili Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jodel Dossou Tiền đạo |
6 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 B. Agounon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 L. Pirringuel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mattéo Ahlinvi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Obassa Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Aiyegun Tosin Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Yohan Roche Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Charbel Gomez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 R. Sankamao Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Youssouf Assogba Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Senegal
Benin
Vô Địch Châu Phi
Senegal
1 : 0
(0-0)
Benin
Senegal
Benin
20% 0% 80%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Senegal
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Senegal Gabon |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/01/2024 |
Senegal Bờ Biển Ngà |
1 1 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
23/01/2024 |
Guinea Senegal |
0 2 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.78 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
19/01/2024 |
Senegal Cameroon |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
15/01/2024 |
Senegal Gambia |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Benin
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 |
Bờ Biển Ngà Benin |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
21/11/2023 |
Lesotho Benin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Nam Phi Benin |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Madagascar Benin |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Sierra Leone Benin |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 9