GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 14/02/2025 08:30

SVĐ: Stadion GOR Haji Agus Salim

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 14/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion GOR Haji Agus Salim

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Semen Padang Persita

Đội hình

Semen Padang 4-3-3

Huấn luyện viên:

Semen Padang VS Persita

4-3-3 Persita

Huấn luyện viên:

44

Tin Martić

2

Marco João Costa Baixinho

2

Marco João Costa Baixinho

2

Marco João Costa Baixinho

2

Marco João Costa Baixinho

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

32

Rifki Dwi Septiawan

29

Igor Carreira Rodrigues

29

Igor Carreira Rodrigues

29

Igor Carreira Rodrigues

29

Igor Carreira Rodrigues

11

Muhammad Toha

11

Muhammad Toha

10

Marios Ogboe

10

Marios Ogboe

10

Marios Ogboe

33

Sin-Young Bae

Đội hình xuất phát

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tin Martić Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Firman Juliansyah Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Arthur Augusto da Silva Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Dodi Alexvan Djin Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

2

Marco João Costa Baixinho Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Alhassan Wakaso Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Carlos Filipe Fonseca Chaby Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Rosad Setiawan Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Bruno Gomes de Oliveira Conceiçao Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Irkham Zahrul Milla Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Persita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Rifki Dwi Septiawan Tiền vệ

63 7 1 14 0 Tiền vệ

33

Sin-Young Bae Tiền vệ

108 6 8 17 0 Tiền vệ

11

Muhammad Toha Hậu vệ

120 1 5 14 0 Hậu vệ

10

Marios Ogboe Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

29

Igor Carreira Rodrigues Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Charisma Fathoni Hậu vệ

47 0 0 7 0 Hậu vệ

50

Tamirlan Kozubaev Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Mario Jardel Hậu vệ

75 0 0 9 0 Hậu vệ

40

Ikhwan Ali Tanamal Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Éber Henrique Ferreira de Bessa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

46

Yardan Yafi Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Muhammad Iqbal Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Bima Reksa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ricki Ariansyah Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

70

Zulkifli Yahya Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Dimas Saputra Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Zidane Pramudya Afandi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mochammad Dicky Indrayana Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

9

Cornelius Stewart Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

65

Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Melcior Majefat Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

71

Teguh Amiruddin Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

5

Min-kyu Kim Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Persita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Aji Kusuma Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Fahreza Sudin Hi Ibrahim Tiền vệ

81 3 1 7 1 Tiền vệ

99

Esal Sahrul Muhrom Tiền vệ

50 6 3 5 0 Tiền vệ

27

Andrean Benyamin Rindorindo Tiền vệ

40 0 0 2 0 Tiền vệ

88

Irsyad Maulana Tiền vệ

81 10 3 9 2 Tiền vệ

9

Ahmad Nur Hardianto Tiền đạo

50 5 0 5 0 Tiền đạo

31

Arif Setiawan Hậu vệ

58 1 0 8 0 Hậu vệ

90

Jack Brown Tiền vệ

44 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Rendy Oscario Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

77

Muhammad Badrian Ilham Tiền vệ

35 0 2 6 0 Tiền vệ

96

Kurniawan Kartika Aji Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

22

A. Majok Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Semen Padang

Persita

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Semen Padang: 0T - 0H - 1B) (Persita: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Indonesia

Persita

1 : 0

(0-0)

Semen Padang

Phong độ gần nhất

Semen Padang

Phong độ

Persita

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Semen Padang

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

08/02/2025

Barito Putera

Semen Padang

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Semen Padang

Malut United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSS Sleman

Semen Padang

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.97 2.5 0.79

VĐQG Indonesia

20/01/2025

Semen Padang

Bali United

1 5

(1) (5)

0.82 0.25 0.98

0.89 2.5 0.87

B
T

VĐQG Indonesia

14/01/2025

Borneo

Semen Padang

1 3

(1) (0)

0.96 -1.25 0.83

0.87 2.75 0.87

T
T

Persita

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

07/02/2025

Persita

Persik Kediri

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

31/01/2025

Persebaya Surabaya

Persita

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

24/01/2025

Persita

Madura United

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.92 2.5 0.84

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Persija

Persita

2 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Indonesia

12/01/2025

Persita

PSIS Semarang

2 1

(1) (1)

0.70 +0 1.03

0.85 2.0 0.97

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 2

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất