GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 21/12/2024 14:30

SVĐ: Bayıl Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 0.97

0.90 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.10 1.72

1.00 8 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.81 0.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 1.95 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Yusif Nabiyev

    Vusal Masimov

    25’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Ismayil Ibrahimli

  • 59’

    Issa Djibrilla

    Fuad Bayramov

  • Samir Abdullayev

    Oruc Məmmədov

    64’
  • 68’

    Hacıağa Hacılı

    Yusuf Lawal

  • 77’

    Elchin Alicanov

    Giorgi Papunashvili

  • Farid Nabiyev

    Madi Queta

    79’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bayıl Arena

  • Trọng tài chính:

    E. Məsiyev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shahin Diniyev

  • Ngày sinh:

    07-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    76 (T:21, H:15, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rəşad Fərhad oğlu Sadıqov

  • Ngày sinh:

    16-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    183 (T:78, H:53, B:52)

2

Phạt góc

5

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

0

Cứu thua

0

16

Phạm lỗi

9

337

Tổng số đường chuyền

435

3

Dứt điểm

8

0

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Sebail Zira

Đội hình

Sebail 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Shahin Diniyev

Sebail VS Zira

4-2-3-1 Zira

Huấn luyện viên: Rəşad Fərhad oğlu Sadıqov

11

Rufat Abdullazada

77

Farid Nabiyev

77

Farid Nabiyev

77

Farid Nabiyev

77

Farid Nabiyev

14

Soulaïman Allouch

14

Soulaïman Allouch

8

Gorka Larrucea

8

Gorka Larrucea

8

Gorka Larrucea

74

Yusif Nabiyev

23

Raphael Utzig

10

Giorgi Papunashvili

10

Giorgi Papunashvili

10

Giorgi Papunashvili

10

Giorgi Papunashvili

19

Salifou Soumah

19

Salifou Soumah

4

Ruan

4

Ruan

4

Ruan

90

Davit Volkov

Đội hình xuất phát

Sebail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Rufat Abdullazada Tiền vệ

55 8 4 5 0 Tiền vệ

74

Yusif Nabiyev Hậu vệ

55 5 2 7 0 Hậu vệ

14

Soulaïman Allouch Tiền vệ

35 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Gorka Larrucea Tiền vệ

17 3 0 4 0 Tiền vệ

77

Farid Nabiyev Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

19

Samir Abdullayev Tiền đạo

58 2 0 2 0 Tiền đạo

3

Dmytro Lytvyn Hậu vệ

17 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Hüseynalı Quliyev Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

18

Suleyman Ahmadov Tiền vệ

44 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Mert Çelik Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

83

Nihad Guliyev Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Zira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Raphael Utzig Tiền vệ

27 12 0 3 0 Tiền vệ

90

Davit Volkov Tiền đạo

26 8 1 1 0 Tiền đạo

19

Salifou Soumah Tiền vệ

28 3 1 2 1 Tiền vệ

4

Ruan Hậu vệ

31 2 1 2 0 Hậu vệ

10

Giorgi Papunashvili Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

70

Issa Djibrilla Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

13

A. Bayramov Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

21

Hacıağa Hacılı Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Elchin Alicanov Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ismayil Ibrahimli Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Iron Gomis Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sebail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Oruc Məmmədov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Gulagha Asadov Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Alirza Müshtabazada Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

7

Madi Queta Tiền vệ

36 1 1 2 0 Tiền vệ

36

Azəd Əsgərov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Emin Rüstamov Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Gitay Sofir Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Vusal Masimov Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

Zira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Pierre Desiré Zebli Tiền vệ

28 0 0 4 0 Tiền vệ

16

Fuad Bayramov Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

22

İldar Alekperov Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Maqsad İsayev Hậu vệ

27 0 1 2 0 Hậu vệ

41

Anar Nazirov Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

18

Alessandro Pinheiro Martins Junior Tiền vệ

21 2 0 2 0 Tiền vệ

29

C. Nurıyev Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Tiago Silva Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

24

Yusuf Lawal Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ange Mutsinzi Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Stefan Aka Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Abbas Ibrahim Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

Sebail

Zira

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sebail: 0T - 1H - 4B) (Zira: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Azerbaijan

Zira

4 : 1

(3-0)

Sebail

25/05/2024

VĐQG Azerbaijan

Zira

1 : 0

(0-0)

Sebail

08/02/2024

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

Zira

3 : 0

(2-0)

Sebail

30/01/2024

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

Sebail

1 : 2

(0-0)

Zira

22/01/2024

VĐQG Azerbaijan

Sebail

0 : 0

(0-0)

Zira

Phong độ gần nhất

Sebail

Phong độ

Zira

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
2.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sebail

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

14/12/2024

Keşlə FK

Sebail

0 0

(0) (0)

0.71 +0 1.13

0.91 2.25 0.91

H
X

VĐQG Azerbaijan

07/12/2024

Sebail

Araz

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.93 2.25 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

03/12/2024

Qaradağ Lökbatan

Sebail

0 2

(0) (0)

0.95 +2.0 0.85

0.82 3.25 0.79

H
X

VĐQG Azerbaijan

29/11/2024

Sabah

Sebail

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.89 2.75 0.89

T
X

VĐQG Azerbaijan

23/11/2024

Sebail

Qarabağ

0 3

(0) (0)

0.80 +2.0 1.00

0.89 3.25 0.89

B
X

Zira

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

15/12/2024

Zira

Turan

0 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.85

0.90 2.0 0.73

B
X

VĐQG Azerbaijan

08/12/2024

Kapaz

Zira

0 4

(0) (2)

0.90 +0.5 0.86

0.76 2.25 0.85

T
T

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

04/12/2024

Zira

Keşlə FK

3 1

(2) (1)

0.81 -1 0.79

0.90 2.5 0.80

T
T

VĐQG Azerbaijan

30/11/2024

Zira

Sumqayıt

4 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.91 2.0 0.91

T
T

VĐQG Azerbaijan

23/11/2024

Neftçi

Zira

2 1

(1) (0)

0.96 +0 0.88

0.95 2.0 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất