0.82 3/4 0.97
0.90 2.0 0.92
- - -
- - -
4.75 3.10 1.72
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.81 0.75 -0.99
- - -
- - -
5.50 1.95 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Yusif Nabiyev
Vusal Masimov
25’ -
43’
Đang cập nhật
Ismayil Ibrahimli
-
59’
Issa Djibrilla
Fuad Bayramov
-
Samir Abdullayev
Oruc Məmmədov
64’ -
68’
Hacıağa Hacılı
Yusuf Lawal
-
77’
Elchin Alicanov
Giorgi Papunashvili
-
Farid Nabiyev
Madi Queta
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
43%
57%
0
0
16
9
337
435
3
8
0
1
0
0
Sebail Zira
Sebail 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Shahin Diniyev
4-2-3-1 Zira
Huấn luyện viên: Rəşad Fərhad oğlu Sadıqov
11
Rufat Abdullazada
77
Farid Nabiyev
77
Farid Nabiyev
77
Farid Nabiyev
77
Farid Nabiyev
14
Soulaïman Allouch
14
Soulaïman Allouch
8
Gorka Larrucea
8
Gorka Larrucea
8
Gorka Larrucea
74
Yusif Nabiyev
23
Raphael Utzig
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
19
Salifou Soumah
19
Salifou Soumah
4
Ruan
4
Ruan
4
Ruan
90
Davit Volkov
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rufat Abdullazada Tiền vệ |
55 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
74 Yusif Nabiyev Hậu vệ |
55 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Soulaïman Allouch Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Gorka Larrucea Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Farid Nabiyev Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Samir Abdullayev Tiền đạo |
58 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Dmytro Lytvyn Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Hüseynalı Quliyev Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Suleyman Ahmadov Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mert Çelik Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
83 Nihad Guliyev Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Raphael Utzig Tiền vệ |
27 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Davit Volkov Tiền đạo |
26 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Salifou Soumah Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Ruan Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Giorgi Papunashvili Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Issa Djibrilla Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Bayramov Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Hacıağa Hacılı Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Elchin Alicanov Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ismayil Ibrahimli Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Iron Gomis Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Oruc Məmmədov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gulagha Asadov Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alirza Müshtabazada Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Madi Queta Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Azəd Əsgərov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Emin Rüstamov Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gitay Sofir Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Vusal Masimov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Pierre Desiré Zebli Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Fuad Bayramov Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 İldar Alekperov Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Maqsad İsayev Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Anar Nazirov Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Alessandro Pinheiro Martins Junior Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 C. Nurıyev Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Tiago Silva Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Yusuf Lawal Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ange Mutsinzi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Stefan Aka Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Abbas Ibrahim Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sebail
Zira
VĐQG Azerbaijan
Zira
4 : 1
(3-0)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Zira
1 : 0
(0-0)
Sebail
Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Zira
3 : 0
(2-0)
Sebail
Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Sebail
1 : 2
(0-0)
Zira
VĐQG Azerbaijan
Sebail
0 : 0
(0-0)
Zira
Sebail
Zira
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sebail
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Keşlə FK Sebail |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 1.13 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sebail Araz |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Qaradağ Lökbatan Sebail |
0 2 (0) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.82 3.25 0.79 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Sabah Sebail |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Sebail Qarabağ |
0 3 (0) (0) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
X
|
Zira
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Zira Turan |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Kapaz Zira |
0 4 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Zira Keşlə FK |
3 1 (2) (1) |
0.81 -1 0.79 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Zira Sumqayıt |
4 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Neftçi Zira |
2 1 (1) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 11