VĐQG Indonesia - 27/12/2024 08:30
SVĐ: Stadion GOR Haji Agus Salim
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
3.50 3.20 2.05
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.90 1.0 0.88
- - -
- - -
4.00 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Ricki Ariansyah
Firman Juliansyah
18’ -
19’
Đang cập nhật
Achmad Syarif
-
26’
Salim Akbar Tuharea
Charles Lokolingoy
-
33’
Arkhan Fikri
Salim Akbar Tuharea
-
Majefat Melcior
Muhammad Iqbal
42’ -
54’
Salim Akbar Tuharea
Bayu Setiawan
-
56’
Đang cập nhật
Johan Ahmad Farisi
-
61’
Johan Ahmad Farisi
Muhammad Iksan Lestaluhu
-
Firman Juliansyah
Bayu Gatra Sanggiawan
64’ -
78’
Pablo Oliveira
Muhammad Rafli
-
79’
Charles Lokolingoy
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Min-kyu Kim
80’ -
Ricki Ariansyah
Dewa Erlangga Sapalas
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
51%
49%
3
2
8
12
368
324
14
7
3
5
0
2
Semen Padang Arema
Semen Padang 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eduardo Filipe Arroja Almeida
4-2-3-1 Arema
Huấn luyện viên: Kuncoro Kuncoro
32
Kenneth Ikechukwu
71
Teguh Amiruddin
71
Teguh Amiruddin
71
Teguh Amiruddin
71
Teguh Amiruddin
9
Cornelius Stewart
9
Cornelius Stewart
15
Firman Juliansyah
15
Firman Juliansyah
15
Firman Juliansyah
44
Tin Martić
11
Charles Lokolingoy
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
6
Julián Guevara Muñoz
6
Julián Guevara Muñoz
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
94
Dalberto
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Kenneth Ikechukwu Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Tin Martić Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Cornelius Stewart Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Firman Juliansyah Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Teguh Amiruddin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Dodi Alexvan Djin Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Min-kyu Kim Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Frendi Saputra Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Ricki Ariansyah Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryohei Michibuchi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Majefat Melcior Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Charles Lokolingoy Tiền đạo |
49 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Dalberto Tiền đạo |
20 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Julián Guevara Muñoz Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
87 Johan Ahmad Farisi Hậu vệ |
70 | 2 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
30 Salim Akbar Tuharea Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Dendi Santoso Tiền vệ |
74 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Arkhan Fikri Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Achmad Syarif Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Lucas Frigeri Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Thales Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Pablo Oliveira Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Dimas Saputra Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bayu Gatra Sanggiawan Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Ikram Algiffari Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Zulkifli Yahya Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Muhammad Iqbal Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Charlie Scott Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
65 Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Gilang Esa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mochammad Diky Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Muhammad Ridwan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jan Carlos Vargas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Muhammad Rifad Marasabessy Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Muhammad Iksan Lestaluhu Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Dedik Setiawan Tiền đạo |
86 | 19 | 6 | 10 | 0 | Tiền đạo |
24 Muhammad Rafli Tiền đạo |
76 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Jayus Hariono Tiền vệ |
81 | 2 | 3 | 21 | 2 | Tiền vệ |
23 Muhammad Anwar Rifa'i Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Dicki Agung Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Bayu Setiawan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hamzah Titofani Rivaldi Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Bayu Aji Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Samuel Gideon Balinsa Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Semen Padang
Arema
Semen Padang
Arema
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Semen Padang
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Persik Kediri Semen Padang |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Semen Padang Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Madura United Semen Padang |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Semen Padang Persija |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
PSIS Semarang Semen Padang |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.83 |
0.83 2.25 0.78 |
B
|
X
|
Arema
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Arema PSBS Biak Numfor |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persik Kediri Arema |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.71 |
0.96 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Arema Persis Solo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Persebaya Surabaya Arema |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Arema Persita |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.94 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 24