VĐQG Indonesia - 14/02/2025 08:30
SVĐ: Stadion GOR Haji Agus Salim
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Semen Padang Persita
Semen Padang 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Persita
Huấn luyện viên:
44
Tin Martić
2
Marco João Costa Baixinho
2
Marco João Costa Baixinho
2
Marco João Costa Baixinho
2
Marco João Costa Baixinho
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
32
Rifki Dwi Septiawan
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
11
Muhammad Toha
11
Muhammad Toha
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
33
Sin-Young Bae
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tin Martić Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Firman Juliansyah Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Arthur Augusto da Silva Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Dodi Alexvan Djin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Marco João Costa Baixinho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alhassan Wakaso Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Carlos Filipe Fonseca Chaby Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rosad Setiawan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Gomes de Oliveira Conceiçao Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Irkham Zahrul Milla Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rifki Dwi Septiawan Tiền vệ |
63 | 7 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Sin-Young Bae Tiền vệ |
108 | 6 | 8 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhammad Toha Hậu vệ |
120 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
10 Marios Ogboe Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Igor Carreira Rodrigues Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Charisma Fathoni Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
50 Tamirlan Kozubaev Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mario Jardel Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
40 Ikhwan Ali Tanamal Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Éber Henrique Ferreira de Bessa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Yardan Yafi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Muhammad Iqbal Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Bima Reksa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ricki Ariansyah Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Zulkifli Yahya Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Dimas Saputra Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Zidane Pramudya Afandi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mochammad Dicky Indrayana Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Cornelius Stewart Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
65 Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Melcior Majefat Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Teguh Amiruddin Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Min-kyu Kim Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Aji Kusuma Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Fahreza Sudin Hi Ibrahim Tiền vệ |
81 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
99 Esal Sahrul Muhrom Tiền vệ |
50 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Andrean Benyamin Rindorindo Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Irsyad Maulana Tiền vệ |
81 | 10 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
9 Ahmad Nur Hardianto Tiền đạo |
50 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Arif Setiawan Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
90 Jack Brown Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Rendy Oscario Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Muhammad Badrian Ilham Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
96 Kurniawan Kartika Aji Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 A. Majok Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Semen Padang
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
1 : 0
(0-0)
Semen Padang
Semen Padang
Persita
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Semen Padang
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Barito Putera Semen Padang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Semen Padang Malut United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PSS Sleman Semen Padang |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.97 2.5 0.79 |
|||
20/01/2025 |
Semen Padang Bali United |
1 5 (1) (5) |
0.82 0.25 0.98 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Borneo Semen Padang |
1 3 (1) (0) |
0.96 -1.25 0.83 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Persita
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Persita Persik Kediri |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Persebaya Surabaya Persita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Persita Madura United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.5 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Persija Persita |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Persita PSIS Semarang |
2 1 (1) (1) |
0.70 +0 1.03 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6