GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 20/01/2025 08:30

SVĐ: Stadion GOR Haji Agus Salim

1 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.98

0.89 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.81 3.33 2.14

0.78 9.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.85 0 0.65

0.92 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 2.06 2.76

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Sidik Saimima

  • 17’

    Đang cập nhật

    Jaimerson

  • Đang cập nhật

    Alhassan Wakaso

    25’
  • Đang cập nhật

    Marco Baixinho

    28’
  • Đang cập nhật

    Firman Juliansyah

    34’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Yabes Roni Malaifani

  • Marco Baixinho

    Min-kyu Kim

    44’
  • 46’

    Sidik Saimima

    I Kadek Agung Widnyana

  • 52’

    Đang cập nhật

    Boris Kopitović

  • 55’

    Rahmat Arjuna Reski

    Muhammad Rahmat

  • 57’

    Privat Mbarga

    Muhammad Rahmat

  • 62’

    Irfan Jaya

    Privat Mbarga

  • Dodi Alexvan Djin

    Dewa Erlangga Sapalas

    63’
  • Irkham Mila

    Agung Mannan

    74’
  • Đang cập nhật

    Alhassan Wakaso

    76’
  • 83’

    Jaimerson

    Đang cập nhật

  • 90’

    Agung Mannan

    Muhammad Rahmat

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 20/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion GOR Haji Agus Salim

  • Trọng tài chính:

    A. Suryathin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eduardo Filipe Arroja Almeida

  • Ngày sinh:

    22-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    95 (T:36, H:32, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessandro Stefano Cugurra Rodrigues

  • Ngày sinh:

    25-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    178 (T:76, H:60, B:42)

6

Phạt góc

5

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

18

257

Tổng số đường chuyền

319

12

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

9

0

Việt vị

3

Semen Padang Bali United

Đội hình

Semen Padang 4-3-3

Huấn luyện viên: Eduardo Filipe Arroja Almeida

Semen Padang VS Bali United

4-3-3 Bali United

Huấn luyện viên: Alessandro Stefano Cugurra Rodrigues

44

Tin Martić

2

Marco João Costa Baixinho

2

Marco João Costa Baixinho

2

Marco João Costa Baixinho

2

Marco João Costa Baixinho

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

10

Jean Befolo Mbaga Marie Privat

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

47

Rahmat Arjuna Reski

47

Rahmat Arjuna Reski

47

Rahmat Arjuna Reski

47

Rahmat Arjuna Reski

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

Đội hình xuất phát

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tin Martić Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Firman Juliansyah Tiền vệ

15 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Arthur Augusto da Silva Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Dodi Alexvan Djin Hậu vệ

17 0 0 1 1 Hậu vệ

2

Marco João Costa Baixinho Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Alhassan Wakaso Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Carlos Filipe Fonseca Chaby Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Rosad Setiawan Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Bruno Gomes de Oliveira Conceiçao Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Irkham Zahrul Milla Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Bali United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jean Befolo Mbaga Marie Privat Tiền vệ

61 15 7 8 0 Tiền vệ

41

Irfan Jaya Tiền vệ

53 7 3 3 0 Tiền vệ

4

Elias Dolah Hậu vệ

57 4 1 10 0 Hậu vệ

11

Yabes Roni Malaifani Hậu vệ

47 2 4 7 1 Hậu vệ

47

Rahmat Arjuna Reski Tiền vệ

57 2 2 5 0 Tiền vệ

6

Brandon Wilson Tiền vệ

19 1 1 5 1 Tiền vệ

22

Novri Setiawan Hậu vệ

46 1 0 7 1 Hậu vệ

1

Adilson Aguero dos Santos Thủ môn

61 0 0 4 0 Thủ môn

20

Jaimerson da Silva Xavier Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Sidik Saimima Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Boris Kopitović Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cornelius Stewart Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Bima Reksa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

65

Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Melcior Majefat Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

45

Zidane Pramudya Afandi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Teguh Amiruddin Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

5

Min-kyu Kim Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Muhammad Iqbal Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

70

Zulkifli Yahya Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Ricki Ariansyah Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Dimas Saputra Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mochammad Dicky Indrayana Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Bali United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

I Kadek Agung Widnyana Putra Tiền vệ

57 1 0 5 0 Tiền vệ

8

Mitsuru Maruoka Tiền vệ

20 3 1 0 0 Tiền vệ

15

Nathan Ari Pramana Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Muhammad Luthfi Kamal Baharsyah Tiền vệ

36 0 0 6 1 Tiền vệ

91

Muhammad Syamsuddin Rachmat Tiền vệ

63 7 2 1 0 Tiền vệ

95

Fitrul Dwi Rustapa Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

76

Kadek Lanang Agus Surya Artayana Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Maouri Ananda Yves Ramli Simon Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

55

I Made Tito Wiratama Tiền vệ

27 2 1 4 0 Tiền vệ

26

Komang Tri Arta Wiguna Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Taufik Hidayat Tiền đạo

32 1 0 0 0 Tiền đạo

Semen Padang

Bali United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Semen Padang: 0T - 0H - 2B) (Bali United: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Indonesia

Bali United

2 : 0

(0-0)

Semen Padang

11/03/2019

Cúp Quốc Gia Indonesia

Semen Padang

1 : 2

(1-2)

Bali United

Phong độ gần nhất

Semen Padang

Phong độ

Bali United

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Semen Padang

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

14/01/2025

Borneo

Semen Padang

1 3

(1) (0)

0.96 -1.25 0.83

0.87 2.75 0.87

T
T

VĐQG Indonesia

27/12/2024

Semen Padang

Arema

1 2

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Persik Kediri

Semen Padang

3 1

(0) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Indonesia

15/12/2024

Semen Padang

Persebaya Surabaya

0 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.81 2.25 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

10/12/2024

Madura United

Semen Padang

0 1

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.92 2.25 0.90

T
X

Bali United

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

12/01/2025

Bali United

Persik Kediri

1 3

(0) (1)

0.96 -0.5 0.88

0.78 2.5 0.92

B
T

VĐQG Indonesia

07/01/2025

Bali United

Persib

1 1

(0) (0)

0.77 +0 0.94

0.87 2.25 0.91

H
X

VĐQG Indonesia

28/12/2024

Bali United

Persebaya Surabaya

2 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.84 2.5 0.85

T
X

VĐQG Indonesia

20/12/2024

Madura United

Bali United

2 1

(1) (0)

0.98 +0.5 0.92

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Indonesia

15/12/2024

Bali United

Persija

3 1

(2) (1)

0.90 +0.25 1.00

0.85 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

18 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 29

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 5

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất