Cúp Malaysia - 01/12/2024 12:30
SVĐ: Stadium Shah Alam
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 3/4 0.80
0.84 2.5 0.92
- - -
- - -
1.48 3.70 6.25
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.80 1.0 0.96
- - -
- - -
2.00 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
7
0
64%
36%
4
9
0
2
376
211
19
5
9
4
1
1
Selangor Pahang
Selangor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Katsuhito Kinoshi
4-2-3-1 Pahang
Huấn luyện viên: Fandi Bin Selamat Ahmad
11
Alvin Fortes
9
Ronnie Fernández
9
Ronnie Fernández
9
Ronnie Fernández
9
Ronnie Fernández
21
Safuwan Baharudin
21
Safuwan Baharudin
10
Mukhairi Ajmal
10
Mukhairi Ajmal
10
Mukhairi Ajmal
16
Yohandry Orozco
23
Azwan Aripin
1
Zarif Irfan Hashimuddin
1
Zarif Irfan Hashimuddin
1
Zarif Irfan Hashimuddin
9
Kpah Sherman
9
Kpah Sherman
9
Kpah Sherman
9
Kpah Sherman
9
Kpah Sherman
88
M. Hidalgo
88
M. Hidalgo
Selangor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alvin Fortes Tiền vệ |
10 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Yohandry Orozco Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Safuwan Baharudin Hậu vệ |
9 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Mukhairi Ajmal Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ronnie Fernández Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Kalamullah Al Hafiz Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Quentin Cheng Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Sharul Nazeem Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mo Abualnadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nooa Laine Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Aliff Haiqal Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pahang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Azwan Aripin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 K. Ruziyev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 M. Hidalgo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Zarif Irfan Hashimuddin Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Adam Alif bin Mustapa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kpah Sherman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Fadhli Shas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Cvetković Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Azam Azih Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Brundo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Selangor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Zikri Khalili Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ali Olwan Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Azim Al Amin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Fazly Mazlan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Harith Haikal Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Syahir Bashah Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Aliff Izwan Yuslan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Khairul Azhan Khalid Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mohd Faisal Abdul Halim Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Umar Eshmuradov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Danial Asri Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pahang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Adam Nor Azlin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Saiful Jamaluddin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mykola Agapov Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Syazwan Andik Ishak Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Azfar Arif Sukri Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sergio Aguero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Baqiuddin Shamsudin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 David Rowley Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ibrahim Manusi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Selangor
Pahang
Cúp Malaysia
Pahang
1 : 1
(1-0)
Selangor
FA Cup Malaysia
Selangor
4 : 0
(1-0)
Pahang
Selangor
Pahang
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Selangor
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Selangor SCG Muangthong United |
1 2 (1) (0) |
0.93 +0 0.91 |
0.84 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Pahang Selangor |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Jeonbuk Motors Selangor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Selangor Jeonbuk Motors |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Selangor Dynamic Herb Cebu |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Pahang
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Pahang Selangor |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/06/2024 |
Pahang Pulau Pinang |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.84 2.75 0.82 |
X
|
||
24/09/2023 |
Pahang Kuala Lumpur |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/09/2023 |
Kuala Lumpur Pahang |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/08/2023 |
Pahang Harini |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23